Overview
|
|
Contact
|
Listing Inf.
|
Business Reg.
|
Additional Inf.
|
Events
|
Notes
|
|
|
|
Name
|
Barotex Vietnam Invesment & Trading ,. JSC |
English Name
|
Barotex Vietnam Invesment & Trading ,. JSC |
Abbreviation
|
BAROTEX VIETNAM
|
Address
|
100 Thái Thịnh - Q.Đống Đa - Tp.Hà Nội |
Telephone (Tel)
|
(84.24) 3857 3428 - 3857 2216 |
Fax
|
(84.24) 38573 036 - 3857 2388 |
Email
|
info@barotex.com.vn
|
Website
|
http://www.barotex.com.vn
|
Exchange
|
OTC |
Sector
|
Manufacturing |
Industry
|
Computer and Electronic Product |
Listing date
|
|
Chartered capital
|
652,000,000,000 |
Shares listed
|
65,200,000 |
Shares outstanding
|
65,200,000
|
Status
|
Operating |
Tax code
|
|
Establishment License
|
|
Issued date
|
|
Business license
|
|
Issued date
|
|
Main business scope
|
- Sản xuất, kinh doanh và XNK hàng mây, tre, gốm sứ, cói, đay, lá sợi thảo mộc, hàng thủ công mỹ nghệ - Kinh doanh nông, lâm sản, gỗ, khoáng sản, máy móc, thiết bị phụ tùng, phương tiện vận tải, VLXD - Kinh doanh kho bãi, nhà xưởng, máy móc thiết bị phục vụ nhà xưởng - Vận chuyển hành khách, vận tải hàng hóa - Sản xuất, kinh doanh nguyên phụ liệu và các sản phẩm dệt may - Đào tạo nghề giày da, may mặc... |
|
|
Items
|
Unit
|
Price |
VND
|
Volume |
Shares
|
Foreigner's, Yield |
% |
Mkt Cap |
bVND
|
Financial indicators |
mVND |
EPS, BVPS, Dividend |
VND
|
P/E, F P/E, P/B
|
Times
|
ROS, ROA, ROE |
%
|
1. The accounting period for equitization year was calculated as of company's establishment date. 2. F PE bases on corporate earnings targets, which are announced by listed companies. 3. 3-month/6-month/12-month price charts was was compiled from revised data.
|