History price
|
|
Date | Price | Change | Volume | Avg. Buy | Avg. Sell | Foreign Buy | Foreign Sell |
03/07/24 |
38,000 |
0 ■(0.00%)
| 0 | - | - | - | - |
02/07/24 |
38,000 |
0 ■(0.00%)
| 200 | 200 | 1,571.43 | - | - |
01/07/24 |
38,000 |
-800 ▼(-2.06%)
| 2,700 | 383.33 | 1,131.58 | - | - |
28/06/24 |
38,800 |
+1,800 ▲(4.86%)
| 1,500 | 361.54 | 1,600 | - | - |
27/06/24 |
37,000 |
-500 ▼(-1.33%)
| 1,100 | 405.88 | 1,183.33 | - | - |
|
|
|
|
Industry Peers |
|
|
|
|
News
|
|
|
|
Download documents
|
|
|
|
Overview
|
|
Contact
|
Listing Inf.
|
Business Reg.
|
Additional Inf.
|
Events
|
Notes
|
|
|
Exchange
|
HoSE |
Sector
|
Transportation and Warehousing |
Industry
|
Support Activities for Transportation |
Listing date
|
01/18/2024 |
Chartered capital
|
404,099,500,000 |
Shares listed
|
40,409,950 |
Shares outstanding
|
40,409,950
|
Status
|
Operating |
Tax code
|
4100258793 |
Establishment License
|
|
Issued date
|
|
Business license
|
4100258793 |
Issued date
|
11/01/2013 |
Main business scope
|
- Kinh doanh dịch vụ cảng và bến cảng. Dịch vụ đưa đón tàu ra vào cảng, hỗ trợ, lai dắt tàu biển; - Kinh doanh kho/bãi, kho ngoại quan; - Bốc xếp, giao nhận hàng hóa; ♦ Đại lý vận tải hàng hóa, đại lý tàu biển, đại lý vận tải thủy/bộ, vận tải đa phương thức; - Mua bán vật tư, thiết bị phục vụ khai thác cảng và kinh doanh xuất/nhập khẩu; - Đại lý kinh doanh xăng dầu; - Sản xuất, gia công các sản phẩm cơ khí; - Bảo dưỡng, sửa chữa các loại động cơ, phương tiện vận tải thủy/bộ; - Xây dựng, sửa chữa cầu cảng; gia công lắp ghép các bộ phận của cầu và bến cảng; - San lắp mặt bằng; Xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp; - Sản xuất đồ gỗ; - Dịch vụ ăn uống, cung ứng lương thực, thực phẩm cho tàu biển. |
|
|
11/06/2024 09:00
|
QNP Dividend payment in cash with 12.00% for 2023
|
Location
: Securities Companies
|
|
11/06/2024 09:00
|
QNP Dividend payment in cash with 12.00% for 2023 (Record date)
|
Location
: Securities Companies
|
|
12/04/2024 09:00
|
QNP General Meeting of Shareholders for 2024
|
Location
: No.02 - Phan Chu Trinh Street -Hai Cang Ward - Quy Nhon City- Binh Dinh Province
|
|
Items
|
Unit
|
Price |
VND
|
Volume |
Shares
|
Foreigner's, Yield |
% |
Mkt Cap |
bVND
|
Financial indicators |
mVND |
EPS, BVPS, Dividend |
VND
|
P/E, F P/E, P/B
|
Times
|
ROS, ROA, ROE |
%
|
1. The accounting period for equitization year was calculated as of company's establishment date. 2. F PE bases on corporate earnings targets, which are announced by listed companies. 3. 3-month/6-month/12-month price charts was was compiled from revised data.
|
|