Điểm tin giao dịch 28.01.2019
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY |
|
|
|
|
Ngày: Date: |
28/01/2019 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) |
|
|
|
Chỉ số Indices |
|
Đóng cửa Closing value |
Tăng/Giảm +/- Change |
Thay đổi (%) % Change |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) |
|
|
|
VNINDEX |
912,18 |
3,30 |
0,36% |
3.059,26 |
|
|
|
VN30 |
|
868,76 |
1,06 |
0,12% |
973,51 |
|
|
|
VNMIDCAP |
931,53 |
-0,11 |
-0,01% |
532,16 |
|
|
|
VNSMALLCAP |
768,04 |
-5,10 |
-0,66% |
257,64 |
|
|
|
VN100 |
|
834,96 |
1,02 |
0,12% |
1.505,67 |
|
|
|
VNALLSHARE |
833,14 |
0,72 |
0,09% |
1.763,31 |
|
|
|
VNCOND |
979,17 |
7,95 |
0,82% |
130,18 |
|
|
|
VNCONS |
864,63 |
2,99 |
0,35% |
301,07 |
|
|
|
VNENE |
|
543,18 |
3,67 |
0,68% |
78,03 |
|
|
|
VNFIN |
|
713,89 |
-5,84 |
-0,81% |
388,28 |
|
|
|
VNHEAL |
945,03 |
-1,43 |
-0,15% |
35,33 |
|
|
|
VNIND |
|
592,27 |
-0,43 |
-0,07% |
240,83 |
|
|
|
VNIT |
|
752,16 |
-4,15 |
-0,55% |
16,05 |
|
|
|
VNMAT |
903,30 |
0,72 |
0,08% |
172,66 |
|
|
|
VNREAL |
1.223,30 |
6,73 |
0,55% |
335,88 |
|
|
|
VNUTI |
|
757,87 |
0,19 |
0,03% |
55,92 |
|
|
|
VNXALLSHARE |
1.280,80 |
3,65 |
0,29% |
2.307,40 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) |
Nội dung Contents |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
|
|
|
Khớp lệnh Order matching |
105.335.970 |
1.746 |
|
|
|
Thỏa thuận Put though |
27.985.435 |
1.314 |
|
|
|
Tổng Total |
133.321.405 |
3.059 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) |
|
|
STT No. |
Top 5 CP về KLGD Top trading vol. |
Top 5 CP tăng giá Top gainer |
Top 5 CP giảm giá Top loser |
|
|
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
% |
Mã CK Code |
% |
|
|
1 |
DLG |
16.811.450 |
NAV |
7,53% |
CTF |
-6,52% |
|
|
2 |
CTG |
4.441.160 |
TTE |
7,51% |
STK |
-6,47% |
|
|
3 |
VPB |
3.915.780 |
SII |
7,49% |
SHP |
-6,43% |
|
|
4 |
FLC |
3.720.610 |
PIT |
7,49% |
DAT |
-6,41% |
|
|
5 |
POW |
3.064.880 |
RDP |
7,46% |
TLH |
-6,40% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) |
Nội dung Contents |
Mua Buying |
% |
Bán Selling |
% |
Mua-Bán Buying-Selling |
|
|
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
13.503.523 |
10,13% |
7.578.385 |
5,68% |
5.925.138 |
|
|
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
484 |
15,83% |
368 |
12,03% |
116 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) |
|
|
STT No. |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. |
Top 5 CP về GTGD NĐTNN |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng |
|
|
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
|
|
1 |
HPG |
2.816.470 |
VHM |
148 |
TVS |
1.700.000 |
|
|
2 |
VHM |
1.870.600 |
VNM |
102 |
STB |
1.002.640 |
|
|
3 |
TVS |
1.700.000 |
MSN |
90 |
CTG |
740.070 |
|
|
4 |
MSN |
1.135.070 |
HPG |
84 |
HPG |
394.650 |
|
|
5 |
STB |
1.121.160 |
VCI |
39 |
NT2 |
375.700 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3. Sự kiện doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
|
STT |
Mã CK |
Sự kiện |
1 |
NVL |
NVL niêm yết và giao dịch bổ sung 4.500.000 cp (ESOP) tại HOSE ngày 28/01/2019, ngày niêm yết có hiệu lực: 15/01/2019. |
2 |
MWG |
MWG giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2019, thời gian và địa điểm tổ chức đại hội công ty sẽ thông báo sau. |
3 |
HBC |
HBC niêm yết và giao dịch bổ sung 1.300.000 cp (ESOP) tại HOSE ngày 28/01/2019, ngày niêm yết có hiệu lực: 17/01/2019. |
4 |
HTN |
HTN niêm yết và giao dịch bổ sung 3.749.924 cp (trả cổ tức năm 2017) tại HOSE ngày 28/01/2019, ngày niêm yết có hiệu lực: 18/01/2019. |
5 |
AGF |
AGF bị đưa vào diện bị kiểm soát kể từ ngày 28/01/2019 do kết quả kinh doanh năm 2018 tiếp tục phát sinh âm. |
6 |
VCB |
VCB nhận quyết định niêm yết bổ sung 111.108.873 cp (phát hành riêng lẻ cho nhà đầu tư nước ngoài) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 28/01/2019. |
7 |
E1VFVN30 |
E1VFVN30 niêm yết và giao dịch bổ sung 600.000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 28/01/2019. |
HOSE
|