Điểm tin giao dịch 12.10.2018
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY |
|
|
|
|
Ngày: Date: |
12/10/2018 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) |
|
|
|
Chỉ số Indices |
|
Đóng cửa Closing value |
Tăng/Giảm +/- Change |
Thay đổi (%) % Change |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) |
|
|
|
VNINDEX |
970,08 |
24,19 |
2,56% |
5.060,28 |
|
|
|
VN30 |
|
943,49 |
23,47 |
2,55% |
2.902,23 |
|
|
|
VNMIDCAP |
1.015,09 |
21,91 |
2,21% |
1.072,03 |
|
|
|
VNSMALLCAP |
831,24 |
10,73 |
1,31% |
398,77 |
|
|
|
VN100 |
|
900,64 |
21,70 |
2,47% |
3.974,26 |
|
|
|
VNALLSHARE |
896,58 |
20,99 |
2,40% |
4.373,03 |
|
|
|
VNCOND |
1.081,36 |
27,27 |
2,59% |
260,68 |
|
|
|
VNCONS |
844,32 |
13,62 |
1,64% |
517,30 |
|
|
|
VNENE |
|
620,72 |
7,57 |
1,23% |
172,71 |
|
|
|
VNFIN |
|
804,69 |
25,42 |
3,26% |
1.258,49 |
|
|
|
VNHEAL |
1.062,85 |
18,89 |
1,81% |
14,87 |
|
|
|
VNIND |
|
671,81 |
7,20 |
1,08% |
561,35 |
|
|
|
VNIT |
|
776,24 |
18,83 |
2,49% |
93,76 |
|
|
|
VNMAT |
1.158,37 |
24,27 |
2,14% |
572,44 |
|
|
|
VNREAL |
1.231,97 |
35,98 |
3,01% |
803,80 |
|
|
|
VNUTI |
|
866,12 |
37,46 |
4,52% |
98,29 |
|
|
|
VNXALLSHARE |
1.362,23 |
32,71 |
2,46% |
5.155,76 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) |
Nội dung Contents |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
|
|
|
Khớp lệnh Order matching |
203.631.780 |
4.529 |
|
|
|
Thỏa thuận Put though |
25.258.586 |
544 |
|
|
|
Tổng Total |
228.890.366 |
5.073 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) |
|
|
STT No. |
Top 5 CP về KLGD Top trading vol. |
Top 5 CP tăng giá Top gainer |
Top 5 CP giảm giá Top loser |
|
|
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
% |
Mã CK Code |
% |
|
|
1 |
STB |
14.990.250 |
TGG |
7,00% |
ATG |
-7,00% |
|
|
2 |
VPB |
14.876.972 |
DHM |
6,98% |
HVG |
-6,97% |
|
|
3 |
FLC |
9.809.840 |
BTT |
6,94% |
PXT |
-6,93% |
|
|
4 |
MBB |
8.482.230 |
PAN |
6,92% |
ICF |
-6,82% |
|
|
5 |
HPG |
7.889.210 |
PIT |
6,91% |
SJF |
-6,77% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) |
Nội dung Contents |
Mua Buying |
% |
Bán Selling |
% |
Mua-Bán Buying-Selling |
|
|
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
24.625.102 |
10,76% |
12.664.850 |
5,53% |
11.960.252 |
|
|
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
860 |
16,95% |
579 |
11,41% |
281 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) |
|
|
STT No. |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. |
Top 5 CP về GTGD NĐTNN |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng |
|
|
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
|
|
1 |
VPB |
6.428.992 |
HPG |
222 |
VPB |
6.373.992 |
|
|
2 |
HPG |
5.521.150 |
VPB |
160 |
STB |
2.149.400 |
|
|
3 |
STB |
2.160.200 |
VNM |
133 |
HBC |
1.262.180 |
|
|
4 |
MSN |
1.407.690 |
VIC |
127 |
HPG |
933.030 |
|
|
5 |
VIC |
1.331.780 |
MSN |
112 |
SSI |
757.670 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3. Sự kiện doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
|
STT |
Mã CK |
Sự kiện |
1 |
ITD |
ITD giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức đợt 2 năm 2017 bằng tiền mặt với tỷ lệ 09%, ngày thanh toán: 30/10/2018. |
2 |
SMC |
SMC giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức đợt 1 năm 2018 bằng tiền mặt với tỷ lệ 06%, ngày thanh toán: 26/10/2018. |
3 |
CII11709 |
CII11709 giao dịch không quyền - trả lãi trái phiếu, ngày thanh toán: 26/10/2018. |
4 |
LMH |
LMH (CTCP Landmark Holding) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 12/10/2018 với số lượng cổ phiếu giao dịch là 23.300.000 cp. Giá tham chiếu trong ngày giao dịch đầu tiên: 11.200 đ/cp, ngày niêm yết có hiệu lực: 02/10/2018. |
5 |
FCN |
FCN giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức bằng tiền mặt năm 2017 với tỷ lệ 5%, ngày thanh toán: 24/10/2018; và trả cổ tức năm 2017 bằng cổ phiếu với tỷ lệ 100:5 (số lượng dự kiến: 4.492.645cp). |
HOSE
|