Điểm tin giao dịch 09.11.2018
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY |
|
|
|
|
Ngày: Date: |
09/11/2018 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) |
|
|
|
Chỉ số Indices |
|
Đóng cửa Closing value |
Tăng/Giảm +/- Change |
Thay đổi (%) % Change |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) |
|
|
|
VNINDEX |
914,29 |
-11,99 |
-1,29% |
3.155,56 |
|
|
|
VN30 |
|
885,65 |
-14,75 |
-1,64% |
1.469,95 |
|
|
|
VNMIDCAP |
951,62 |
-10,42 |
-1,08% |
768,50 |
|
|
|
VNSMALLCAP |
807,80 |
-2,24 |
-0,28% |
265,83 |
|
|
|
VN100 |
|
845,87 |
-13,05 |
-1,52% |
2.238,45 |
|
|
|
VNALLSHARE |
844,37 |
-12,43 |
-1,45% |
2.504,28 |
|
|
|
VNCOND |
948,99 |
-25,75 |
-2,64% |
136,16 |
|
|
|
VNCONS |
814,98 |
-10,73 |
-1,30% |
520,31 |
|
|
|
VNENE |
|
557,69 |
-20,06 |
-3,47% |
98,10 |
|
|
|
VNFIN |
|
727,76 |
-14,67 |
-1,98% |
418,17 |
|
|
|
VNHEAL |
1.014,48 |
-2,79 |
-0,27% |
11,93 |
|
|
|
VNIND |
|
625,20 |
-9,76 |
-1,54% |
360,36 |
|
|
|
VNIT |
|
730,58 |
-15,77 |
-2,11% |
40,48 |
|
|
|
VNMAT |
1.062,26 |
-30,34 |
-2,78% |
399,46 |
|
|
|
VNREAL |
1.219,84 |
-1,54 |
-0,13% |
412,69 |
|
|
|
VNUTI |
|
754,39 |
-21,76 |
-2,80% |
86,07 |
|
|
|
VNXALLSHARE |
1.287,82 |
-16,32 |
-1,25% |
3.176,56 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) |
Nội dung Contents |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
|
|
|
Khớp lệnh Order matching |
131.109.630 |
2.656 |
|
|
|
Thỏa thuận Put though |
17.982.348 |
499 |
|
|
|
Tổng Total |
149.091.978 |
3.156 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) |
|
|
STT No. |
Top 5 CP về KLGD Top trading vol. |
Top 5 CP tăng giá Top gainer |
Top 5 CP giảm giá Top loser |
|
|
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
% |
Mã CK Code |
% |
|
|
1 |
FLC |
16.355.350 |
ACL |
6,98% |
TNT |
-6,99% |
|
|
2 |
HPG |
7.621.440 |
VNL |
6,87% |
UDC |
-6,98% |
|
|
3 |
HNG |
6.877.330 |
CMX |
6,84% |
HOT |
-6,90% |
|
|
4 |
HAG |
5.462.590 |
SVI |
6,84% |
CTF |
-6,80% |
|
|
5 |
ASM |
4.965.140 |
AGM |
6,82% |
CLG |
-6,78% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) |
Nội dung Contents |
Mua Buying |
% |
Bán Selling |
% |
Mua-Bán Buying-Selling |
|
|
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
9.913.950 |
6,65% |
5.570.620 |
3,74% |
4.343.330 |
|
|
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
380 |
12,05% |
219 |
6,95% |
161 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) |
|
|
STT No. |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. |
Top 5 CP về GTGD NĐTNN |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng |
|
|
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
|
|
1 |
VPB |
3.002.000 |
HPG |
104 |
HPG |
1.182.350 |
|
|
2 |
HPG |
2.743.110 |
VPB |
66 |
PVD |
801.360 |
|
|
3 |
VRE |
838.090 |
VHM |
62 |
SBT |
688.170 |
|
|
4 |
VHM |
824.350 |
SAB |
48 |
VRE |
638.150 |
|
|
5 |
HSG |
812.290 |
VNM |
43 |
MSN |
395.810 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3. Sự kiện doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
|
STT |
Mã CK |
Sự kiện |
1 |
HCMA1205 |
HCMA1205 giao dịch không quyền - trả lãi trái phiếu, ngày thanh toán: 15/11/2018. |
2 |
DRH |
DRH giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông bất thường năm 2018, dự kiến tổ chức đại hội vào ngày 30/11/2018. |
3 |
ASM |
ASM giao dịch không hưởng quyền - lấy ý kiến cổ đông bằng văn bản về vấn đề tăng tỷ lệ sở hữu của cổ đông có liên quan, dự kiến lấy ý kiến cổ đông trong tháng 11/2018. |
4 |
VIC11724 |
VIC11724 giao dịch không quyền - trả lãi trái phiếu, ngày thanh toán: 23/11/2018. |
5 |
VHM11726 |
VHM11726 giao dịch không hưởng quyền - lấy ý kiến cổ đông bằng văn bản thông qua một số vẫn đề thuộc quyền của người sở hữu, dự kiến lấy ý kiến cổ đông vào tháng 11 năm 2018. |
6 |
DAG |
DAG nhận quyết định niêm yết bổ sung 2.466.394 cp (tăng vốn cổ phần) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 09/11/2018. |
HOSE
|