Điểm tin giao dịch 20.07.2021
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY |
|
|
|
|
Ngày: Date: |
20/7/2021 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) |
|
|
|
Chỉ số Indices |
|
Đóng cửa Closing value |
Tăng/Giảm +/- Change |
Thay đổi (%) % Change |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) |
|
|
|
VNINDEX |
1,273.29 |
29.78 |
2.39 |
17,879.68 |
|
|
|
VN30 |
1,411.02 |
36.87 |
2.68 |
10,199.09 |
|
|
|
VNMIDCAP |
1,516.43 |
32.74 |
2.21 |
3,897.38 |
|
|
|
VNSMALLCAP |
1,271.02 |
24.04 |
1.93 |
1,409.29 |
|
|
|
VN100 |
1,306.88 |
31.73 |
2.49 |
14,096.47 |
|
|
|
VNALLSHARE |
1,304.23 |
31.29 |
2.46 |
15,505.76 |
|
|
|
VNXALLSHARE |
2,102.90 |
53.71 |
2.62 |
18,507.65 |
|
|
|
VNCOND |
1,608.87 |
50.85 |
3.26 |
441.27 |
|
|
|
VNCONS |
811.57 |
12.84 |
1.61 |
989.33 |
|
|
|
VNENE |
528.91 |
3.70 |
0.70 |
286.86 |
|
|
|
VNFIN |
1,482.22 |
40.43 |
2.80 |
6,011.64 |
|
|
|
VNHEAL |
1,533.85 |
-2.42 |
-0.16 |
8.44 |
|
|
|
VNIND |
681.23 |
10.60 |
1.58 |
1,427.46 |
|
|
|
VNIT |
2,238.06 |
53.05 |
2.43 |
389.05 |
|
|
|
VNMAT |
2,464.15 |
138.07 |
5.94 |
3,024.19 |
|
|
|
VNREAL |
1,651.49 |
19.71 |
1.21 |
2,675.99 |
|
|
|
VNUTI |
741.11 |
11.54 |
1.58 |
166.01 |
|
|
|
VNDIAMOND |
1,703.78 |
42.75 |
2.57 |
5,120.64 |
|
|
|
VNFINLEAD |
2,011.52 |
57.63 |
2.95 |
5,814.43 |
|
|
|
VNFINSELECT |
1,952.76 |
54.49 |
2.87 |
5,998.13 |
|
|
|
VNSI |
2,064.91 |
45.28 |
2.24 |
5,949.18 |
|
|
|
VNX50 |
2,314.13 |
61.59 |
2.73 |
13,123.80 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) |
|
|
Nội dung Contents |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
|
|
Khớp lệnh |
538,794,200 |
16,651 |
|
|
Thỏa thuận |
29,807,682 |
1,228 |
|
|
Tổng |
568,601,882 |
17,880 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) |
|
|
STT No. |
Top 5 CP về KLGD Top trading vol. |
Top 5 CP tăng giá Top gainer |
Top 5 CP giảm giá Top loser |
|
|
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
% |
Mã CK Code |
% |
|
|
1 |
HPG |
41,540,600 |
HRC |
7.00% |
PXI |
-6.98% |
|
|
2 |
STB |
24,084,800 |
KMR |
6.97% |
PHC |
-6.91% |
|
|
3 |
TCB |
24,074,800 |
VAF |
6.97% |
PSH |
-6.90% |
|
|
4 |
CTG |
20,454,800 |
DRH |
6.96% |
SVD |
-6.73% |
|
|
5 |
FLC |
16,040,600 |
HSG |
6.95% |
MDG |
-6.49% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) |
Nội dung Contents |
Mua Buying |
% |
Bán Selling |
% |
Mua-Bán Buying-Selling |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
44,456,300 |
7.82% |
44,882,600 |
7.89% |
-426,300 |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
1,772 |
9.91% |
2,111 |
11.81% |
-339 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) |
|
STT |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. |
Top 5 CP về GTGD NĐTNN |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng |
|
1 |
HPG |
10,304,300 |
HPG |
470,601,000 |
STB |
91,346,700 |
|
2 |
VRE |
5,369,500 |
VNM |
245,418,718 |
VHM |
37,371,153 |
|
3 |
MSB |
4,513,000 |
VCB |
238,267,899 |
OCB |
27,172,500 |
|
4 |
CTG |
3,866,000 |
VIC |
214,421,924 |
NVL |
26,926,800 |
|
5 |
STB |
3,611,400 |
VHM |
211,779,590 |
PLX |
19,901,400 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3. Sự kiện doanh nghiệp |
STT |
Mã CK |
Sự kiện |
1 |
PDN |
PDN giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức đợt 2 năm 2020 bằng tiền mặt với tỷ lệ 20%, ngày thanh toán: 30/07/2021. |
2 |
HSG |
HSG niêm yết và giao dịch bổ sung 44.456.683 cp (phát hành trả cổ tức) tại HOSE ngày 20/07/2021, ngày niêm yết có hiệu lực: 06/07/2021. |
3 |
VPG |
VPG giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông bất thường lần 1 năm 2021, dự kiến tổ chức đại hội vào ngày 19/08/2021 tại 721 tầng 7 toàn nhà Thành Đạt 1, 3 Lê Thánh Tông, Máy Tơ, Ngô Quyền, Hải Phòng. |
4 |
VCI |
VCI niêm yết và giao dịch bổ sung 166.500.000 cp (phát hành tăng vốn) tại HOSE ngày 20/07/2021, ngày niêm yết có hiệu lực: 12/07/2021. |
5 |
E1VFVN30 |
E1VFVN30 niêm yết và giao dịch bổ sung 3.500.000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 20/07/2021. |
6 |
FUEVFVND |
FUEVFVND niêm yết và giao dịch bổ sung 1.500.000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 20/07/2021. |
HOSE
|