Điểm tin giao dịch 05.02.2020
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY |
|
|
|
|
Ngày: Date: |
05/02/2020 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) |
|
|
|
Chỉ số Indices |
|
Đóng cửa Closing value |
Tăng/Giảm +/- Change |
Thay đổi (%) % Change |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) |
|
|
|
VNINDEX |
925,91 |
-3,18 |
-0,34% |
4.319,55 |
|
|
|
VN30 |
|
845,31 |
-0,21 |
-0,02% |
2.809,48 |
|
|
|
VNMIDCAP |
875,18 |
3,09 |
0,35% |
709,14 |
|
|
|
VNSMALLCAP |
708,08 |
3,42 |
0,49% |
267,24 |
|
|
|
VN100 |
|
812,45 |
0,57 |
0,07% |
3.518,61 |
|
|
|
VNALLSHARE |
808,67 |
0,75 |
0,09% |
3.785,85 |
|
|
|
VNCOND |
1.101,39 |
-2,60 |
-0,24% |
218,81 |
|
|
|
VNCONS |
665,87 |
2,91 |
0,44% |
632,43 |
|
|
|
VNENE |
|
461,56 |
8,45 |
1,86% |
112,47 |
|
|
|
VNFIN |
|
729,47 |
3,41 |
0,47% |
1.146,06 |
|
|
|
VNHEAL |
1.332,56 |
-19,02 |
-1,41% |
7,09 |
|
|
|
VNIND |
|
536,67 |
-2,14 |
-0,40% |
377,51 |
|
|
|
VNIT |
|
1.009,12 |
2,64 |
0,26% |
97,00 |
|
|
|
VNMAT |
897,82 |
-4,44 |
-0,49% |
305,39 |
|
|
|
VNREAL |
1.268,99 |
-1,81 |
-0,14% |
814,98 |
|
|
|
VNUTI |
|
666,56 |
1,23 |
0,18% |
64,22 |
|
|
|
VNXALLSHARE |
1.256,39 |
1,80 |
0,14% |
4.157,47 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) |
Nội dung Contents |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
|
|
|
Khớp lệnh Order matching |
163.682.070 |
2.998 |
|
|
|
Thỏa thuận Put though |
33.701.675 |
1.321 |
|
|
|
Tổng Total |
197.383.745 |
4.320 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) |
|
|
STT No. |
Top 5 CP về KLGD Top trading vol. |
Top 5 CP tăng giá Top gainer |
Top 5 CP giảm giá Top loser |
|
|
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
% |
Mã CK Code |
% |
|
|
1 |
CTG |
11.802.260 |
GAB |
6,93% |
DCL |
-7,00% |
|
|
2 |
DLG |
10.198.390 |
YBM |
6,93% |
AGF |
-7,00% |
|
|
3 |
MBB |
8.036.603 |
D2D |
6,86% |
VSI |
-6,98% |
|
|
4 |
HPG |
7.948.550 |
RIC |
6,86% |
HSL |
-6,97% |
|
|
5 |
LMH |
7.884.890 |
NAV |
6,85% |
TCD |
-6,95% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) |
Nội dung Contents |
Mua Buying |
% |
Bán Selling |
% |
Mua-Bán Buying-Selling |
|
|
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
23.691.838 |
12,00% |
32.488.098 |
16,46% |
-8.796.260 |
|
|
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
1.106 |
25,61% |
1.279 |
29,61% |
-173 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) |
|
|
STT No. |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. |
Top 5 CP về GTGD NĐTNN |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng |
|
|
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
|
|
1 |
DXG |
6.718.170 |
SAB |
521 |
HDB |
1.247.270 |
|
|
2 |
VRE |
4.985.620 |
VHM |
378 |
CTG |
549.550 |
|
|
3 |
VHM |
4.409.520 |
VNM |
256 |
STB |
522.570 |
|
|
4 |
CTG |
3.161.910 |
VRE |
146 |
ROS |
236.140 |
|
|
5 |
HPG |
2.776.450 |
VIC |
143 |
FLC |
194.400 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3. Sự kiện doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
|
STT |
Mã CK |
Sự kiện |
1 |
CNG |
CNG giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức năm 2019 bằng tiền mặt với tỷ lệ 10%, ngày thanh toán: 09/03/2020. |
2 |
CHDB2002 |
CHDB2002 (chứng quyền CHDB05MBS19CE - Mã chứng khoán cơ sở: HDB) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 05/02/2020 với số lượng 1.500.000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 2:1, với giá: 26.000 đồng/cq, ngày niêm yết có hiệu lực: 03/02/2020. |
3 |
CMWG2002 |
CMWG2002 (chứng quyền CMWG06MBS19CE - Mã chứng khoán cơ sở: MWG) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 05/02/2020 với số lượng 2.000.000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 10:1, với giá: 110.000 đồng/cq, ngày niêm yết có hiệu lực: 03/02/2020. |
4 |
CPNJ2001 |
CPNJ2001 (chứng quyền CPNJ05MBS19CE - Mã chứng khoán cơ sở: PNJ) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 05/02/2020 với số lượng 2.000.000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 5:1, với giá: 83.500 đồng/cq, ngày niêm yết có hiệu lực: 03/02/2020. |
5 |
CMWG2003 |
CMWG2003 (chứng quyền CMWG05MBS19CE - Mã chứng khoán cơ sở: MWG) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 05/02/2020 với số lượng 4.000.000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 10:1, với giá: 114.500 đồng/cq, ngày niêm yết có hiệu lực: 03/02/2020. |
HOSE
|