Điểm tin giao dịch 07.03.2019
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY |
|
|
|
|
Ngày: Date: |
07/03/2019 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) |
|
|
|
Chỉ số Indices |
|
Đóng cửa Closing value |
Tăng/Giảm +/- Change |
Thay đổi (%) % Change |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) |
|
|
|
VNINDEX |
994,03 |
-0,46 |
-0,05% |
4.686,27 |
|
|
|
VN30 |
|
922,29 |
-1,29 |
-0,14% |
2.443,95 |
|
|
|
VNMIDCAP |
1.027,20 |
-6,78 |
-0,66% |
1.272,72 |
|
|
|
VNSMALLCAP |
825,87 |
-0,17 |
-0,02% |
420,62 |
|
|
|
VN100 |
|
900,24 |
-1,15 |
-0,13% |
3.716,67 |
|
|
|
VNALLSHARE |
898,52 |
-1,07 |
-0,12% |
4.137,29 |
|
|
|
VNCOND |
1.037,14 |
-5,10 |
-0,49% |
238,43 |
|
|
|
VNCONS |
912,34 |
-5,90 |
-0,64% |
459,16 |
|
|
|
VNENE |
|
594,82 |
-8,67 |
-1,44% |
63,46 |
|
|
|
VNFIN |
|
755,32 |
1,06 |
0,14% |
766,02 |
|
|
|
VNHEAL |
1.205,09 |
6,23 |
0,52% |
115,76 |
|
|
|
VNIND |
|
619,05 |
-0,37 |
-0,06% |
832,17 |
|
|
|
VNIT |
|
799,90 |
1,75 |
0,22% |
23,88 |
|
|
|
VNMAT |
1.013,94 |
-22,88 |
-2,21% |
405,12 |
|
|
|
VNREAL |
1.370,22 |
8,33 |
0,61% |
975,63 |
|
|
|
VNUTI |
|
832,42 |
-4,05 |
-0,48% |
142,35 |
|
|
|
VNXALLSHARE |
1.389,62 |
-1,03 |
-0,07% |
4.897,76 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) |
Nội dung Contents |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
|
|
|
Khớp lệnh Order matching |
187.770.040 |
4.007 |
|
|
|
Thỏa thuận Put though |
22.924.934 |
679 |
|
|
|
Tổng Total |
210.694.974 |
4.686 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) |
|
|
STT No. |
Top 5 CP về KLGD Top trading vol. |
Top 5 CP tăng giá Top gainer |
Top 5 CP giảm giá Top loser |
|
|
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
% |
Mã CK Code |
% |
|
|
1 |
FLC |
15.858.350 |
PTC |
7,00% |
YEG |
-7,00% |
|
|
2 |
CTG |
8.054.740 |
QCG |
6,97% |
SVT |
-6,91% |
|
|
3 |
ROS |
7.011.720 |
SZL |
6,97% |
DTT |
-6,90% |
|
|
4 |
ITA |
6.598.740 |
PNC |
6,96% |
MDG |
-6,82% |
|
|
5 |
HSG |
6.382.790 |
TDW |
6,94% |
EMC |
-6,67% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) |
Nội dung Contents |
Mua Buying |
% |
Bán Selling |
% |
Mua-Bán Buying-Selling |
|
|
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
20.486.659 |
9,72% |
18.060.120 |
8,57% |
2.426.539 |
|
|
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
845 |
18,03% |
813 |
17,34% |
32 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) |
|
|
STT No. |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. |
Top 5 CP về GTGD NĐTNN |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng |
|
|
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
|
|
1 |
HBC |
4.011.010 |
VNM |
223 |
VRE |
931.450 |
|
|
2 |
FLC |
3.535.450 |
MSN |
215 |
BWE |
541.910 |
|
|
3 |
HPG |
2.467.140 |
YEG |
174 |
HHS |
414.710 |
|
|
4 |
MSN |
2.386.880 |
VIC |
134 |
POW |
343.540 |
|
|
5 |
VCB |
1.608.120 |
VCB |
101 |
VCB |
338.660 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3. Sự kiện doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
|
STT |
Mã CK |
Sự kiện |
1 |
TNI |
TNI chính thức giao dịch bổ sung 15.841.095 cp, ngày niêm yết có hiệu lực: 23/04/2018. |
2 |
DIG |
DIG giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2018, dự kiến tổ chức đại hội từ 19/04/2019 đến 25/04/2019 tại Hội trường khách sạn Pullman, 15 Thi Sách, Thắng Tam, Vũng Tàu. |
3 |
DIG |
DIG giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức năm 2018 bằng tiền mặt với tỷ lệ 07%, ngày thanh toán: 29/03/2019. |
4 |
SCD |
SCD giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2019, thời gian tổ chức đại hội vào ngày 09/04/2019 và địa điểm đại hội sẽ được thông báo sau. |
5 |
SAM |
SAM giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2019, thời gian tổ chức đại hội dự kiến vào ngày 29/03/2019 và địa điểm đại hội sẽ được thông báo sau. |
6 |
NSC |
NSC giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức đợt 1 năm 2018 bằng tiền mặt với tỷ lệ 15%, ngày thanh toán: 27/03/2019. |
HOSE
|