Điểm tin giao dịch 03.05.2019
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY |
|
|
|
|
Ngày: Date: |
03/05/2019 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) |
|
|
|
Chỉ số Indices |
|
Đóng cửa Closing value |
Tăng/Giảm +/- Change |
Thay đổi (%) % Change |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) |
|
|
|
VNINDEX |
974,14 |
-4,36 |
-0,45% |
3.309,69 |
|
|
|
VN30 |
|
895,42 |
1,55 |
0,17% |
1.855,73 |
|
|
|
VNMIDCAP |
972,02 |
-2,97 |
-0,30% |
820,45 |
|
|
|
VNSMALLCAP |
819,84 |
-3,91 |
-0,47% |
250,06 |
|
|
|
VN100 |
|
869,97 |
-0,20 |
-0,02% |
2.676,18 |
|
|
|
VNALLSHARE |
868,96 |
-0,32 |
-0,04% |
2.926,25 |
|
|
|
VNCOND |
1.030,26 |
-3,53 |
-0,34% |
158,30 |
|
|
|
VNCONS |
873,21 |
3,01 |
0,35% |
277,77 |
|
|
|
VNENE |
|
589,71 |
-5,26 |
-0,88% |
47,99 |
|
|
|
VNFIN |
|
712,09 |
4,30 |
0,61% |
498,96 |
|
|
|
VNHEAL |
1.177,21 |
-11,02 |
-0,93% |
2,67 |
|
|
|
VNIND |
|
588,58 |
-0,12 |
-0,02% |
797,49 |
|
|
|
VNIT |
|
885,37 |
3,18 |
0,36% |
60,88 |
|
|
|
VNMAT |
1.004,27 |
1,20 |
0,12% |
328,74 |
|
|
|
VNREAL |
1.333,06 |
-10,24 |
-0,76% |
682,58 |
|
|
|
VNUTI |
|
884,93 |
-4,50 |
-0,51% |
60,56 |
|
|
|
VNXALLSHARE |
1.349,86 |
-1,61 |
-0,12% |
3.154,67 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) |
Nội dung Contents |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
|
|
|
Khớp lệnh Order matching |
127.740.220 |
2.735 |
|
|
|
Thỏa thuận Put though |
20.825.639 |
575 |
|
|
|
Tổng Total |
148.565.859 |
3.310 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) |
|
|
STT No. |
Top 5 CP về KLGD Top trading vol. |
Top 5 CP tăng giá Top gainer |
Top 5 CP giảm giá Top loser |
|
|
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
% |
Mã CK Code |
% |
|
|
1 |
ROS |
9.660.830 |
TDW |
6,96% |
CDC |
-6,99% |
|
|
2 |
STB |
8.683.660 |
MDG |
6,96% |
HTL |
-6,99% |
|
|
3 |
VHG |
8.050.540 |
L10 |
6,94% |
SJS |
-6,98% |
|
|
4 |
GEX |
6.417.342 |
LAF |
6,89% |
HVG |
-6,94% |
|
|
5 |
FLC |
6.216.380 |
OGC |
6,76% |
PPI |
-6,93% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) |
Nội dung Contents |
Mua Buying |
% |
Bán Selling |
% |
Mua-Bán Buying-Selling |
|
|
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
10.140.640 |
6,83% |
9.128.880 |
6,14% |
1.011.760 |
|
|
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
459 |
13,86% |
401 |
12,13% |
57 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) |
|
|
STT No. |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. |
Top 5 CP về GTGD NĐTNN |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng |
|
|
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
|
|
1 |
VRE |
6.331.140 |
VRE |
231 |
STB |
599.210 |
|
|
2 |
VHM |
2.033.550 |
VHM |
184 |
VCB |
493.820 |
|
|
3 |
HPG |
1.740.970 |
HPG |
59 |
VHM |
229.010 |
|
|
4 |
STB |
780.010 |
VIC |
52 |
MSN |
205.090 |
|
|
5 |
VCB |
627.240 |
MSN |
49 |
GEX |
142.400 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3. Sự kiện doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
|
STT |
Mã CK |
Sự kiện |
1 |
VSH |
VSH giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2018, dự kiến tổ chức đại hội vào ngày 28/05/2019 tại khách sạn Quy Nhơn, số 8-10 Nguyễn Huệ, Quy Nhơn, Bình ĐỊnh. |
2 |
BRC |
BRC giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức năm 2018 bằng tiền mặt với tỷ lệ 10%, ngày thanh toán: 27/05/2019. |
3 |
CLG |
CLG bị đưa vào diện bị cảnh báo kể từ ngày 03/05/2019 do kết quả kinh doanh năm 2018 phát sinh âm. |
4 |
VPI |
VPI giao dịch không hưởng quyền - lấy ý kiến cổ đông bằng văn bản về việc thay đổi trụ sở chính, dự kiến lấy ý kiến cổ đông từ ngày 10/05/2019 đến ngày 10/06/2019. |
HOSE
|