Điểm tin giao dịch 16.07.2019
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY |
|
|
|
|
Ngày: Date: |
16/07/2019 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) |
|
|
|
Chỉ số Indices |
|
Đóng cửa Closing value |
Tăng/Giảm +/- Change |
Thay đổi (%) % Change |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) |
|
|
|
VNINDEX |
982,11 |
9,58 |
0,99% |
4.525,05 |
|
|
|
VN30 |
|
880,91 |
7,20 |
0,82% |
2.262,68 |
|
|
|
VNMIDCAP |
969,25 |
-3,55 |
-0,36% |
1.058,33 |
|
|
|
VNSMALLCAP |
824,49 |
-2,59 |
-0,31% |
296,24 |
|
|
|
VN100 |
|
857,26 |
6,45 |
0,76% |
3.321,02 |
|
|
|
VNALLSHARE |
857,02 |
6,06 |
0,71% |
3.617,26 |
|
|
|
VNCOND |
1.124,60 |
5,98 |
0,53% |
228,15 |
|
|
|
VNCONS |
843,83 |
3,99 |
0,48% |
527,66 |
|
|
|
VNENE |
|
591,98 |
-4,56 |
-0,76% |
64,54 |
|
|
|
VNFIN |
|
699,04 |
4,69 |
0,68% |
736,49 |
|
|
|
VNHEAL |
1.080,15 |
-14,90 |
-1,36% |
3,96 |
|
|
|
VNIND |
|
601,78 |
3,32 |
0,55% |
912,99 |
|
|
|
VNIT |
|
931,49 |
0,21 |
0,02% |
75,20 |
|
|
|
VNMAT |
874,98 |
3,78 |
0,43% |
277,91 |
|
|
|
VNREAL |
1.325,20 |
17,57 |
1,34% |
663,09 |
|
|
|
VNUTI |
|
860,73 |
-6,23 |
-0,72% |
101,56 |
|
|
|
VNXALLSHARE |
1.334,30 |
9,17 |
0,69% |
4.174,22 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) |
Nội dung Contents |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
|
|
|
Khớp lệnh Order matching |
142.076.680 |
3.331 |
|
|
|
Thỏa thuận Put though |
32.591.533 |
1.195 |
|
|
|
Tổng Total |
174.668.213 |
4.525 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) |
|
|
STT No. |
Top 5 CP về KLGD Top trading vol. |
Top 5 CP tăng giá Top gainer |
Top 5 CP giảm giá Top loser |
|
|
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
% |
Mã CK Code |
% |
|
|
1 |
ROS |
16.309.450 |
TMT |
7,00% |
GAB |
-6,99% |
|
|
2 |
HNG |
7.621.810 |
PAN |
6,97% |
SSC |
-6,92% |
|
|
3 |
CTG |
6.521.320 |
PDN |
6,94% |
SRC |
-6,90% |
|
|
4 |
HAG |
5.758.480 |
LGC |
6,92% |
TEG |
-6,89% |
|
|
5 |
FLC |
5.241.210 |
BIC |
6,90% |
CTF |
-6,88% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) |
Nội dung Contents |
Mua Buying |
% |
Bán Selling |
% |
Mua-Bán Buying-Selling |
|
|
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
18.585.390 |
10,64% |
10.878.887 |
6,23% |
7.706.503 |
|
|
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
941 |
20,80% |
485 |
10,72% |
456 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) |
|
|
STT No. |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. |
Top 5 CP về GTGD NĐTNN |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng |
|
|
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
|
|
1 |
CTG |
3.894.500 |
VNM |
228 |
PLX |
1.753.290 |
|
|
2 |
VRE |
3.834.250 |
VRE |
141 |
BID |
1.171.740 |
|
|
3 |
HPG |
3.279.787 |
VCB |
140 |
VCB |
1.144.330 |
|
|
4 |
VNM |
1.836.190 |
PLX |
113 |
VIC |
835.250 |
|
|
5 |
VCB |
1.822.470 |
VIC |
108 |
STB |
630.520 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3. Sự kiện doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
|
STT |
Mã CK |
Sự kiện |
1 |
HCM |
HCM niêm yết và giao dịch bổ sung 144.648.505 cp (tăng vốn) tại HOSE ngày 16/07/2019, ngày niêm yết có hiệu lực: 09/07/2019. |
2 |
TCM |
TCM niêm yết và giao dịch bổ sung 3.786.863 cp (tăng vốn) tại HOSE ngày 16/07/2019, ngày niêm yết có hiệu lực: 08/07/2019. |
3 |
LM8 |
LM8 giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức năm 2018 bằng tiền mặt với tỷ lệ 10%, ngày thanh toán: 15/08/2019. |
4 |
TNA |
TNA niêm yết và giao dịch bổ sung 4.466.764 cp (trả cổ tức) tại HOSE ngày 16/07/2019, ngày niêm yết có hiệu lực: 10/07/2019. |
5 |
CTF |
CTF nhận quyết định niêm yết bổ sung 5.939.968 cp (phát hành trả cổ tức) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 16/07/2019. |
6 |
NAF |
NAF nhận quyết định niêm yết bổ sung 7.259.681 cp (phát hành trả cổ tức + ESOP) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 16/07/2019. |
HOSE
|