Overview
|
|
Contact
|
Listing Inf.
|
Business Reg.
|
Additional Inf.
|
Events
|
Notes
|
|
|
|
Name
|
VIETNAM OIL AND GAS GROUP |
English Name
|
VIETNAM OIL AND GAS GROUP |
Abbreviation
|
PVN
|
Address
|
18 Láng Hạ - Ba Đình - Hà Nội |
Telephone (Tel)
|
(84.24) 3825 2526 |
Fax
|
(84.24) 3826 5942 |
Email
|
info@pvn.vn
|
Website
|
http://www.pvn.vn
|
Exchange
|
Others |
Sector
|
Mining, Quarrying, and Oil and Gas Extraction |
Industry
|
Oil and Gas Extraction |
Listing date
|
|
Chartered capital
|
0 |
Shares listed
|
0 |
Shares outstanding
|
0
|
Status
|
Operating |
Tax code
|
|
Establishment License
|
|
Issued date
|
|
Business license
|
|
Issued date
|
|
Main business scope
|
- Nghiên cứu, tìm kiếm thăm dò, khai thác, vận chuyển, chế biến, tàng trữ dầu khí, khí hóa than, làm dịch vụ về dầu khí ở trong và ngoài nước - Kinh doanh, phân phối các sản phẩm dầu, khí, các nguyên liệu hóa phẩm dầu khí - Sản xuất và kinh doanh các sản phẩm lọc hóa dầu, tư vấn chuyển giao công nghệ trong lĩnh vực sản xuất và chế biến các sản phẩm lọc hóa dầu - Kinh doanh, dịch vụ khai thác dầu thô, khí, các sản phẩm dầu, khí và các sản phẩm có nguồn gốc từ dầu khí ở trong và ngoài nước - Khảo sát, thiết kế, xây dựng, khai thác, sửa chữa các công trình, phương tiện phục vụ dầu khí - Thực hiện các dịch vụ dầu khí khác trong và ngoài nước. |
|
|
Items
|
Unit
|
Price |
VND
|
Volume |
Shares
|
Foreigner's, Yield |
% |
Mkt Cap |
bVND
|
Financial indicators |
mVND |
EPS, BVPS, Dividend |
VND
|
P/E, F P/E, P/B
|
Times
|
ROS, ROA, ROE |
%
|
1. The accounting period for equitization year was calculated as of company's establishment date. 2. F PE bases on corporate earnings targets, which are announced by listed companies. 3. 3-month/6-month/12-month price charts was was compiled from revised data.
|