History price
|
 |
Date | Price | Change | Volume | Avg. Buy | Avg. Sell | Foreign Buy | Foreign Sell |
15/01/21 |
11,100 |
+100 ▲(0.91%)
| 85,600 | 2,248.98 | 2,837.74 | - | - |
14/01/21 |
11,000 |
+200 ▲(1.85%)
| 45,700 | 2,993.33 | 3,015.38 | - | - |
13/01/21 |
10,800 |
-100 ▼(-0.92%)
| 18,701 | 1,827.78 | 2,255 | - | - |
12/01/21 |
10,900 |
+800 ▲(7.92%)
| 37,250 | 1,795.56 | 2,556.25 | - | - |
11/01/21 |
10,100 |
-600 ▼(-5.61%)
| 39,600 | 982.81 | 3,790.32 | 600 | - |
|
|
|
|
Industry Peers |
 |
|
|
|
News
|
|
|
|
Download documents
|
|
|
|
Overview
|
|
Contact
|
Listing Inf.
|
Business Reg.
|
Additional Inf.
|
Events
|
Notes
|
|
|
|
Name
|
Hai Minh Corporation |
English Name
|
Hai Minh Corporation |
Abbreviation
|
HAMI CORP
|
Address
|
17th Floor -Pearl Plaza Building - Nor 561A Dien Bien Phu - Ward 25 - Binh Thanh District - HCM City |
Telephone (Tel)
|
(84.28) 3943 5447 |
Fax
|
(84.28) 3943 5446 |
Email
|
haiminhgroup@vnn.vn
|
Website
|
http://www.haiminh.com.vn
|
Exchange
|
HNX |
Sector
|
Transportation and Warehousing |
Industry
|
Support Activities for Transportation |
Listing date
|
07/28/2010 |
Chartered capital
|
131,998,470,000 |
Shares listed
|
13,199,847 |
Shares outstanding
|
12,847,647
|
Status
|
Operating |
Tax code
|
0302525162 |
Establishment License
|
|
Issued date
|
01/24/2002 |
Business license
|
4103000801 |
Issued date
|
01/24/2002 |
Main business scope
|
- Sản xuất, mua bán máy móc thiết bị chuyên dùng trong công nghiệp, mua bán xe chuyên dùng - Sản xuất và sửa chữa container, thiết bị chuyên dùng - Sản xuất và gia công lắp ráp máy lạnh, hệ thống cơ điện lạnh - Dịch vụ cho thuê kho bãi, bốc xếp hàng hóa - Dịch vụ giao nhận hàng hóa, vận chuyển hàng hóa đường bộ, đường sông, đường biển - Đại lý hàng hải, môi giới hàng hải, đại lý vận tải đường hàng không - Sửa chữa phương tiện vận tải đường thủy, đường biển - Đầu tư và khai thác cảng, xây dựng cầu cảng, bến bãi và công trình dân dụng, công nghiệp... |
|
|
- 2002: Established with an initial charter capital of VND1.5 billion;
- 2007: Raised charter capital to VND29.2 billion in/03/and then to VND49.3 billion in October;
- 2008: Raised charter capital to VND56.16 billion;
- 2010: Listed on Hanoi Stock Exchange (Ticker: HMH);
- 2011: Raised charter capital to VND73.57 billion via share issue;
- 2012: Raised charter capital to VND100 billion via share issue.
- 12/2015: Raised charter capital to VND131,998,470,000; |
06/01/2021 09:00
|
HMH Dividend payment in cash with 10.00% for 2020 (Record date)
|
Location
: Securities Companies
|
|
06/01/2021 09:00
|
HMH Dividend payment in cash with 10.00% for 2020
|
Location
: Securities Companies
|
|
20/06/2020 09:00
|
HMH General Meeting of Shareholders for 2020
|
Location
:
|
|
Items
|
Unit
|
Price |
VND
|
Volume |
Shares
|
Foreigner's, Yield |
% |
Mkt Cap |
bVND
|
Financial indicators |
mVND |
EPS, BVPS, Dividend |
VND
|
P/E, F P/E, P/B
|
Times
|
ROS, ROA, ROE |
%
|
1. The accounting period for equitization year was calculated as of company's establishment date. 2. F PE bases on corporate earnings targets, which are announced by listed companies. 3. 3-month/6-month/12-month price charts was was compiled from revised data.
|
|