Overview
|
|
Contact
|
Listing Inf.
|
Business Reg.
|
Additional Inf.
|
Events
|
Notes
|
|
|
|
Name
|
Vietnam Public Joint Stock Commercial Bank |
English Name
|
Vietnam Public Joint Stock Commercial Bank |
Abbreviation
|
PVcomBank
|
Address
|
22 Ngô Quyền - Q.Hoàn Kiếm - TP.Hà Nội |
Telephone (Tel)
|
(84.24) 3942 6800 |
Fax
|
(84.24) 3942 6496 - 3942 6497 |
Email
|
pvb@pvcombank.com.vn
|
Website
|
https://www.pvcombank.com.vn
|
Exchange
|
OTC |
Sector
|
Finance and Insurance |
Industry
|
Credit Intermediation and Related Activities |
Listing date
|
|
Chartered capital
|
9,000,000,000,000 |
Shares listed
|
0 |
Shares outstanding
|
0
|
Status
|
Operating |
Tax code
|
0101057919 |
Establishment License
|
279/GP-NHNN |
Issued date
|
09/16/2013 |
Business license
|
0101057919 |
Issued date
|
10/01/2013 |
Main business scope
|
- Các hoạt động trong lĩnh vực tài chính ngân hàng: Cho vay, huy động vốn và các hoạt động có liên quan |
|
|
- Ngân hàng TMCP Đại chúng Việt Nam (PVcomBank) được thành lập theo Quyết định số 279/GP-NHNN ngày 16/09/2013 của Ngân hàng Nhà nước, chính thức đi vào hoạt động từ ngày 04/10/2013, trên cơ sở hợp nhất giữa Tổng công ty Tài chính cổ phần Dầu khí Việt Nam (PVFC) và Ngân hàng TMCP Phương Tây (WesternBank) - PVcomBank có tổng tài sản đạt 100000 tỷ đồng, vốn điều lệ 9000 tỷ đồng, nằm trong top 18 ngân hàng TMCP hàng đầu Việt Nam |
26/04/2014 09:00
|
PVcomBank 2014's Annual shareholders’meeting
|
Location
:
|
|
Items
|
Unit
|
Price |
VND
|
Volume |
Shares
|
Foreigner's, Yield |
% |
Mkt Cap |
bVND
|
Financial indicators |
mVND |
EPS, BVPS, Dividend |
VND
|
P/E, F P/E, P/B
|
Times
|
ROS, ROA, ROE |
%
|
1. The accounting period for equitization year was calculated as of company's establishment date. 2. F PE bases on corporate earnings targets, which are announced by listed companies. 3. 3-month/6-month/12-month price charts was was compiled from revised data.
|