History price
|
|
Date | Price | Change | Volume | Avg. Buy | Avg. Sell | Foreign Buy | Foreign Sell |
21/11/24 |
13,800 |
0 ■(0.00%)
| 6,100 | 1,107.14 | 1,345.45 | - | - |
20/11/24 |
13,800 |
0 ■(0.00%)
| 3,300 | 1,081.82 | 1,188.89 | - | - |
19/11/24 |
13,600 |
-400 ▼(-2.86%)
| 11,700 | 943.75 | 1,633.33 | - | - |
18/11/24 |
14,000 |
+100 ▲(0.72%)
| 3,850 | 880 | 1,445.45 | - | - |
15/11/24 |
14,000 |
+100 ▲(0.72%)
| 5,405 | 1,020 | 1,041.67 | - | - |
|
|
|
|
Industry Peers |
|
|
|
|
News
|
|
|
|
Download documents
|
|
|
|
Overview
|
|
Contact
|
Listing Inf.
|
Business Reg.
|
Additional Inf.
|
Events
|
Notes
|
|
|
Exchange
|
UPCoM |
Sector
|
Finance and Insurance |
Industry
|
Credit Intermediation and Related Activities |
Listing date
|
12/28/2021 |
Chartered capital
|
701,372,140,000 |
Shares listed
|
91,178,331 |
Shares outstanding
|
91,178,331
|
Status
|
Operating |
Tax code
|
0102766770 |
Establishment License
|
142/GP-NHNN |
Issued date
|
05/29/2008 |
Business license
|
0103025068 |
Issued date
|
06/02/2008 |
Main business scope
|
- Nhận tiền gửi có kỳ hạn từ 1 năm trở lên của các tổ chức cá nhân - Phát hành kỳ phiếu, trái phiếu, chứng chỉ tiền gửi và các loại giấy tờ có giá khác để huy động vốn của tổ chức và cá nhân trong và ngoài nước - Vay vốn của các tổ chức tài chính, tín dụng trong nước, ngoài nước và các tổ chức tài chính quốc tế - Tiếp nhận vốn ủy thác của chính phủ, của tổ chức, cá nhân trong và ngoài nước - Cho vay ngắn hạn, trung hạn và dài hạn theo quy định của Ngân hàng Nhà nước... |
Branches
|
- Ho Chi Minh Office: L.9, Dreamplex 195 Building, Dien Bien Phu, Binh Thanh District, HCMC |
CTy được thành lập vào ngày 02/06/2008 với cổ đông sáng lập là TCTy Công nghiệp Xi măng Việt Nam. |
03/09/2025 09:00
|
TIN Annoucement of the change of listing - 16,261,483 shares
|
Location
: Securities Companies
|
|
06/11/2024 09:00
|
TIN Annoucement of the change of listing - 4,779,634 shares
|
Location
: Securities Companies
|
|
23/10/2024 09:00
|
TIN Decision on the change of listing - 21,041,117 shares
|
Location
: Securities Companies
|
|
Items
|
Unit
|
Price |
VND
|
Volume |
Shares
|
Foreigner's, Yield |
% |
Mkt Cap |
bVND
|
Financial indicators |
mVND |
EPS, BVPS, Dividend |
VND
|
P/E, F P/E, P/B
|
Times
|
ROS, ROA, ROE |
%
|
1. The accounting period for equitization year was calculated as of company's establishment date. 2. F PE bases on corporate earnings targets, which are announced by listed companies. 3. 3-month/6-month/12-month price charts was was compiled from revised data.
|
|