Điểm tin giao dịch 20.02.2019
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY |
|
|
|
|
Ngày: Date: |
20/02/2019 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) |
|
|
|
Chỉ số Indices |
|
Đóng cửa Closing value |
Tăng/Giảm +/- Change |
Thay đổi (%) % Change |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) |
|
|
|
VNINDEX |
970,58 |
6,23 |
0,65% |
4.002,97 |
|
|
|
VN30 |
|
911,80 |
3,98 |
0,44% |
2.311,48 |
|
|
|
VNMIDCAP |
989,76 |
0,18 |
0,02% |
899,79 |
|
|
|
VNSMALLCAP |
791,25 |
-0,45 |
-0,06% |
313,97 |
|
|
|
VN100 |
|
885,24 |
4,68 |
0,53% |
3.211,27 |
|
|
|
VNALLSHARE |
882,69 |
4,42 |
0,50% |
3.525,24 |
|
|
|
VNCOND |
1.019,91 |
2,90 |
0,29% |
239,31 |
|
|
|
VNCONS |
910,91 |
0,23 |
0,03% |
608,89 |
|
|
|
VNENE |
|
564,40 |
-1,18 |
-0,21% |
45,04 |
|
|
|
VNFIN |
|
749,92 |
1,98 |
0,26% |
742,79 |
|
|
|
VNHEAL |
1.025,06 |
-16,32 |
-1,57% |
135,48 |
|
|
|
VNIND |
|
609,06 |
-0,99 |
-0,16% |
549,86 |
|
|
|
VNIT |
|
802,40 |
7,36 |
0,93% |
38,71 |
|
|
|
VNMAT |
965,77 |
9,13 |
0,95% |
329,64 |
|
|
|
VNREAL |
1.333,31 |
17,66 |
1,34% |
626,64 |
|
|
|
VNUTI |
|
797,29 |
-3,78 |
-0,47% |
195,93 |
|
|
|
VNXALLSHARE |
1.359,62 |
6,73 |
0,50% |
3.874,04 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) |
Nội dung Contents |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
|
|
|
Khớp lệnh Order matching |
145.267.490 |
3.118 |
|
|
|
Thỏa thuận Put though |
25.607.723 |
884 |
|
|
|
Tổng Total |
170.875.213 |
4.003 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) |
|
|
STT No. |
Top 5 CP về KLGD Top trading vol. |
Top 5 CP tăng giá Top gainer |
Top 5 CP giảm giá Top loser |
|
|
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
% |
Mã CK Code |
% |
|
|
1 |
MBB |
10.123.737 |
EMC |
7,00% |
HCM |
-45,62% |
|
|
2 |
HPG |
6.198.290 |
SII |
6,98% |
MCP |
-6,92% |
|
|
3 |
AMD |
6.096.330 |
DCL |
6,96% |
SPM |
-6,88% |
|
|
4 |
CTG |
5.717.410 |
ICF |
6,87% |
HOT |
-6,86% |
|
|
5 |
STB |
5.454.950 |
DAT |
6,84% |
TCR |
-6,85% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) |
Nội dung Contents |
Mua Buying |
% |
Bán Selling |
% |
Mua-Bán Buying-Selling |
|
|
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
24.447.910 |
14,31% |
18.803.080 |
11,00% |
5.644.830 |
|
|
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
1.066 |
26,64% |
817 |
20,40% |
250 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) |
|
|
STT No. |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. |
Top 5 CP về GTGD NĐTNN |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng |
|
|
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
|
|
1 |
POW |
4.569.760 |
VNM |
446 |
STB |
1.439.220 |
|
|
2 |
HPG |
3.881.890 |
MSN |
230 |
HPG |
1.310.750 |
|
|
3 |
VNM |
3.114.050 |
VIC |
131 |
GEX |
929.160 |
|
|
4 |
MSN |
2.674.620 |
HPG |
124 |
DHG |
766.620 |
|
|
5 |
CII |
1.444.130 |
DHG |
113 |
MSN |
605.500 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3. Sự kiện doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
|
STT |
Mã CK |
Sự kiện |
1 |
SAV |
SAV giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2018, thời gian và địa điểm tổ chức đại hội công ty sẽ thông báo sau. |
2 |
HCM |
HCM giao dịch không hưởng quyền - chào bán cổ phiếu cho cổ đông hiện hữu theo tỷ lệ 3:2 (số lượng dự kiến: 86.369.445 cp), với giá 14.000 đ/cp, phát hành cổ phiếu tăng vốn cổ phần theo tỷ lệ 3:2 (số lượng dự kiến: 86.369.445 cp). |
3 |
STG |
STG niêm yết và giao dịch bổ sung 12.815.478 cp (trả cổ tức) tại HOSE ngày 20/02/2019, ngày niêm yết có hiệu lực: 29/01/2019. |
4 |
MSH |
MSH giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2019, dự kiến tổ chức đại hội vào 16/03/2019 tại 105 Nguyễn Đức Thuận, Thống NHất, Nam Định. |
HOSE
|