Điểm tin giao dịch 27.01.2022
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY |
|
|
|
|
Ngày: Date: |
27/1/2022 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) |
|
|
|
Chỉ số Indices |
|
Đóng cửa Closing value |
Tăng/Giảm +/- Change |
Thay đổi (%) % Change |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) |
|
|
|
VNINDEX |
1,470.76 |
-10.82 |
-0.73 |
16,774.38 |
|
|
|
VN30 |
1,516.57 |
-8.74 |
-0.57 |
7,852.69 |
|
|
|
VNMIDCAP |
2,009.99 |
-19.87 |
-0.98 |
5,489.10 |
|
|
|
VNSMALLCAP |
1,819.16 |
-26.02 |
-1.41 |
1,700.26 |
|
|
|
VN100 |
1,470.75 |
-9.78 |
-0.66 |
13,341.80 |
|
|
|
VNALLSHARE |
1,490.30 |
-10.73 |
-0.71 |
15,042.05 |
|
|
|
VNXALLSHARE |
2,453.66 |
-16.11 |
-0.65 |
17,136.50 |
|
|
|
VNCOND |
1,898.61 |
-2.55 |
-0.13 |
416.01 |
|
|
|
VNCONS |
877.74 |
0.78 |
0.09 |
921.87 |
|
|
|
VNENE |
705.49 |
-0.22 |
-0.03 |
334.92 |
|
|
|
VNFIN |
1,685.89 |
-10.99 |
-0.65 |
5,547.53 |
|
|
|
VNHEAL |
1,679.89 |
3.04 |
0.18 |
14.69 |
|
|
|
VNIND |
999.16 |
-16.85 |
-1.66 |
2,632.58 |
|
|
|
VNIT |
2,304.82 |
-4.60 |
-0.20 |
164.24 |
|
|
|
VNMAT |
2,382.88 |
-50.35 |
-2.07 |
1,418.80 |
|
|
|
VNREAL |
1,880.30 |
-9.78 |
-0.52 |
3,293.47 |
|
|
|
VNUTI |
968.74 |
0.07 |
0.01 |
294.64 |
|
|
|
VNDIAMOND |
1,952.33 |
-6.98 |
-0.36 |
3,757.49 |
|
|
|
VNFINLEAD |
2,267.18 |
-17.90 |
-0.78 |
5,515.09 |
|
|
|
VNFINSELECT |
2,274.61 |
-14.59 |
-0.64 |
5,547.53 |
|
|
|
VNSI |
2,235.70 |
2.45 |
0.11 |
3,982.00 |
|
|
|
VNX50 |
2,531.20 |
-16.74 |
-0.66 |
10,991.89 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) |
|
|
Nội dung Contents |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
|
|
Khớp lệnh |
522,667,600 |
15,576 |
|
|
Thỏa thuận |
41,928,640 |
1,198 |
|
|
Tổng |
564,596,240 |
16,774 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) |
|
|
STT No. |
Top 5 CP về KLGD Top trading vol. |
Top 5 CP tăng giá Top gainer |
Top 5 CP giảm giá Top loser |
|
|
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
% |
Mã CK Code |
% |
|
|
1 |
ROS |
27,698,500 |
FTS |
6.95% |
TNH |
-19.22% |
|
|
2 |
HNG |
27,529,200 |
PTC |
6.91% |
TIP |
-6.99% |
|
|
3 |
STB |
23,757,100 |
BSI |
6.89% |
ROS |
-6.99% |
|
|
4 |
MBB |
20,450,800 |
TGG |
6.85% |
HU3 |
-6.98% |
|
|
5 |
LPB |
20,330,100 |
MDG |
6.72% |
PXI |
-6.96% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) |
Nội dung Contents |
Mua Buying |
% |
Bán Selling |
% |
Mua-Bán Buying-Selling |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
44,545,900 |
7.89% |
36,911,700 |
6.54% |
7,634,200 |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
1,732 |
10.33% |
1,588 |
9.47% |
144 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) |
|
STT |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. |
Top 5 CP về GTGD NĐTNN |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng |
|
1 |
MBB |
4,819,400 |
VHM |
255,416,150 |
CTG |
72,604,691 |
|
2 |
LPB |
4,566,000 |
KBC |
244,070,490 |
STB |
44,102,130 |
|
3 |
KBC |
4,519,700 |
MBB |
169,739,187 |
VHM |
38,231,400 |
|
4 |
HPG |
3,910,700 |
HPG |
166,395,505 |
LPB |
12,618,016 |
|
5 |
VRE |
3,568,200 |
MWG |
137,939,360 |
KDH |
12,342,800 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3. Sự kiện doanh nghiệp |
STT |
Mã CK |
Sự kiện |
1 |
CFPT2107 |
CFPT2107 (chứng quyền FPT.VND.M.CA.T.2021.2) hủy niêm yết 6.000.000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 27/01/2022, ngày GD cuối cùng: 24/01/2022. |
2 |
CHPG2115 |
CHPG2115 (chứng quyền HPG.VND.M.CA.T.2021.2) hủy niêm yết 7.000.000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 27/01/2022, ngày GD cuối cùng: 24/01/2022. |
3 |
CMBB2106 |
CMBB2106 (chứng quyền MBB.VND.M.CA.T.2021.2) hủy niêm yết 3.000.000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 27/01/2022, ngày GD cuối cùng: 24/01/2022. |
4 |
CMWG2110 |
CMWG2110 (chứng quyền MWG.VND.M.CA.T.2021.2) hủy niêm yết 3.000.000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 27/01/2022, ngày GD cuối cùng: 24/01/2022. |
5 |
CVPB2109 |
CVPB2109 (chứng quyền VPB.VND.M.CA.T.2021.2) hủy niêm yết 3.000.000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 27/01/2022, ngày GD cuối cùng: 24/01/2022. |
6 |
CVRE2111 |
CVRE2111 (chứng quyền VRE.VND.M.CA.T.2021.2) hủy niêm yết 3.000.000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 27/01/2022, ngày GD cuối cùng: 24/01/2022. |
7 |
DBC |
DBC giao dịch không hưởng quyền - lấy ý kiến cổ đông bằng văn bản về việc phát hành cổ phiếu thưởng, dự kiến lấy ý kiến cổ đông từ 07/02/2022 đến 18/02/2022. |
8 |
DPM |
DPM giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức đợt 1 năm 2021 bằng tiền mặt với tỷ lệ 10%, ngày thanh toán: 16/02/2022. |
9 |
PTL |
PTL giao dịch không hưởng quyền - lấy ý kiến cổ đông bằng văn bản về việc thông qua giao dịch đầu tư, dự kiến lấy ý kiến cổ đông từ 08/02/2022 đến 18/02/2022. |
10 |
TNH |
TNH giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức năm 2020 bằng cổ phiếu theo tỷ lệ 100:25 (số lượng dự kiến: 10.375.000 cp). |
11 |
HCM |
HCM nhận quyết định niêm yết bổ sung 152.170.104 cp (phát hành ra công chúng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 27/01/2022. |
12 |
E1VFVN30 |
E1VFVN30 niêm yết và giao dịch bổ sung 700.000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 27/01/2022. |
13 |
FUEKIV30 |
FUEKIV30 niêm yết và giao dịch bổ sung 600.000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 27/01/2022. |
14 |
FUESSVFL |
FUESSVFL niêm yết và giao dịch bổ sung 2.700.000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 27/01/2022. |
HOSE
|