Điểm tin giao dịch 17.12.2018
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY |
|
|
|
|
Ngày: Date: |
17/12/2018 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) |
|
|
|
Chỉ số Indices |
|
Đóng cửa Closing value |
Tăng/Giảm +/- Change |
Thay đổi (%) % Change |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) |
|
|
|
VNINDEX |
933,65 |
-18,39 |
-1,93% |
5.347,27 |
|
|
|
VN30 |
|
901,41 |
-17,38 |
-1,89% |
2.849,18 |
|
|
|
VNMIDCAP |
955,64 |
-19,52 |
-2,00% |
965,23 |
|
|
|
VNSMALLCAP |
802,26 |
-10,55 |
-1,30% |
194,88 |
|
|
|
VN100 |
|
862,23 |
-16,19 |
-1,84% |
3.814,41 |
|
|
|
VNALLSHARE |
860,36 |
-15,80 |
-1,80% |
4.009,29 |
|
|
|
VNCOND |
998,44 |
-15,43 |
-1,52% |
202,23 |
|
|
|
VNCONS |
874,45 |
-13,57 |
-1,53% |
386,41 |
|
|
|
VNENE |
|
561,15 |
-20,41 |
-3,51% |
109,86 |
|
|
|
VNFIN |
|
733,29 |
-23,99 |
-3,17% |
1.525,09 |
|
|
|
VNHEAL |
1.015,45 |
-3,13 |
-0,31% |
13,35 |
|
|
|
VNIND |
|
624,58 |
-8,69 |
-1,37% |
722,19 |
|
|
|
VNIT |
|
766,04 |
-19,92 |
-2,53% |
47,72 |
|
|
|
VNMAT |
967,24 |
-26,61 |
-2,68% |
307,56 |
|
|
|
VNREAL |
1.263,98 |
-7,68 |
-0,60% |
575,48 |
|
|
|
VNUTI |
|
750,25 |
-14,72 |
-1,92% |
113,55 |
|
|
|
VNXALLSHARE |
1.313,50 |
-23,98 |
-1,79% |
4.826,22 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) |
Nội dung Contents |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
|
|
|
Khớp lệnh Order matching |
143.135.290 |
3.036 |
|
|
|
Thỏa thuận Put though |
112.038.903 |
2.311 |
|
|
|
Tổng Total |
255.174.193 |
5.347 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) |
|
|
STT No. |
Top 5 CP về KLGD Top trading vol. |
Top 5 CP tăng giá Top gainer |
Top 5 CP giảm giá Top loser |
|
|
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
% |
Mã CK Code |
% |
|
|
1 |
STB |
57.046.758 |
HOT |
6,94% |
VPH |
-7,38% |
|
|
2 |
TCB |
23.025.920 |
TNC |
6,79% |
DRL |
-6,96% |
|
|
3 |
ITA |
17.768.300 |
HU1 |
6,78% |
TIE |
-6,95% |
|
|
4 |
FLC |
11.653.410 |
TEG |
6,67% |
APG |
-6,94% |
|
|
5 |
MBB |
9.396.020 |
SJS |
6,49% |
TTE |
-6,86% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) |
Nội dung Contents |
Mua Buying |
% |
Bán Selling |
% |
Mua-Bán Buying-Selling |
|
|
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
17.129.070 |
6,71% |
17.129.472 |
6,71% |
-402 |
|
|
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
606 |
11,34% |
634 |
11,86% |
-28 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) |
|
|
STT No. |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. |
Top 5 CP về GTGD NĐTNN |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng |
|
|
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
|
|
1 |
VPB |
7.161.922 |
VNM |
279 |
PVD |
1.836.830 |
|
|
2 |
GEX |
3.420.740 |
VPB |
167 |
BID |
996.220 |
|
|
3 |
VRE |
2.426.130 |
GEX |
87 |
GEX |
880.740 |
|
|
4 |
VNM |
2.074.380 |
VRE |
78 |
ITA |
729.700 |
|
|
5 |
PVD |
1.889.170 |
HPG |
57 |
VOS |
431.620 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3. Sự kiện doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
|
STT |
Mã CK |
Sự kiện |
1 |
SSI |
SSI chính thức giao dịch bổ sung 5.000.000 cp, ngày niêm yết có hiệu lực: 17/02/2017. |
2 |
IDI |
IDI chính thức giao dịch bổ sung 16.343.749 cp, ngày niêm yết có hiệu lực: 07/12/2018. |
3 |
VPH |
VPH giao dịch không hưởng quyền - Phát hành cổ phiếu để trả cổ tức đợt 2 năm 2017 với tỉ lệ 100:12, tổng số lượng cổ phiếu dự kiến phát hành 9.225.447 cp. |
4 |
C47 |
C47 giao dịch không hưởng quyền - Trả cổ tức đợt 1 năm 2018 bằng tiền với tỷ lệ 10%, ngày thanh toán: 18/1/2019. |
5 |
VIC11504 |
VIC11504 ngày đăng ký cuối cùng - Thanh toán lãi trái phiếu kỳ 6 và gốc với tỷ lệ: 11,575%, ngày thanh toán: 02/01/2019. |
6 |
VIC11501 |
VIC11504 hủy niêm yết tại HOSE, ngày hủy niêm yết: 17/12/2018, ngày GD cuối cùng: 14/12/2018. |
7 |
TCE11721 |
TCE11721 ngày đăng ký cuối cùng - Thanh toán tiền lãi trái phiếu kỳ 3, lãi suất thanh toán: 10,075%, ngày thanh toán: 02/1/2019. |
8 |
TCE11723 |
TCE11723 ngày đăng ký cuối cùng - Thanh toán tiền lãi trái phiếu kỳ 2, lãi suất thanh toán: 10,00%, ngày thanh toán: 02/1/2019. |
9 |
VNG |
VNG giao dịch không hưởng quyền - Trả cổ tức năm 2018 bằng tiền với tỷ lệ 05%, ngày thanh toán: 28/12/2018. |
10 |
PHC |
PHC niêm yết bổ sung 2.500.599 cp, lý do: Phát hành cổ phiếu trả cổ tức. |
HOSE
|