Listing Information |
Listing date
|
01/18/2024 |
First trading day price
|
22,900 |
First listed volume
|
40,409,950 |
Listed shares
|
40,409,950 |
Shares outstanding
|
40,409,950 |
Capital Increase History
|
Time |
Capital (Million Dong) |
Data is updating
|
• 25/12/2009
|
404,100
|
|
Ownership Structure
|
Shareholder |
Share |
% Holding (%) |
Data is updating
|
• Domestic individuals |
7,815,612
|
19.34
|
• Domestic institutions |
32,594,338
|
80.66
|
Subsidiaries and Associates
|
Company name
|
Chartered capital
(Million Dong) |
% Holding |
Data is updating
|
•
|
-
|
100.00
|
•
|
-
|
20.00
|
•
|
-
|
16.68
|
|
|
Board of Management
|
Full name |
Positions
|
Time |
Data is updating
|
• Mr. Nguyễn Quang Dũng |
Chairman of BOD |
n/a
Year of birth : 1974
Education:
Shares : 17,174,608
|
• Mr. Lê Hồng Quân |
CEO/Member of BOD |
n/a
Year of birth : 1977
Education:
Shares : 8,086,031
|
• Mr. Nguyễn Thành Nam |
Member of BOD |
2000
Year of birth : 1976
Education: Bachelor of Business Administration
Shares : 5,058,223
|
• Mr. Phan Tuấn Linh |
Member of BOD |
n/a
Year of birth : 1975
Education: Engineer
Shares : 0
|
• Mr. Phạm Đăng Cao |
Member of BOD |
n/a
Year of birth : 1976
Education: Bachelor of Public Administration,Bachelor of Laws
Shares : 0
|
• Mr. Đặng Văn Hòa |
Deputy CEO |
n/a
Year of birth : 1973
Education: Master
Shares : 0
|
• Mr. Hồ Liên Nam |
Deputy CEO |
n/a
Year of birth : 1976
Education:
Shares : 3,200
|
• Mr. Trần Vũ Thanh Quang |
Deputy CEO |
n/a
Year of birth : 1975
Education: Bachelor of Business Administration
Shares : 3,500
|
• Mr. Nguyễn Kim Toàn |
Chief Accountant |
2012
Year of birth : 1975
Education:
Shares : 8,000
|
• Mr. Đỗ Tuấn Nam |
Chief of Supervisory Board |
n/a
Year of birth : 1980
Education: Bachelor of Economics,Master of Business Administration
Shares : 0
|
Legal Representative |
• Full name
|
Mr. Le Hong Quan
|
• Positions
|
Tổng Giám đốc
|
• ID card |
|
• Address
|
585 Trần Hưng Đạo - Tp.Quy Nhơn - T.Bình Định
|
PIC of Information Disclosure |
• Full name
|
Mr. Le Hong Quan
|
• Positions
|
|
• Phone
|
|
Labor Structure (12/31/2023)
|
Data is updating
|
|
|
BASIC INFORMATION
|
Company type |
Công ty cổ phần |
Establishment license |
|
Business license |
4100258793 (11/01/2013) |
Tax code
|
4100258793 |
Main business scope |
|
- Kinh doanh dịch vụ cảng và bến cảng. Dịch vụ đưa đón tàu ra vào cảng, hỗ trợ, lai dắt tàu biển; - Kinh doanh kho/bãi, kho ngoại quan; - Bốc xếp, giao nhận hàng hóa; ♦ Đại lý vận tải hàng hóa, đại lý tàu biển, đại lý vận tải thủy/bộ, vận tải đa phương thức; - Mua bán vật tư, thiết bị phục vụ khai thác cảng và kinh doanh xuất/nhập khẩu; - Đại lý kinh doanh xăng dầu; - Sản xuất, gia công các sản phẩm cơ khí; - Bảo dưỡng, sửa chữa các loại động cơ, phương tiện vận tải thủy/bộ; - Xây dựng, sửa chữa cầu cảng; gia công lắp ghép các bộ phận của cầu và bến cảng; - San lắp mặt bằng; Xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp; - Sản xuất đồ gỗ; - Dịch vụ ăn uống, cung ứng lương thực, thực phẩm cho tàu biển. |
Milestones |
|
|
|
|
|
|
|
|