Overview
|
|
Contact
|
Listing Inf.
|
Business Reg.
|
Additional Inf.
|
Events
|
Notes
|
|
|
|
Name
|
Vietnam Posts and Telecommunications Group |
English Name
|
Vietnam Posts and Telecommunications Group |
Abbreviation
|
VNPT
|
Address
|
Tòa nhà VNPT - Số 57 Huỳnh Thúc Kháng - Q. Đống Đa - TP. Hà Nội |
Telephone (Tel)
|
(84.24) 3774 1091 |
Fax
|
(84.24) 3774 1093 |
Email
|
vanphong@vnpt.vn
|
Website
|
www.vnpt.com.vn
|
Exchange
|
Others |
Sector
|
Information and Technology |
Industry
|
Telecommunications |
Listing date
|
|
Chartered capital
|
72,237,000,000,000 |
Shares listed
|
0 |
Shares outstanding
|
0
|
Status
|
Operating |
Tax code
|
|
Establishment License
|
|
Issued date
|
|
Business license
|
|
Issued date
|
|
Main business scope
|
- Dịch vụ và sản phẩm viễn thông, CNTT và truyền thông đa phương tiện; - Khảo sát, tư vấn, thiết kế, lắp đặt, khai thác, bảo dưỡng, sửa chữa, cho thuê các công trình viễn thông, CNTT; - Nghiên cứu, phát triển, chế tạo, sản xuất thiết bị, sản phẩm viễn thông, CNTT; - Thương mại, phân phối các sản phẩm thiết bị viễn thông, CNTT; - Dịch vụ quảng cáo, nghiên cứu thị trường, tổ chức hội nghị hội thảo, triển lãm liên quan đến lĩnh vực viễn thông, CNTT; - Kinh doanh bất động sản, cho thuê văn phòng; - Dịch vụ tài chính trong lĩnh vực viễn thông, CNTT và truyền thông đa phương tiện; |
|
|
Items
|
Unit
|
Price |
VND
|
Volume |
Shares
|
Foreigner's, Yield |
% |
Mkt Cap |
bVND
|
Financial indicators |
mVND |
EPS, BVPS, Dividend |
VND
|
P/E, F P/E, P/B
|
Times
|
ROS, ROA, ROE |
%
|
1. The accounting period for equitization year was calculated as of company's establishment date. 2. F PE bases on corporate earnings targets, which are announced by listed companies. 3. 3-month/6-month/12-month price charts was was compiled from revised data.
|