Điểm tin giao dịch 14.03.2019
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY |
|
|
|
|
Ngày: Date: |
14/03/2019 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) |
|
|
|
Chỉ số Indices |
|
Đóng cửa Closing value |
Tăng/Giảm +/- Change |
Thay đổi (%) % Change |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) |
|
|
|
VNINDEX |
1.008,44 |
3,03 |
0,30% |
4.821,26 |
|
|
|
VN30 |
|
934,42 |
-0,99 |
-0,11% |
2.556,63 |
|
|
|
VNMIDCAP |
1.027,84 |
3,41 |
0,33% |
1.203,89 |
|
|
|
VNSMALLCAP |
840,26 |
4,73 |
0,57% |
467,05 |
|
|
|
VN100 |
|
910,41 |
0,20 |
0,02% |
3.760,53 |
|
|
|
VNALLSHARE |
908,69 |
0,43 |
0,05% |
4.227,58 |
|
|
|
VNCOND |
1.065,24 |
3,07 |
0,29% |
297,02 |
|
|
|
VNCONS |
902,55 |
-5,76 |
-0,63% |
556,34 |
|
|
|
VNENE |
|
586,96 |
-3,89 |
-0,66% |
74,79 |
|
|
|
VNFIN |
|
769,22 |
-1,41 |
-0,18% |
826,70 |
|
|
|
VNHEAL |
1.205,32 |
4,03 |
0,34% |
86,85 |
|
|
|
VNIND |
|
620,66 |
1,53 |
0,25% |
852,87 |
|
|
|
VNIT |
|
827,04 |
0,88 |
0,11% |
39,01 |
|
|
|
VNMAT |
1.018,61 |
-1,46 |
-0,14% |
363,30 |
|
|
|
VNREAL |
1.400,53 |
8,94 |
0,64% |
954,87 |
|
|
|
VNUTI |
|
838,14 |
3,12 |
0,37% |
153,38 |
|
|
|
VNXALLSHARE |
1.406,29 |
1,92 |
0,14% |
4.610,65 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) |
Nội dung Contents |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
|
|
|
Khớp lệnh Order matching |
182.827.760 |
3.747 |
|
|
|
Thỏa thuận Put though |
41.715.296 |
1.074 |
|
|
|
Tổng Total |
224.543.056 |
4.821 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) |
|
|
STT No. |
Top 5 CP về KLGD Top trading vol. |
Top 5 CP tăng giá Top gainer |
Top 5 CP giảm giá Top loser |
|
|
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
% |
Mã CK Code |
% |
|
|
1 |
ITA |
15.251.030 |
PIT |
6,97% |
VIP |
-10,04% |
|
|
2 |
STB |
8.555.690 |
TNC |
6,96% |
YEG |
-6,99% |
|
|
3 |
SBT |
6.264.035 |
TLD |
6,94% |
HU1 |
-6,93% |
|
|
4 |
FLC |
6.197.480 |
APG |
6,93% |
DTT |
-6,83% |
|
|
5 |
TCB |
5.931.040 |
DLG |
6,92% |
SHP |
-6,61% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) |
Nội dung Contents |
Mua Buying |
% |
Bán Selling |
% |
Mua-Bán Buying-Selling |
|
|
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
21.041.500 |
9,37% |
22.415.715 |
9,98% |
-1.374.215 |
|
|
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
879 |
18,24% |
902 |
18,72% |
-23 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) |
|
|
STT No. |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. |
Top 5 CP về GTGD NĐTNN |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng |
|
|
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
|
|
1 |
SBT |
4.911.975 |
VNM |
331 |
TDM |
1.730.000 |
|
|
2 |
HPG |
4.822.180 |
HPG |
164 |
VCB |
1.332.480 |
|
|
3 |
PVT |
4.037.030 |
VCB |
147 |
VRE |
1.254.650 |
|
|
4 |
VRE |
3.518.250 |
VRE |
136 |
TVS |
640.000 |
|
|
5 |
VNM |
2.409.190 |
SBT |
101 |
CII |
523.330 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3. Sự kiện doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
|
STT |
Mã CK |
Sự kiện |
1 |
CTF |
CTF giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2019, thời gian và địa điểm tổ chức đại hội Công ty sẽ thông báo sau |
2 |
HDC |
HDC giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2019, thời gian tổ chức đại hội vào ngày 20/04/2019 tại Hội trường Công ty CP Phát triển nhà Bà rịa - Vũng tàu, tầng 3 HODECO Plaza, 36 Nguyễn Thái Học, P7, TP. Vũng Tàu |
3 |
TDC |
TDC giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2019, thời gian tổ chức đại hội vào ngày 18/04/2019 tại Trụ sở Công ty CP Kinh Doanh và Phát triển Bình Dương, địa chỉ: 26-27 Lô I, đường Đồng Khởi, phường Hòa Phú, TP. Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương. |
4 |
IDI |
IDI giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2019, thời gian dự kiến trong tháng 4/2019 tại Hội trường khách sạn Đông Xuyên (số 9 Lương Văn Cù, Phường Mỹ Long, thành phố Long Xuyên, tỉnh An Giang) |
5 |
PTB |
PTB giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2019, thời gian tổ chức vào ngày 06/04/2019 tại Trụ sở CTCP Phú Tài (278 Nguyễn Thị Định, tp. Quy Nhơn, Tỉnh Bình Định) |
6 |
VIP |
VIP giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức năm 2018 bằng tiền mặt với tỷ lệ 8%, ngày thanh toán: 10/05/2019. |
7 |
VIP |
VIP giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2019, thời gian tổ chức vào ngày 20/04/2019 và địa điểm tổ chức: Công ty sẽ thông báo sau |
8 |
SBA |
SBA giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2019, thời gian tổ chức dự kiến từ ngày 01/04/2019 đến ngày 15/04/2019 tại Công ty CP Sông Ba - 573 Núi Thành, phường Hòa Cường Nam, quận Hải Châu, thành phố Đà Nẵng. |
9 |
CTG |
CIG giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2019, thời gian tổ chức vào ngày 18/04/2019 tại Hội trường Phòng B601 Nhà B - Học viện cán bộ quản lý xây dựng và đô thị (Km10 Nguyễn Trãi, Quận Thanh Xuân, thành phố Hà Nội. |
10 |
HSL |
HSL giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2019, thời gian tổ chức vào ngày 10/04/2019 tại Hội trường tầng 20, Tòa nhà Vườn Đào, ngõ 689 đường Lã long Quân, phường Phú Thượng, quận Tây Hồ, thành phố Hà Nội. |
11 |
TS4 |
TS4 giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2019, thời gian và địa điểm công ty sẽ thông báo sau |
12 |
AAA |
AAA giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2019, dự kiến tổ chức đại hội vào tháng 04/2019. |
13 |
NLG |
NLG giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2019, dự kiến tổ chức đại hội vào 20/04/2019. |
14 |
PLP |
PLP giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2019, dự kiến tổ chức đại hội vào 20/04/2019. |
15 |
FTM |
FTM giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2019, dự kiến tổ chức đại hội vào 16/04/2019. |
HOSE
|