Điểm tin giao dịch 09.05.2019
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY |
|
|
|
|
Ngày: Date: |
09/05/2019 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) |
|
|
|
Chỉ số Indices |
|
Đóng cửa Closing value |
Tăng/Giảm +/- Change |
Thay đổi (%) % Change |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) |
|
|
|
VNINDEX |
947,01 |
-4,21 |
-0,44% |
6.227,59 |
|
|
|
VN30 |
|
871,50 |
-1,28 |
-0,15% |
4.845,47 |
|
|
|
VNMIDCAP |
952,14 |
-0,08 |
-0,01% |
751,60 |
|
|
|
VNSMALLCAP |
810,20 |
-3,93 |
-0,48% |
232,87 |
|
|
|
VN100 |
|
847,31 |
-1,34 |
-0,16% |
5.597,07 |
|
|
|
VNALLSHARE |
847,09 |
-1,43 |
-0,17% |
5.829,94 |
|
|
|
VNCOND |
1.015,45 |
1,22 |
0,12% |
222,55 |
|
|
|
VNCONS |
859,21 |
0,87 |
0,10% |
267,86 |
|
|
|
VNENE |
|
594,83 |
-2,03 |
-0,34% |
89,35 |
|
|
|
VNFIN |
|
689,44 |
0,90 |
0,13% |
761,41 |
|
|
|
VNHEAL |
1.172,59 |
11,71 |
1,01% |
7,50 |
|
|
|
VNIND |
|
576,85 |
-1,19 |
-0,21% |
593,15 |
|
|
|
VNIT |
|
860,83 |
-18,23 |
-2,07% |
55,71 |
|
|
|
VNMAT |
971,28 |
-6,61 |
-0,68% |
180,62 |
|
|
|
VNREAL |
1.295,81 |
-3,50 |
-0,27% |
3.573,99 |
|
|
|
VNUTI |
|
858,92 |
-9,76 |
-1,12% |
66,93 |
|
|
|
VNXALLSHARE |
1.317,43 |
-2,89 |
-0,22% |
6.212,67 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) |
Nội dung Contents |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
|
|
|
Khớp lệnh Order matching |
114.863.670 |
2.389 |
|
|
|
Thỏa thuận Put though |
66.533.862 |
3.839 |
|
|
|
Tổng Total |
181.397.532 |
6.228 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) |
|
|
STT No. |
Top 5 CP về KLGD Top trading vol. |
Top 5 CP tăng giá Top gainer |
Top 5 CP giảm giá Top loser |
|
|
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
% |
Mã CK Code |
% |
|
|
1 |
VHM |
36.916.682 |
PNC |
6,88% |
LDG |
-18,58% |
|
|
2 |
TCB |
11.330.990 |
LAF |
6,84% |
SVT |
-6,89% |
|
|
3 |
ROS |
10.656.350 |
MCP |
6,83% |
ABT |
-6,74% |
|
|
4 |
LDG |
10.470.920 |
RIC |
6,79% |
FDC |
-6,67% |
|
|
5 |
STB |
6.642.650 |
VPK |
6,73% |
TEG |
-6,62% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) |
Nội dung Contents |
Mua Buying |
% |
Bán Selling |
% |
Mua-Bán Buying-Selling |
|
|
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
57.594.752 |
31,75% |
59.858.872 |
33,00% |
-2.264.120 |
|
|
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
3.810 |
61,17% |
3.906 |
62,71% |
-96 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) |
|
|
STT No. |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. |
Top 5 CP về GTGD NĐTNN |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng |
|
|
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
|
|
1 |
VHM |
72.831.204 |
VHM |
6.155 |
HSG |
410.450 |
|
|
2 |
TCB |
20.000.000 |
TCB |
491 |
VRE |
184.320 |
|
|
3 |
DXG |
2.286.330 |
SAB |
171 |
BVH |
136.760 |
|
|
4 |
POW |
2.175.380 |
MSN |
92 |
PLX |
124.710 |
|
|
5 |
VPB |
1.579.520 |
VCB |
89 |
PPC |
120.410 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3. Sự kiện doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
|
STT |
Mã CK |
Sự kiện |
1 |
ASM |
ASM niêm yết và giao dịch bổ sung 16.933.996 cp (ESOP) tại HOSE ngày 09/05/2019, ngày niêm yết có hiệu lực: 19/04/2019. |
2 |
HT1 |
HT1 giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2018, dự kiến tổ chức đại hội vào ngày 24/05/2019 TPHCM. |
3 |
VHM |
VHM giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2018, dự kiến tổ chức đại hội từ 25/05/2019 tại TTHN Almaz, đường Hoa Lan, KĐT sinh thái Vinhomes Riverside, Phúc Lợi, Long Biên, Hà Nội. |
4 |
LDG |
LDG giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức năm 2018 bằng cổ phiếu theo tỷ lệ 4:1 (số lượng dự kiến: 47.637.978 cp). |
5 |
CIG |
CIG bị đưa vào diện bị cảnh báo kể từ ngày 09/05/2019 do chậm CBTT về BCTC năm 2018. |
6 |
VIC11724 |
VIC11724 giao dịch không quyền - trả lãi trái phiếu, ngày thanh toán: 23/05/2019. |
HOSE
|