Điểm tin giao dịch 24.04.2019
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY |
|
|
|
|
Ngày: Date: |
24/04/2019 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) |
|
|
|
Chỉ số Indices |
|
Đóng cửa Closing value |
Tăng/Giảm +/- Change |
Thay đổi (%) % Change |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) |
|
|
|
VNINDEX |
976,92 |
8,92 |
0,92% |
2.827,04 |
|
|
|
VN30 |
|
888,65 |
10,36 |
1,18% |
1.404,86 |
|
|
|
VNMIDCAP |
978,04 |
6,44 |
0,66% |
798,76 |
|
|
|
VNSMALLCAP |
827,29 |
5,55 |
0,68% |
291,92 |
|
|
|
VN100 |
|
865,76 |
9,38 |
1,10% |
2.203,62 |
|
|
|
VNALLSHARE |
865,29 |
9,28 |
1,08% |
2.495,55 |
|
|
|
VNCOND |
1.011,64 |
4,13 |
0,41% |
143,50 |
|
|
|
VNCONS |
865,41 |
9,50 |
1,11% |
251,57 |
|
|
|
VNENE |
|
585,81 |
-1,89 |
-0,32% |
64,80 |
|
|
|
VNFIN |
|
715,96 |
8,92 |
1,26% |
358,29 |
|
|
|
VNHEAL |
1.160,64 |
-2,92 |
-0,25% |
5,42 |
|
|
|
VNIND |
|
582,92 |
2,67 |
0,46% |
606,44 |
|
|
|
VNIT |
|
863,17 |
10,98 |
1,29% |
47,91 |
|
|
|
VNMAT |
989,19 |
32,04 |
3,35% |
390,84 |
|
|
|
VNREAL |
1.334,01 |
12,24 |
0,93% |
516,58 |
|
|
|
VNUTI |
|
876,66 |
2,26 |
0,26% |
95,10 |
|
|
|
VNXALLSHARE |
1.345,24 |
12,82 |
0,96% |
2.760,36 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) |
Nội dung Contents |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
|
|
|
Khớp lệnh Order matching |
121.107.830 |
2.491 |
|
|
|
Thỏa thuận Put though |
12.963.934 |
336 |
|
|
|
Tổng Total |
134.071.764 |
2.827 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) |
|
|
STT No. |
Top 5 CP về KLGD Top trading vol. |
Top 5 CP tăng giá Top gainer |
Top 5 CP giảm giá Top loser |
|
|
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
% |
Mã CK Code |
% |
|
|
1 |
ROS |
9.364.080 |
LAF |
7,00% |
PDR |
-16,49% |
|
|
2 |
HPG |
6.851.340 |
HCD |
6,97% |
RDP |
-7,00% |
|
|
3 |
FLC |
5.999.410 |
TCO |
6,95% |
DTT |
-6,98% |
|
|
4 |
HAG |
4.282.330 |
L10 |
6,90% |
AGF |
-6,97% |
|
|
5 |
AAA |
4.053.550 |
PPI |
6,90% |
HVG |
-6,95% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) |
Nội dung Contents |
Mua Buying |
% |
Bán Selling |
% |
Mua-Bán Buying-Selling |
|
|
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
12.810.580 |
9,56% |
9.083.390 |
6,78% |
3.727.190 |
|
|
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
493 |
17,43% |
307 |
10,85% |
186 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) |
|
|
STT No. |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. |
Top 5 CP về GTGD NĐTNN |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng |
|
|
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
|
|
1 |
HPG |
4.607.570 |
HPG |
152 |
HPG |
2.128.510 |
|
|
2 |
STB |
2.854.950 |
VNM |
90 |
STB |
844.950 |
|
|
3 |
HBC |
1.805.840 |
VHM |
76 |
VRE |
560.160 |
|
|
4 |
VRE |
1.107.740 |
MSN |
46 |
BWE |
491.340 |
|
|
5 |
VHM |
849.900 |
VCB |
45 |
KBC |
438.970 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3. Sự kiện doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
|
STT |
Mã CK |
Sự kiện |
1 |
DTT |
DTT giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2018, dự kiến tổ chức đại hội vào tháng 05/2019 tại CLB Đoàn Viên, số 6 Huyền Trân Công Chúa, Bến Thành, Quận 1, TPHCM. |
2 |
SHP |
SHP giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2018, dự kiến tổ chức đại hội vào ngày 23/05/2019. |
3 |
TLG |
TLG giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2018, dự kiến tổ chức đại hội vào ngày 30/05/2019 tại khách sạn New World Sài Gòn. |
4 |
TLG |
TLG giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức đợt 1 năm 2018 bằng tiền mặt với tỷ lệ 10%, ngày thanh toán: 22/05/2019. |
5 |
PDR |
PDR giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức bằng cổ phiếu để tăng vốn điều lệ từ nguồn lợi nhuận sau thuế chưa phân phối theo tỷ lệ 100:23 (số lượng dự kiến: 61.269.472 cp). |
6 |
PXT |
PXT giao dịch toàn thời gian trở lại dưới diện bị kiểm soát kể từ ngày 24/04/2019. |
HOSE
|