Điểm tin giao dịch 12.04.2022
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY |
|
|
|
|
Ngày: Date: |
12/4/2022 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) |
|
|
|
Chỉ số Indices |
|
Đóng cửa Closing value |
Tăng/Giảm +/- Change |
Thay đổi (%) % Change |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) |
|
|
|
VNINDEX |
1,455.25 |
-26.75 |
-1.80 |
21,282.12 |
|
|
|
VN30 |
1,507.20 |
-17.11 |
-1.12 |
7,941.23 |
|
|
|
VNMIDCAP |
2,067.70 |
-55.22 |
-2.60 |
8,072.48 |
|
|
|
VNSMALLCAP |
2,066.21 |
-64.41 |
-3.02 |
3,797.35 |
|
|
|
VN100 |
1,470.83 |
-23.56 |
-1.58 |
16,013.71 |
|
|
|
VNALLSHARE |
1,507.13 |
-26.22 |
-1.71 |
19,811.06 |
|
|
|
VNXALLSHARE |
2,478.96 |
-46.02 |
-1.82 |
21,752.75 |
|
|
|
VNCOND |
2,231.66 |
9.82 |
0.44 |
1,239.38 |
|
|
|
VNCONS |
936.61 |
1.73 |
0.19 |
1,345.08 |
|
|
|
VNENE |
682.14 |
-33.17 |
-4.64 |
508.37 |
|
|
|
VNFIN |
1,621.57 |
-30.85 |
-1.87 |
5,263.42 |
|
|
|
VNHEAL |
1,799.98 |
-65.37 |
-3.50 |
58.13 |
|
|
|
VNIND |
1,058.02 |
-32.54 |
-2.98 |
3,781.12 |
|
|
|
VNIT |
2,955.68 |
23.84 |
0.81 |
519.14 |
|
|
|
VNMAT |
2,635.95 |
-72.84 |
-2.69 |
2,908.01 |
|
|
|
VNREAL |
1,784.46 |
-38.16 |
-2.09 |
3,794.50 |
|
|
|
VNUTI |
977.56 |
-22.79 |
-2.28 |
376.48 |
|
|
|
VNDIAMOND |
2,103.42 |
-23.36 |
-1.10 |
4,366.92 |
|
|
|
VNFINLEAD |
2,171.21 |
-38.77 |
-1.75 |
4,625.79 |
|
|
|
VNFINSELECT |
2,168.81 |
-40.76 |
-1.84 |
4,371.95 |
|
|
|
VNSI |
2,276.23 |
-24.11 |
-1.05 |
4,818.58 |
|
|
|
VNX50 |
2,497.66 |
-32.95 |
-1.30 |
11,457.25 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) |
|
|
Nội dung Contents |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
|
|
Khớp lệnh |
656,188,800 |
20,151 |
|
|
Thỏa thuận |
23,869,467 |
1,131 |
|
|
Tổng |
680,058,267 |
21,282 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) |
|
|
STT No. |
Top 5 CP về KLGD Top trading vol. |
Top 5 CP tăng giá Top gainer |
Top 5 CP giảm giá Top loser |
|
|
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
% |
Mã CK Code |
% |
|
|
1 |
VPB |
26,051,400 |
HTL |
6.98% |
MSN |
-15.56% |
|
|
2 |
HQC |
24,926,100 |
TNC |
6.96% |
DXG |
-7.00% |
|
|
3 |
HAG |
23,098,600 |
RIC |
6.95% |
LGL |
-7.00% |
|
|
4 |
HPG |
18,533,500 |
VHC |
6.89% |
VOS |
-7.00% |
|
|
5 |
VND |
16,606,900 |
IDI |
6.85% |
FLC |
-7.00% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) |
Nội dung Contents |
Mua Buying |
% |
Bán Selling |
% |
Mua-Bán Buying-Selling |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
32,513,990 |
4.78% |
41,407,490 |
6.09% |
-8,893,500 |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
1,427 |
6.71% |
1,699 |
7.98% |
-272 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) |
|
STT |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. |
Top 5 CP về GTGD NĐTNN |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng |
|
1 |
TCB |
3,865,080 |
MWG |
523,807,800 |
STB |
57,317,230 |
|
2 |
HPG |
3,281,600 |
TCB |
201,757,176 |
DXG |
26,243,900 |
|
3 |
MWG |
3,263,600 |
HPG |
149,681,790 |
CTG |
18,584,066 |
|
4 |
VPB |
3,161,000 |
VPB |
125,584,215 |
KBC |
18,467,400 |
|
5 |
VRE |
2,038,800 |
NVL |
123,238,000 |
VHM |
14,027,600 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3. Sự kiện doanh nghiệp |
STT |
Mã CK |
Sự kiện |
1 |
CFPT2109 |
CFPT2109 (chứng quyền FPT-HSC-MET08) hủy niêm yết 10.000.000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 12/04/2022, ngày GD cuối cùng: 06/04/2022. |
2 |
CMBB2107 |
CMBB2107 (chứng quyền MBB-HSC-MET07) hủy niêm yết 10.000.000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 12/04/2022, ngày GD cuối cùng: 06/04/2022. |
3 |
CMSN2110 |
CMSN2110 (chứng quyền MSN-HSC-MET04) hủy niêm yết 10.000.000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 12/04/2022, ngày GD cuối cùng: 06/04/2022. |
4 |
CMWG2111 |
CMWG2111 (chứng quyền MWG-HSC-MET09) hủy niêm yết 10.000.000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 12/04/2022, ngày GD cuối cùng: 06/04/2022. |
5 |
CVIC2107 |
CVIC2107 (chứng quyền VIC-HSC-MET03) hủy niêm yết 10.000.000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 12/04/2022, ngày GD cuối cùng: 06/04/2022. |
6 |
CVNM2112 |
CVNM2112 (chứng quyền VNM-HSC-MET07) hủy niêm yết 10.000.000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 12/04/2022, ngày GD cuối cùng: 06/04/2022. |
7 |
MSN |
MSN giao dịch không hưởng quyền - phát hành cổ phiếu để tăng vốn cổ phần từ nguồn vốn chủ sở hữu, tỷ lệ 5:1 (số lượng dự kiến: 236.106.938 cp). |
8 |
PHR |
PHR giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022, thời gian và địa điểm tổ chức đại hội công ty sẽ thông báo sau |
9 |
EVF |
EVF nhận quyết định niêm yết bổ sung 19.779.330 cp (phát hành trả cổ tức) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 12/04/2022. |
10 |
E1VFVN30 |
E1VFVN30 niêm yết và giao dịch bổ sung 2.200.000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 12/04/2022. |
11 |
FUESSVFL |
FUESSVFL niêm yết và giao dịch bổ sung 200.000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 12/04/2022. |
HOSE
|