History price
|
|
Date | Price | Change | Volume | Avg. Buy | Avg. Sell | Foreign Buy | Foreign Sell |
26/04/24 |
33,700 |
+950 ▲(2.90%)
| 1,700 | 487.1 | 894.74 | - | - |
25/04/24 |
32,750 |
0 ■(0.00%)
| 200 | 375 | 940 | - | - |
24/04/24 |
32,750 |
+1,150 ▲(3.64%)
| 600 | 414.29 | 1,466.67 | - | - |
23/04/24 |
31,600 |
-800 ▼(-2.47%)
| 2,200 | 709.09 | 789.47 | - | - |
22/04/24 |
32,400 |
0 ■(0.00%)
| 4,400 | 980 | 1,625 | - | - |
|
|
|
|
Industry Peers |
|
|
|
|
News
|
|
|
|
Download documents
|
|
|
|
Overview
|
|
Contact
|
Listing Inf.
|
Business Reg.
|
Additional Inf.
|
Events
|
Notes
|
|
|
Exchange
|
HoSE |
Sector
|
Transportation and Warehousing |
Industry
|
Support Activities for Transportation |
Listing date
|
01/18/2024 |
Chartered capital
|
404,099,500,000 |
Shares listed
|
40,409,950 |
Shares outstanding
|
40,409,950
|
Status
|
Operating |
Tax code
|
4100258793 |
Establishment License
|
|
Issued date
|
|
Business license
|
4100258793 |
Issued date
|
11/01/2013 |
Main business scope
|
- Kinh doanh dịch vụ cảng và bến cảng. Dịch vụ đưa đón tàu ra vào cảng, hỗ trợ, lai dắt tàu biển; - Kinh doanh kho/bãi, kho ngoại quan; - Bốc xếp, giao nhận hàng hóa; ♦ Đại lý vận tải hàng hóa, đại lý tàu biển, đại lý vận tải thủy/bộ, vận tải đa phương thức; - Mua bán vật tư, thiết bị phục vụ khai thác cảng và kinh doanh xuất/nhập khẩu; - Đại lý kinh doanh xăng dầu; - Sản xuất, gia công các sản phẩm cơ khí; - Bảo dưỡng, sửa chữa các loại động cơ, phương tiện vận tải thủy/bộ; - Xây dựng, sửa chữa cầu cảng; gia công lắp ghép các bộ phận của cầu và bến cảng; - San lắp mặt bằng; Xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp; - Sản xuất đồ gỗ; - Dịch vụ ăn uống, cung ứng lương thực, thực phẩm cho tàu biển. |
|
|
12/04/2024 09:00
|
QNP General Meeting of Shareholders for 2024
|
Location
: No.02 - Phan Chu Trinh Street -Hai Cang Ward - Quy Nhon City- Binh Dinh Province
|
|
Items
|
Unit
|
Price |
VND
|
Volume |
Shares
|
Foreigner's, Yield |
% |
Mkt Cap |
bVND
|
Financial indicators |
mVND |
EPS, BVPS, Dividend |
VND
|
P/E, F P/E, P/B
|
Times
|
ROS, ROA, ROE |
%
|
1. The accounting period for equitization year was calculated as of company's establishment date. 2. F PE bases on corporate earnings targets, which are announced by listed companies. 3. 3-month/6-month/12-month price charts was was compiled from revised data.
|
|