Điểm tin giao dịch 13.12.2018
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY |
|
|
|
|
Ngày: Date: |
13/12/2018 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) |
|
|
|
Chỉ số Indices |
|
Đóng cửa Closing value |
Tăng/Giảm +/- Change |
Thay đổi (%) % Change |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) |
|
|
|
VNINDEX |
960,25 |
-1,03 |
-0,11% |
3.829,57 |
|
|
|
VN30 |
|
928,90 |
1,20 |
0,13% |
2.039,22 |
|
|
|
VNMIDCAP |
976,84 |
-0,26 |
-0,03% |
845,64 |
|
|
|
VNSMALLCAP |
814,45 |
0,31 |
0,04% |
314,76 |
|
|
|
VN100 |
|
886,15 |
1,13 |
0,13% |
2.884,85 |
|
|
|
VNALLSHARE |
883,48 |
1,14 |
0,13% |
3.199,61 |
|
|
|
VNCOND |
1.023,23 |
-1,75 |
-0,17% |
187,89 |
|
|
|
VNCONS |
892,44 |
3,59 |
0,40% |
619,04 |
|
|
|
VNENE |
|
585,08 |
-1,69 |
-0,29% |
63,51 |
|
|
|
VNFIN |
|
768,48 |
-1,53 |
-0,20% |
617,57 |
|
|
|
VNHEAL |
1.018,87 |
-0,78 |
-0,08% |
67,82 |
|
|
|
VNIND |
|
637,97 |
-0,31 |
-0,05% |
578,53 |
|
|
|
VNIT |
|
793,38 |
3,25 |
0,41% |
52,11 |
|
|
|
VNMAT |
1.004,47 |
7,06 |
0,71% |
366,41 |
|
|
|
VNREAL |
1.278,14 |
2,51 |
0,20% |
559,67 |
|
|
|
VNUTI |
|
770,94 |
1,08 |
0,14% |
78,29 |
|
|
|
VNXALLSHARE |
1.348,04 |
1,12 |
0,08% |
3.923,42 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) |
Nội dung Contents |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
|
|
|
Khớp lệnh Order matching |
145.835.490 |
2.888 |
|
|
|
Thỏa thuận Put though |
26.020.212 |
942 |
|
|
|
Tổng Total |
171.855.702 |
3.830 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) |
|
|
STT No. |
Top 5 CP về KLGD Top trading vol. |
Top 5 CP tăng giá Top gainer |
Top 5 CP giảm giá Top loser |
|
|
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
% |
Mã CK Code |
% |
|
|
1 |
ITA |
11.650.780 |
SVT |
6,94% |
APG |
-7,00% |
|
|
2 |
STB |
8.926.020 |
NVT |
6,91% |
HLG |
-6,97% |
|
|
3 |
ASM |
6.854.830 |
TIE |
6,89% |
TMT |
-6,95% |
|
|
4 |
MBB |
6.756.620 |
PIT |
6,82% |
BRC |
-6,95% |
|
|
5 |
HPG |
6.720.160 |
KAC |
6,77% |
EMC |
-6,84% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) |
Nội dung Contents |
Mua Buying |
% |
Bán Selling |
% |
Mua-Bán Buying-Selling |
|
|
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
19.553.950 |
11,38% |
16.881.571 |
9,82% |
2.672.379 |
|
|
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
789 |
20,60% |
829 |
21,65% |
-40 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) |
|
|
STT No. |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. |
Top 5 CP về GTGD NĐTNN |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng |
|
|
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
|
|
1 |
HPG |
6.096.480 |
VNM |
542 |
KBC |
794.890 |
|
|
2 |
VNM |
4.011.846 |
HPG |
207 |
STB |
782.720 |
|
|
3 |
CTG |
2.155.360 |
MSN |
95 |
SSI |
627.250 |
|
|
4 |
ITA |
2.049.110 |
VIC |
93 |
VSC |
534.090 |
|
|
5 |
STB |
1.549.460 |
VCB |
56 |
ITA |
523.710 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3. Sự kiện doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
|
STT |
Mã CK |
Sự kiện |
1 |
PHR |
PHR giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức đợt 1 năm 2018 bằng tiền mặt với tỷ lệ 15%, ngày thanh toán: 29/03/2019. |
2 |
DRC |
DRC giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức năm 2018 bằng tiền mặt với tỷ lệ 03%, ngày thanh toán: 28/12/2018. |
3 |
UIC |
UIC giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức năm 2018 bằng tiền mặt với tỷ lệ 14%, ngày thanh toán: 27/12/2018. |
4 |
PAC |
PAC giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức đợt 2 năm 2018 bằng tiền mặt với tỷ lệ 07%, ngày thanh toán: 25/12/2018. |
5 |
TTE |
TTE giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức năm 2017 bằng tiền mặt với tỷ lệ 06%, ngày thanh toán: 20/12/2018. |
6 |
GDT |
GDT giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức đợt 2 năm 2018 bằng tiền mặt với tỷ lệ 15%, ngày thanh toán: 27/12/2018. |
HOSE
|