Điểm tin giao dịch 13.04.2020
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY |
|
|
|
|
Ngày: Date: |
13/04/2020 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) |
|
|
|
Chỉ số Indices |
|
Đóng cửa Closing value |
Tăng/Giảm +/- Change |
Thay đổi (%) % Change |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) |
|
|
|
VNINDEX |
765,79 |
7,85 |
1,04% |
4.276,88 |
|
|
|
VN30 |
|
706,37 |
10,63 |
1,53% |
2.854,81 |
|
|
|
VNMIDCAP |
735,61 |
4,83 |
0,66% |
804,82 |
|
|
|
VNSMALLCAP |
638,97 |
5,90 |
0,93% |
254,34 |
|
|
|
VN100 |
|
681,01 |
8,88 |
1,32% |
3.659,63 |
|
|
|
VNALLSHARE |
680,30 |
8,68 |
1,29% |
3.913,97 |
|
|
|
VNCOND |
809,97 |
19,01 |
2,40% |
295,73 |
|
|
|
VNCONS |
627,94 |
-5,66 |
-0,89% |
347,88 |
|
|
|
VNENE |
|
358,01 |
3,53 |
1,00% |
143,17 |
|
|
|
VNFIN |
|
581,92 |
11,83 |
2,08% |
953,37 |
|
|
|
VNHEAL |
1.188,44 |
7,04 |
0,60% |
63,58 |
|
|
|
VNIND |
|
455,82 |
11,54 |
2,60% |
348,11 |
|
|
|
VNIT |
|
901,06 |
1,86 |
0,21% |
215,20 |
|
|
|
VNMAT |
736,06 |
14,67 |
2,03% |
353,99 |
|
|
|
VNREAL |
1.067,42 |
13,47 |
1,28% |
987,57 |
|
|
|
VNUTI |
|
594,67 |
8,98 |
1,53% |
196,36 |
|
|
|
VNXALLSHARE |
1.082,49 |
13,70 |
1,28% |
4.395,21 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) |
Nội dung Contents |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
|
|
|
Khớp lệnh Order matching |
200.195.470 |
3.060 |
|
|
|
Thỏa thuận Put though |
35.086.241 |
1.217 |
|
|
|
Tổng Total |
235.281.711 |
4.277 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) |
|
|
STT No. |
Top 5 CP về KLGD Top trading vol. |
Top 5 CP tăng giá Top gainer |
Top 5 CP giảm giá Top loser |
|
|
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
% |
Mã CK Code |
% |
|
|
1 |
ROS |
13.460.370 |
DRH |
6,98% |
VPG |
-24,27% |
|
|
2 |
POW |
11.334.920 |
VPB |
6,97% |
DXV |
-7,00% |
|
|
3 |
HPG |
9.295.420 |
TNA |
6,97% |
VNL |
-6,92% |
|
|
4 |
STB |
7.684.370 |
MSH |
6,95% |
TCR |
-6,90% |
|
|
5 |
PVD |
7.208.840 |
BHN |
6,94% |
ABS |
-6,87% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) |
Nội dung Contents |
Mua Buying |
% |
Bán Selling |
% |
Mua-Bán Buying-Selling |
|
|
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
23.360.905 |
9,93% |
29.374.838 |
12,48% |
-6.013.933 |
|
|
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
538 |
12,59% |
786 |
18,38% |
-248 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) |
|
|
STT No. |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. |
Top 5 CP về GTGD NĐTNN |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng |
|
|
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
|
|
1 |
POW |
9.094.210 |
FPT |
291 |
ROS |
1.013.650 |
|
|
2 |
FPT |
6.215.150 |
VNM |
160 |
HPG |
742.170 |
|
|
3 |
HPG |
3.115.290 |
VIC |
141 |
HCM |
736.180 |
|
|
4 |
STB |
2.832.700 |
POW |
80 |
NLG |
498.080 |
|
|
5 |
HDB |
2.755.980 |
BID |
67 |
PVD |
480.140 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3. Sự kiện doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
|
STT |
Mã CK |
Sự kiện |
1 |
DIG |
DIG niêm yết và giao dịch bổ sung 1.204.031 cp (chào bán cho cổ đông hiện hữu) tại HOSE ngày 13/04/2020, ngày niêm yết có hiệu lực: 15/05/2019. |
2 |
LBM |
LBM niêm yết và giao dịch bổ sung 496.580 cp (phát hành ra công chúng) tại HOSE ngày 13/04/2020, ngày niêm yết có hiệu lực: 23/05/2019. |
3 |
PLP |
PLP niêm yết và giao dịch bổ sung 830.006 cp (phát hành cho nhà đầu tư khác) tại HOSE ngày 13/04/2020, ngày niêm yết có hiệu lực: 24/05/2019. |
4 |
HU3 |
HU3 giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2020, dự kiến tổ chức đại hội tại tầng 5, tòa nhà HUD3 Tower số 121, 123 Tô Hiệu, Nguyễn Trãi, Hà Đông, Hà Nội. |
5 |
CHDB2002 |
CHDB2002 hủy niêm yết 1.500.000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 13/04/2020, ngày GD cuối cùng: 08/04/2020. |
6 |
PTB |
PTB đăng ký mua lại 1.500.000 cổ phiếu quỹ. Thời gian thực hiện: từ 13/04/2020 đến 12/05/2020. |
7 |
VPG |
VPG giao dịch không hưởng quyền - thực hiện quyền mua theo tỷ lệ 1:1 (số lượng dự kiến: 26.449.875 cp), với giá 10.000 đ/cp dự kiến giao dịch vào tháng 5/2019. |
8 |
NTL |
NTL giao dịch không hưởng quyền - lấy ý kiến cổ đông bằng văn bản về việc chi trả cổ tức năm 2019 và lựa chọn đơn vị kiểm toán, dự kiến lấy ý kiến cổ đông từ ngày 21/04/2020 đến ngày 06/05/2020. |
9 |
E1VFVN30 |
E1VFVN30 niêm yết và giao dịch bổ sung 500.000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 13/04/2020. |
HOSE
|