Điểm tin giao dịch 18.12.2018
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY |
|
|
|
|
Ngày: Date: |
18/12/2018 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) |
|
|
|
Chỉ số Indices |
|
Đóng cửa Closing value |
Tăng/Giảm +/- Change |
Thay đổi (%) % Change |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) |
|
|
|
VNINDEX |
927,25 |
-6,40 |
-0,69% |
4.357,36 |
|
|
|
VN30 |
|
890,68 |
-10,73 |
-1,19% |
2.505,48 |
|
|
|
VNMIDCAP |
944,79 |
-10,85 |
-1,14% |
844,29 |
|
|
|
VNSMALLCAP |
795,44 |
-6,82 |
-0,85% |
269,83 |
|
|
|
VN100 |
|
852,11 |
-10,12 |
-1,17% |
3.349,76 |
|
|
|
VNALLSHARE |
850,37 |
-9,99 |
-1,16% |
3.619,60 |
|
|
|
VNCOND |
987,92 |
-10,52 |
-1,05% |
495,42 |
|
|
|
VNCONS |
862,72 |
-11,73 |
-1,34% |
385,24 |
|
|
|
VNENE |
|
557,27 |
-3,88 |
-0,69% |
110,82 |
|
|
|
VNFIN |
|
728,81 |
-4,48 |
-0,61% |
644,25 |
|
|
|
VNHEAL |
1.007,48 |
-7,97 |
-0,78% |
7,85 |
|
|
|
VNIND |
|
618,28 |
-6,30 |
-1,01% |
582,27 |
|
|
|
VNIT |
|
748,00 |
-18,04 |
-2,35% |
60,53 |
|
|
|
VNMAT |
939,58 |
-27,66 |
-2,86% |
434,01 |
|
|
|
VNREAL |
1.251,62 |
-12,36 |
-0,98% |
793,58 |
|
|
|
VNUTI |
|
750,79 |
0,54 |
0,07% |
94,17 |
|
|
|
VNXALLSHARE |
1.299,73 |
-13,77 |
-1,05% |
4.538,32 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) |
Nội dung Contents |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
|
|
|
Khớp lệnh Order matching |
155.653.890 |
3.243 |
|
|
|
Thỏa thuận Put though |
20.068.400 |
1.115 |
|
|
|
Tổng Total |
175.722.290 |
4.357 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) |
|
|
STT No. |
Top 5 CP về KLGD Top trading vol. |
Top 5 CP tăng giá Top gainer |
Top 5 CP giảm giá Top loser |
|
|
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
% |
Mã CK Code |
% |
|
|
1 |
ITA |
10.320.830 |
ST8 |
6,89% |
DTT |
-7,00% |
|
|
2 |
MBB |
8.851.800 |
PNC |
6,67% |
TEG |
-7,00% |
|
|
3 |
HPG |
8.257.460 |
SPM |
6,20% |
CIG |
-6,92% |
|
|
4 |
NVL |
5.445.920 |
TLG |
5,85% |
DRL |
-6,85% |
|
|
5 |
STB |
5.276.070 |
BTT |
5,75% |
TTE |
-6,84% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) |
Nội dung Contents |
Mua Buying |
% |
Bán Selling |
% |
Mua-Bán Buying-Selling |
|
|
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
20.255.950 |
11,53% |
13.340.880 |
7,59% |
6.915.070 |
|
|
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
914 |
20,99% |
530 |
12,15% |
385 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) |
|
|
STT No. |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. |
Top 5 CP về GTGD NĐTNN |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng |
|
|
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
|
|
1 |
DXG |
2.818.940 |
PNJ |
273 |
PNJ |
2.383.200 |
|
|
2 |
HPG |
2.668.420 |
VNM |
178 |
PVD |
2.177.100 |
|
|
3 |
PNJ |
2.563.200 |
HPG |
83 |
VIS |
1.500.000 |
|
|
4 |
GEX |
2.259.220 |
VJC |
73 |
GEX |
1.214.460 |
|
|
5 |
PVD |
2.243.580 |
DXG |
67 |
BID |
705.690 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3. Sự kiện doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
|
STT |
Mã CK |
Sự kiện |
1 |
VPH |
VPH chính thức giao dịch bổ sung 1.415.926 cp, ngày niêm yết có hiệu lực: 15/01/2018. |
2 |
SCS |
SCS giao dịch không hưởng quyền - Trả cổ tức đợt 1 năm 2018 bằng tiền với tỷ lệ 35%, ngày thanh toán: 28/12/2018. |
3 |
TMP |
TMP giao dịch không hưởng quyền - Trả cổ tức đợt 1 năm 2018 bằng tiền với tỷ lệ 15%, ngày thanh toán: 28/12/2018. |
4 |
VIC11711 |
VIC11711 ngày đăng ký cuối cùng - Thanh toán tiền lãi trái phiếu kỳ 03, lãi suất thanh toán: 10,575%, ngày thanh toán: 03/01/2019. |
5 |
VIC11716 |
VIC11716 ngày đăng ký cuối cùng - Thanh toán tiền lãi trái phiếu kỳ 03, lãi suất thanh toán: 10,825%, ngày thanh toán: 03/01/2018. |
6 |
VNS |
VNS giao dịch không hưởng quyền - Trả cổ tức đợt 2 năm 2017 bằng tiền với tỷ lệ 08%, ngày thanh toán: 28/12/2018. |
7 |
NVL |
NVL nhận quyết định niêm yết bổ sung 320.746 cp (chuyển đổi trái phiếu quốc tế) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 18/12/2018. |
HOSE
|