Điểm tin giao dịch 14.12.2018
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY |
|
|
|
|
Ngày: Date: |
14/12/2018 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) |
|
|
|
Chỉ số Indices |
|
Đóng cửa Closing value |
Tăng/Giảm +/- Change |
Thay đổi (%) % Change |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) |
|
|
|
VNINDEX |
952,04 |
-8,21 |
-0,85% |
4.740,86 |
|
|
|
VN30 |
|
918,79 |
-10,11 |
-1,09% |
1.789,90 |
|
|
|
VNMIDCAP |
975,16 |
-1,68 |
-0,17% |
803,18 |
|
|
|
VNSMALLCAP |
812,81 |
-1,64 |
-0,20% |
226,24 |
|
|
|
VN100 |
|
878,42 |
-7,73 |
-0,87% |
2.593,08 |
|
|
|
VNALLSHARE |
876,16 |
-7,32 |
-0,83% |
2.819,32 |
|
|
|
VNCOND |
1.013,87 |
-9,36 |
-0,91% |
162,44 |
|
|
|
VNCONS |
888,02 |
-4,42 |
-0,50% |
233,79 |
|
|
|
VNENE |
|
581,56 |
-3,52 |
-0,60% |
111,66 |
|
|
|
VNFIN |
|
757,28 |
-11,20 |
-1,46% |
860,24 |
|
|
|
VNHEAL |
1.018,58 |
-0,29 |
-0,03% |
10,25 |
|
|
|
VNIND |
|
633,27 |
-4,70 |
-0,74% |
594,39 |
|
|
|
VNIT |
|
785,96 |
-7,42 |
-0,94% |
69,07 |
|
|
|
VNMAT |
993,85 |
-10,62 |
-1,06% |
251,58 |
|
|
|
VNREAL |
1.271,66 |
-6,48 |
-0,51% |
448,69 |
|
|
|
VNUTI |
|
764,97 |
-5,97 |
-0,77% |
69,34 |
|
|
|
VNXALLSHARE |
1.337,48 |
-10,56 |
-0,78% |
3.667,96 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) |
Nội dung Contents |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
|
|
|
Khớp lệnh Order matching |
131.393.080 |
2.797 |
|
|
|
Thỏa thuận Put though |
68.927.642 |
1.944 |
|
|
|
Tổng Total |
200.320.722 |
4.741 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) |
|
|
STT No. |
Top 5 CP về KLGD Top trading vol. |
Top 5 CP tăng giá Top gainer |
Top 5 CP giảm giá Top loser |
|
|
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
% |
Mã CK Code |
% |
|
|
1 |
TCB |
52.663.700 |
DTT |
6,93% |
APG |
-6,99% |
|
|
2 |
CTG |
11.320.020 |
HAS |
6,90% |
MDG |
-6,99% |
|
|
3 |
EIB |
8.630.550 |
TTE |
6,81% |
RIC |
-6,98% |
|
|
4 |
MBB |
8.540.850 |
PDN |
6,74% |
SII |
-6,94% |
|
|
5 |
ITA |
5.356.910 |
HOT |
6,67% |
HLG |
-6,94% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) |
Nội dung Contents |
Mua Buying |
% |
Bán Selling |
% |
Mua-Bán Buying-Selling |
|
|
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
10.487.300 |
5,24% |
9.816.391 |
4,90% |
670.909 |
|
|
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
321 |
6,78% |
322 |
6,78% |
0 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) |
|
|
STT No. |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. |
Top 5 CP về GTGD NĐTNN |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng |
|
|
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
|
|
1 |
CII |
2.769.990 |
HPG |
93 |
CII |
2.504.350 |
|
|
2 |
HPG |
2.767.440 |
CII |
73 |
EIB |
1.482.530 |
|
|
3 |
CTG |
1.529.570 |
VNM |
72 |
STB |
476.020 |
|
|
4 |
EIB |
1.496.530 |
CTG |
35 |
HNG |
229.210 |
|
|
5 |
ITA |
1.044.580 |
VRE |
30 |
DXG |
220.600 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3. Sự kiện doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
|
STT |
Mã CK |
Sự kiện |
1 |
MWG |
MWG chính thức giao dịch bổ sung 3.530.977 cp, ngày niêm yết có hiệu lực: 03/01/2017. |
2 |
DHC |
DHC chính thức giao dịch bổ sung 43.539 cp, ngày niêm yết có hiệu lực: 13/12/2017. |
3 |
HCMA1805 |
HCMA1805 giao dịch không quyền - trả lãi trái phiếu, ngày thanh toán: 20/12/2018. |
4 |
HPX |
HPX niêm yết và giao dịch bổ sung 22.499.985 cp (trả cổ tức năm 2017) tại HOSE ngày 14/12/2018, ngày niêm yết có hiệu lực: 05/12/2018. |
5 |
NVL |
NVL giao dịch không hưởng quyền - lấy ý kiến cổ đông bằng văn bản về việc phát hành riêng lẻ cổ phiếu, dự kiến lấy ý kiến cổ đông từ ngày 21/12/2018 đến ngày 31/12/2018. |
6 |
DPG |
DPG giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức đợt 1 năm 2018 bằng tiền mặt với tỷ lệ 10%, ngày thanh toán: 07/01/2019. |
7 |
MWG |
MWG niêm yết và giao dịch bổ sung 107.597.146 cp (trả cổ tức) tại HOSE ngày 14/12/2018, ngày niêm yết có hiệu lực: 07/12/2018. |
8 |
NAF |
NAF niêm yết và giao dịch bổ sung 3.299.782 cp (trả cổ tức) tại HOSE ngày 14/12/2018, ngày niêm yết có hiệu lực: 07/12/2018. |
9 |
VIC11725 |
VIC11725 giao dịch không quyền - trả lãi trái phiếu, ngày thanh toán: 28/12/2018. |
10 |
VIC11504 |
VIC11504 hủy niêm yết tại HOSE, ngày hủy niêm yết: 17/12/2018, ngày GD cuối cùng: 14/12/2018. |
11 |
E1VFVN30 |
E1VFVN30 niêm yết và giao dịch bổ sung 6.200.000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 14/12/2018. |
HOSE
|