VACO Auditing Co., Ltd
|
|
Sector:
Professional, Scientific, and Technical Services
|
Industry:
Legal Services, Accounting, Tax Preparation, Bookkeeping, and Payroll Services
|
|
|
Open
|
|
High
|
|
Low
|
|
Vol
|
|
Market Cap.
|
|
|
Remain Bid
|
|
Remain Ask
|
|
52Wk High
|
|
52Wk Low
|
|
52Wk Avg Vol
|
|
|
Foreign Buy
|
|
Frgn Owned(%)
|
|
Dividend
|
|
Dividend Yield |
|
Beta
|
|
|
|
|
|
|
1
day
| 5
days
| 3
months
| 6
months
| 12
months
|
|
|
|
|
|
|
History price
|
 |
|
|
|
|
Industry Peers |
 |
|
|
|
News
|
|
|
|
|
Overview
|
|
Contact
|
Listing Inf.
|
Business Reg.
|
Additional Inf.
|
Events
|
Notes
|
|
|
|
Name
|
VACO Auditing Co., Ltd |
English Name
|
VACO Auditing Co., Ltd |
Abbreviation
|
VACO
|
Address
|
Tầng 4 - 168 Đường Láng - Đống Đa - Hà Nội |
Telephone (Tel)
|
(84.24) 3577 0781 |
Fax
|
(84.24) 3577 0787 |
Email
|
|
Website
|
http://www.vaco.com.vn
|
Exchange
|
Others |
Sector
|
Professional, Scientific, and Technical Services |
Industry
|
Legal Services, Accounting, Tax Preparation, Bookkeeping, and Payroll Services |
Listing date
|
|
Chartered capital
|
0 |
Shares listed
|
0 |
Shares outstanding
|
0
|
Status
|
Operating |
Tax code
|
|
Establishment License
|
|
Issued date
|
|
Business license
|
|
Issued date
|
|
Main business scope
|
- Kiểm toán độc lập - Kiểm toán báo cáo tài chính theo luật định Kiểm toán báo cáo tài chính cho mục đích đặc biệt - Kiểm toán hoạt động - Kiểm toán tuân thủ - Kiểm toán quyết toán vốn đầu tư hoàn thành - Kiểm toán báo cáo quyết toán dự án - Soát xét thông tin trên báo cáo tài chính - Kiểm tra thông tin trên cơ sở các thủ tục thoả thuận trước - Soát xét và đánh giá hệ thống kiểm soát nội bộ - Kiểm toán nội bộ - Kiểm soát, đánh giá rủi ro hệ thống công nghệ thông tin - Các dịch vụ kiểm soát và tư vấn rủi ro khác - Tư vấn huy động vốn - Tư vấn doanh nghiệp - Soát xét toàn diện hoạt động doanh nghiệp - Tư vấn tái cơ cấu tài chính doanh nghiệp - Tư vấn mua bán, tách, sáp nhập, giải thể doanh nghiệp - Tư vấn xác định giá trị doanh nghiệp - Hỗ trợ nhà đầu tư tham gia thị trường - Hoạch định chiến lược thuế - Cơ cấu kinh doanh có hiệu quả cho mục đích tính thuế - Soát xét tính tuân thủ luật thuế của doanh nghiệp - Tính và lập tờ khai thuế - Tư vấn thuế cho chuyên gia nước ngoài - Tư vấn cơ cấu tối ưu hoá thuế đa quốc gia - Tổ chức đào tạo và hội thảo - Quản lý nguồn nhân lực |
|
|
Items
|
Unit
|
Price |
VND
|
Volume |
Shares
|
Foreigner's, Yield |
% |
Mkt Cap |
bVND
|
Financial indicators |
mVND |
EPS, BVPS, Dividend |
VND
|
P/E, F P/E, P/B
|
Times
|
ROS, ROA, ROE |
%
|
1. The accounting period for equitization year was calculated as of company's establishment date. 2. F PE bases on corporate earnings targets, which are announced by listed companies. 3. 3-month/6-month/12-month price charts was was compiled from revised data.
|
|
|
|
|
|
|
|