Điểm tin giao dịch 30.10.2018
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY |
|
|
|
|
Ngày: Date: |
30/10/2018 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) |
|
|
|
Chỉ số Indices |
|
Đóng cửa Closing value |
Tăng/Giảm +/- Change |
Thay đổi (%) % Change |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) |
|
|
|
VNINDEX |
888,69 |
-0,13 |
-0,01% |
2.936,18 |
|
|
|
VN30 |
|
874,06 |
-0,37 |
-0,04% |
1.481,79 |
|
|
|
VNMIDCAP |
925,97 |
-5,79 |
-0,62% |
666,24 |
|
|
|
VNSMALLCAP |
789,15 |
-1,88 |
-0,24% |
234,26 |
|
|
|
VN100 |
|
833,37 |
-1,77 |
-0,21% |
2.148,03 |
|
|
|
VNALLSHARE |
831,73 |
-1,92 |
-0,23% |
2.382,29 |
|
|
|
VNCOND |
939,97 |
12,58 |
1,36% |
177,38 |
|
|
|
VNCONS |
790,94 |
-8,15 |
-1,02% |
371,01 |
|
|
|
VNENE |
|
557,02 |
6,03 |
1,09% |
91,70 |
|
|
|
VNFIN |
|
723,43 |
2,57 |
0,36% |
558,86 |
|
|
|
VNHEAL |
1.010,59 |
0,39 |
0,04% |
10,54 |
|
|
|
VNIND |
|
610,61 |
1,21 |
0,20% |
419,84 |
|
|
|
VNIT |
|
727,69 |
-0,13 |
-0,02% |
29,96 |
|
|
|
VNMAT |
1.088,99 |
-1,87 |
-0,17% |
257,05 |
|
|
|
VNREAL |
1.195,80 |
-12,92 |
-1,07% |
397,51 |
|
|
|
VNUTI |
|
761,88 |
8,04 |
1,07% |
59,81 |
|
|
|
VNXALLSHARE |
1.256,67 |
-2,57 |
-0,20% |
3.034,31 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) |
Nội dung Contents |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
|
|
|
Khớp lệnh Order matching |
119.547.410 |
2.513 |
|
|
|
Thỏa thuận Put though |
13.768.938 |
423 |
|
|
|
Tổng Total |
133.316.348 |
2.936 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) |
|
|
STT No. |
Top 5 CP về KLGD Top trading vol. |
Top 5 CP tăng giá Top gainer |
Top 5 CP giảm giá Top loser |
|
|
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
% |
Mã CK Code |
% |
|
|
1 |
VPB |
6.943.060 |
SVI |
6,97% |
TGG |
-6,99% |
|
|
2 |
MBB |
5.457.910 |
FIR |
6,96% |
TIE |
-6,98% |
|
|
3 |
STB |
5.088.100 |
HSL |
6,95% |
TIX |
-6,96% |
|
|
4 |
ITA |
4.756.970 |
AGF |
6,94% |
DAT |
-6,92% |
|
|
5 |
PVD |
3.765.030 |
HOT |
6,94% |
MCG |
-6,92% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) |
Nội dung Contents |
Mua Buying |
% |
Bán Selling |
% |
Mua-Bán Buying-Selling |
|
|
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
9.381.713 |
7,04% |
11.689.383 |
8,77% |
-2.307.670 |
|
|
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
326 |
11,09% |
421 |
14,34% |
-95 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) |
|
|
STT No. |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. |
Top 5 CP về GTGD NĐTNN |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng |
|
|
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
|
|
1 |
VPB |
3.685.440 |
VPB |
80 |
GMD |
569.870 |
|
|
2 |
VRE |
2.103.690 |
VRE |
74 |
VCB |
464.440 |
|
|
3 |
SSI |
1.829.130 |
VHM |
56 |
KDC |
397.580 |
|
|
4 |
DXG |
1.342.810 |
VNM |
54 |
KDH |
208.310 |
|
|
5 |
BID |
928.310 |
SSI |
51 |
HSG |
162.800 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3. Sự kiện doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
|
STT |
Mã CK |
Sự kiện |
1 |
DCL |
DCL chính thức giao dịch bổ sung 500.000 cp, ngày niêm yết có hiệu lực: 22/11/2017. |
2 |
SBT |
SBT giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2018, dự kiến tổ chức đại hội vào ngày 15/11/2018 tại Hội trường tầng 3, tòa nhà Thành Thành Nam. |
3 |
VHM |
VHM11801 (Trái phiếu VHM72021) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 30/10/2018 với số lượng cổ phiếu giao dịch là 20.000.000 tp. Giá tham chiếu trong ngày giao dịch đầu tiên: 100.000 đ/tp, ngày niêm yết có hiệu lực: 19/10/2018. |
4 |
HDG |
HDG niêm yết và giao dịch bổ sung 18.913.698 cp (tăng vốn và chào bán cho cổ đông hiện hữu) tại HOSE ngày 30/10/2018, ngày niêm yết có hiệu lực: 17/10/2018. |
HOSE
|