Điểm tin giao dịch 19.07.2019
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY |
|
|
|
|
Ngày: Date: |
19/07/2019 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) |
|
|
|
Chỉ số Indices |
|
Đóng cửa Closing value |
Tăng/Giảm +/- Change |
Thay đổi (%) % Change |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) |
|
|
|
VNINDEX |
982,34 |
6,29 |
0,64% |
4.002,13 |
|
|
|
VN30 |
|
880,79 |
9,98 |
1,15% |
2.348,01 |
|
|
|
VNMIDCAP |
974,15 |
0,61 |
0,06% |
909,15 |
|
|
|
VNSMALLCAP |
822,95 |
0,31 |
0,04% |
283,56 |
|
|
|
VN100 |
|
859,02 |
8,38 |
0,99% |
3.257,16 |
|
|
|
VNALLSHARE |
858,77 |
8,06 |
0,95% |
3.540,72 |
|
|
|
VNCOND |
1.146,83 |
15,96 |
1,41% |
446,41 |
|
|
|
VNCONS |
846,41 |
9,42 |
1,13% |
318,35 |
|
|
|
VNENE |
|
585,24 |
-6,82 |
-1,15% |
59,11 |
|
|
|
VNFIN |
|
703,77 |
9,06 |
1,30% |
664,27 |
|
|
|
VNHEAL |
1.080,99 |
14,68 |
1,38% |
5,05 |
|
|
|
VNIND |
|
598,74 |
2,93 |
0,49% |
749,96 |
|
|
|
VNIT |
|
950,98 |
24,33 |
2,63% |
162,15 |
|
|
|
VNMAT |
847,50 |
-9,02 |
-1,05% |
373,16 |
|
|
|
VNREAL |
1.329,31 |
13,17 |
1,00% |
645,23 |
|
|
|
VNUTI |
|
860,38 |
1,87 |
0,22% |
105,53 |
|
|
|
VNXALLSHARE |
1.338,16 |
12,02 |
0,91% |
4.171,13 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) |
Nội dung Contents |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
|
|
|
Khớp lệnh Order matching |
160.649.510 |
3.619 |
|
|
|
Thỏa thuận Put though |
9.615.787 |
383 |
|
|
|
Tổng Total |
170.265.297 |
4.002 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) |
|
|
STT No. |
Top 5 CP về KLGD Top trading vol. |
Top 5 CP tăng giá Top gainer |
Top 5 CP giảm giá Top loser |
|
|
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
% |
Mã CK Code |
% |
|
|
1 |
HPG |
11.442.000 |
HTL |
6,97% |
DHC |
-16,19% |
|
|
2 |
ROS |
11.365.300 |
DXV |
6,94% |
PTC |
-6,99% |
|
|
3 |
CTG |
6.836.500 |
TIP |
6,93% |
CMV |
-6,94% |
|
|
4 |
ASM |
6.135.260 |
TCT |
6,89% |
VIS |
-6,90% |
|
|
5 |
KBC |
5.538.340 |
HOT |
6,84% |
SJF |
-6,89% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) |
Nội dung Contents |
Mua Buying |
% |
Bán Selling |
% |
Mua-Bán Buying-Selling |
|
|
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
15.794.263 |
9,28% |
16.552.380 |
9,72% |
-758.117 |
|
|
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
694 |
17,33% |
547 |
13,67% |
147 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) |
|
|
STT No. |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. |
Top 5 CP về GTGD NĐTNN |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng |
|
|
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
|
|
1 |
HPG |
5.962.080 |
MWG |
296 |
KBC |
2.034.200 |
|
|
2 |
DLG |
3.352.840 |
VNM |
130 |
STB |
1.433.520 |
|
|
3 |
MWG |
2.680.940 |
HPG |
123 |
PLX |
775.520 |
|
|
4 |
STB |
2.283.700 |
VIC |
83 |
VCB |
682.670 |
|
|
5 |
KBC |
2.143.580 |
PLX |
77 |
HQC |
567.380 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3. Sự kiện doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
|
STT |
Mã CK |
Sự kiện |
1 |
SMC |
SMC chính thức giao dịch bổ sung 200.000 cp, ngày niêm yết có hiệu lực: 24/09/2018. |
2 |
VSH |
VSH giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông bất thường năm 2019, dự kiến tổ chức đại hội vào ngày 12/08/2019 tại khách sạn Quy Nhơn, 8-10 Nguyễn Huệ, Quy Nhơn, Bình ĐỊnh. |
3 |
VPS |
VPS giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức còn lại năm 2018 bằng tiền mặt với tỷ lệ 06%, ngày thanh toán: 08/08/2019. |
4 |
DHC |
DHC giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức năm 2018 bằng cổ phiếu theo tỷ lệ 5:1 (số lượng dự kiến: 8.959.505 cp). |
5 |
TV2 |
TV2 niêm yết và giao dịch bổ sung 2.462.508 cp (trả cổ tức) tại HOSE ngày 19/07/2019, ngày niêm yết có hiệu lực: 12/07/2019. |
6 |
VHM11801 |
VHM11801 giao dịch không quyền - trả lãi trái phiếu, ngày thanh toán: 02/08/2019. |
7 |
HBC |
HBC niêm yết và giao dịch bổ sung 9.800.421 cp (phát hành trả cổ tức năm 2018) tại HOSE ngày 19/07/2019, ngày niêm yết có hiệu lực: 10/07/2019. |
HOSE
|