Điểm tin giao dịch 17.05.2021
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY |
|
|
|
|
Ngày: Date: |
17/05/2021 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) |
|
|
|
Chỉ số Indices |
|
Đóng cửa Closing value |
Tăng/Giảm +/- Change |
Thay đổi (%) % Change |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) |
|
|
|
VNINDEX |
1.258,70 |
-7,66 |
-0,60 |
22.824,70 |
|
|
|
VN30 |
1.371,36 |
-8,66 |
-0,63 |
13.162,63 |
|
|
|
VNMIDCAP |
1.497,09 |
-14,82 |
-0,98 |
4.570,27 |
|
|
|
VNSMALLCAP |
1.297,71 |
-7,32 |
-0,56 |
2.023,31 |
|
|
|
VN100 |
1.282,89 |
-7,78 |
-0,60 |
17.732,89 |
|
|
|
VNALLSHARE |
1.283,10 |
-7,76 |
-0,60 |
19.756,20 |
|
|
|
VNXALLSHARE |
2.056,20 |
-8,99 |
-0,44 |
25.000,15 |
|
|
|
VNCOND |
1.480,23 |
-10,95 |
-0,73 |
351,36 |
|
|
|
VNCONS |
783,94 |
-19,90 |
-2,48 |
1.378,45 |
|
|
|
VNENE |
563,55 |
-7,85 |
-1,37 |
245,93 |
|
|
|
VNFIN |
1.425,05 |
-13,58 |
-0,94 |
7.777,78 |
|
|
|
VNHEAL |
1.493,79 |
-5,00 |
-0,33 |
50,60 |
|
|
|
VNIND |
702,83 |
-7,46 |
-1,05 |
2.114,46 |
|
|
|
VNIT |
1.942,56 |
17,10 |
0,89 |
434,99 |
|
|
|
VNMAT |
2.405,56 |
10,63 |
0,44 |
3.667,62 |
|
|
|
VNREAL |
1.719,05 |
6,48 |
0,38 |
3.420,22 |
|
|
|
VNUTI |
745,72 |
-12,95 |
-1,71 |
219,95 |
|
|
|
VNDIAMOND |
1.598,61 |
-5,48 |
-0,34 |
7.526,27 |
|
|
|
VNFINLEAD |
1.919,51 |
-18,03 |
-0,93 |
7.689,19 |
|
|
|
VNFINSELECT |
1.864,26 |
-16,30 |
-0,87 |
7.769,14 |
|
|
|
VNSI |
1.982,24 |
-12,88 |
-0,65 |
7.652,74 |
|
|
|
VNX50 |
2.255,28 |
-7,84 |
-0,35 |
18.810,70 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) |
|
|
Nội dung Contents |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
|
|
Khớp lệnh |
705.839.600 |
20.779 |
|
|
Thỏa thuận |
52.452.097 |
2.045 |
|
|
Tổng |
758.291.697 |
22.825 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) |
|
|
STT No. |
Top 5 CP về KLGD Top trading vol. |
Top 5 CP tăng giá Top gainer |
Top 5 CP giảm giá Top loser |
|
|
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
% |
Mã CK Code |
% |
|
|
1 |
STB |
39.942.100 |
VAF |
6,94% |
PPC |
-8,03% |
|
|
2 |
ROS |
37.225.800 |
TPC |
6,93% |
ABS |
-6,91% |
|
|
3 |
HPG |
37.144.200 |
TTB |
6,92% |
SC5 |
-6,86% |
|
|
4 |
VPB |
36.498.385 |
DXV |
6,92% |
NHA |
-6,84% |
|
|
5 |
FLC |
34.554.300 |
GMC |
6,91% |
MCP |
-6,82% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) |
Nội dung Contents |
Mua Buying |
% |
Bán Selling |
% |
Mua-Bán Buying-Selling |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
25.478.800 |
3,36% |
54.770.685 |
7,22% |
-29.291.885 |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
1.165 |
5,10% |
2.412 |
10,57% |
-1.247 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) |
|
STT |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. |
Top 5 CP về GTGD NĐTNN |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng |
|
1 |
SBT |
10.095.700 |
VPB |
498.317.944 |
STB |
41.392.000 |
|
2 |
VPB |
7.542.085 |
VNM |
259.820.470 |
KBC |
19.970.200 |
|
3 |
VRE |
5.918.900 |
HPG |
249.183.670 |
VIC |
19.284.640 |
|
4 |
HPG |
4.046.800 |
VIC |
242.952.070 |
NVL |
15.451.100 |
|
5 |
MBB |
3.956.200 |
FPT |
234.763.760 |
VHM |
14.970.370 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3. Sự kiện doanh nghiệp |
STT |
Mã CK |
Sự kiện |
1 |
RDP |
RDP giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2021, vào ngày 18/06/2021 tại Lô H1-H9, Đường số 8, KCN Tân Đô, xã Đức Hòa Hạ, huyện Đức Hòa, Tỉnh Long An. |
2 |
CHPG2018 |
CHPG2018 (chứng quyền HPG.KIS.M.CA.T.09) hủy niêm yết 9.000.000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 17/05/2021, ngày GD cuối cùng: 12/05/2021. |
3 |
CKDH2001 |
CKDH2001 (chứng quyền KDH.KIS.M.CA.T.02) hủy niêm yết 3.000.000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 17/05/2021, ngày GD cuối cùng: 12/05/2021. |
4 |
CMSN2009 |
CMSN2009 (chứng quyền MSN.KIS.M.CA.T.07) hủy niêm yết 1.800.000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 17/05/2021, ngày GD cuối cùng: 12/05/2021. |
5 |
CTCH2001 |
CTCH2001 (chứng quyền TCH.KIS.M.CA.T.02) hủy niêm yết 8.000.000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 17/05/2021, ngày GD cuối cùng: 12/05/2021. |
6 |
PPC |
PPC giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức đợt 3 năm 2020 bằng tiền mặt với tỷ lệ 18,94%, ngày thanh toán: 03/06/2021. |
7 |
BMP |
BMP giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức còn lại năm 2020 bằng tiền mặt với tỷ lệ 14,8%, ngày thanh toán: 04/06/2021. |
8 |
HVX |
HVX giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2021, dự kiến tổ chức đại hội vào tháng 06/2021 tại trụ sở công ty. |
9 |
NPM11909 |
NPM11909 giao dịch không quyền - trả lãi trái phiếu, ngày thanh toán: 31/05/2021. |
10 |
E1VFVN30 |
E1VFVN30 niêm yết và giao dịch bổ sung 3.300.000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 17/05/2021. |
11 |
FUESSVFL |
FUESSVFL niêm yết và giao dịch bổ sung 1.100.000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 17/05/2021. |
HOSE
|