Điểm tin giao dịch 09.03.2020
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY |
|
|
|
|
Ngày: Date: |
09/03/2020 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) |
|
|
|
Chỉ số Indices |
|
Đóng cửa Closing value |
Tăng/Giảm +/- Change |
Thay đổi (%) % Change |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) |
|
|
|
VNINDEX |
835,49 |
-55,95 |
-6,28% |
5.561,16 |
|
|
|
VN30 |
|
782,85 |
-53,12 |
-6,35% |
3.538,26 |
|
|
|
VNMIDCAP |
826,13 |
-51,17 |
-5,83% |
1.116,15 |
|
|
|
VNSMALLCAP |
698,52 |
-37,61 |
-5,11% |
403,64 |
|
|
|
VN100 |
|
749,77 |
-50,78 |
-6,34% |
4.654,42 |
|
|
|
VNALLSHARE |
748,01 |
-50,27 |
-6,30% |
5.058,06 |
|
|
|
VNCOND |
1.003,98 |
-71,22 |
-6,62% |
391,86 |
|
|
|
VNCONS |
620,38 |
-39,55 |
-5,99% |
768,35 |
|
|
|
VNENE |
|
415,42 |
-29,44 |
-6,62% |
34,60 |
|
|
|
VNFIN |
|
700,40 |
-47,85 |
-6,39% |
1.486,76 |
|
|
|
VNHEAL |
1.156,78 |
-33,52 |
-2,82% |
17,48 |
|
|
|
VNIND |
|
489,72 |
-31,09 |
-5,97% |
603,11 |
|
|
|
VNIT |
|
976,37 |
-71,90 |
-6,86% |
319,68 |
|
|
|
VNMAT |
798,63 |
-55,78 |
-6,53% |
569,37 |
|
|
|
VNREAL |
1.135,13 |
-77,01 |
-6,35% |
757,51 |
|
|
|
VNUTI |
|
626,31 |
-44,79 |
-6,67% |
104,52 |
|
|
|
VNXALLSHARE |
1.175,60 |
-79,65 |
-6,35% |
5.916,96 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) |
Nội dung Contents |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
|
|
|
Khớp lệnh Order matching |
273.180.820 |
4.313 |
|
|
|
Thỏa thuận Put though |
35.920.053 |
1.248 |
|
|
|
Tổng Total |
309.100.873 |
5.561 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) |
|
|
STT No. |
Top 5 CP về KLGD Top trading vol. |
Top 5 CP tăng giá Top gainer |
Top 5 CP giảm giá Top loser |
|
|
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
% |
Mã CK Code |
% |
|
|
1 |
AMD |
20.636.010 |
VAF |
7,00% |
NCT |
-12,35% |
|
|
2 |
HPG |
17.131.550 |
NAV |
6,94% |
AST |
-7,00% |
|
|
3 |
STB |
17.015.340 |
QCG |
6,87% |
BSI |
-7,00% |
|
|
4 |
FLC |
15.069.720 |
AMD |
6,86% |
CTD |
-7,00% |
|
|
5 |
MBB |
13.279.460 |
LM8 |
6,45% |
FTM |
-7,00% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) |
Nội dung Contents |
Mua Buying |
% |
Bán Selling |
% |
Mua-Bán Buying-Selling |
|
|
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
18.331.553 |
5,93% |
23.276.963 |
7,53% |
-4.945.410 |
|
|
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
587 |
10,55% |
802 |
14,42% |
-216 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) |
|
|
STT No. |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. |
Top 5 CP về GTGD NĐTNN |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng |
|
|
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
|
|
1 |
TCB |
8.753.966 |
VNM |
225 |
KBC |
1.004.800 |
|
|
2 |
HPG |
3.066.570 |
TCB |
206 |
STB |
625.710 |
|
|
3 |
MSN |
2.303.400 |
FPT |
128 |
PHR |
509.930 |
|
|
4 |
VNM |
2.265.020 |
MSN |
124 |
ITA |
486.340 |
|
|
5 |
FPT |
2.214.790 |
VIC |
114 |
CTG |
370.300 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3. Sự kiện doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
|
STT |
Mã CK |
Sự kiện |
1 |
COM |
COM giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2020, dự kiến tổ chức đại hội vào ngày 10/04/2020 tại 549 Điện Biên Phủ, phường 3, Quận 3. |
2 |
EIB |
EIB giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2020, dự kiến tổ chức đại hội vào ngày 22/04/2020 tại Trung tâm hội nghị White Place 194 Hoàng Văn Thụ, Phường 9, Phú Nhuận, TPHCM. |
3 |
POM |
POM niêm yết và giao dịch bổ sung 36.331.384 cp (trả cổ tức năm 2018) tại HOSE ngày 09/03/2020, ngày niêm yết có hiệu lực: 24/02/2020. |
4 |
NCT |
NCT giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức đợt 1 năm 2019 bằng tiền mặt với tỷ lệ 40%, ngày thanh toán: 08/04/2020. |
HOSE
|