Điểm tin giao dịch 03.10.2018
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY |
|
|
|
|
Ngày: Date: |
03/10/2018 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) |
|
|
|
Chỉ số Indices |
|
Đóng cửa Closing value |
Tăng/Giảm +/- Change |
Thay đổi (%) % Change |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) |
|
|
|
VNINDEX |
1.020,40 |
1,61 |
0,16% |
3.993,83 |
|
|
|
VN30 |
|
990,60 |
2,72 |
0,28% |
2.130,21 |
|
|
|
VNMIDCAP |
1.069,64 |
3,86 |
0,36% |
887,89 |
|
|
|
VNSMALLCAP |
861,74 |
2,80 |
0,33% |
440,00 |
|
|
|
VN100 |
|
946,85 |
2,70 |
0,29% |
3.018,10 |
|
|
|
VNALLSHARE |
942,04 |
2,68 |
0,29% |
3.458,10 |
|
|
|
VNCOND |
1.096,43 |
15,06 |
1,39% |
212,33 |
|
|
|
VNCONS |
906,21 |
-2,35 |
-0,26% |
514,11 |
|
|
|
VNENE |
|
684,12 |
-1,81 |
-0,26% |
147,48 |
|
|
|
VNFIN |
|
859,20 |
3,54 |
0,41% |
739,61 |
|
|
|
VNHEAL |
1.103,34 |
-0,72 |
-0,07% |
19,46 |
|
|
|
VNIND |
|
691,38 |
1,00 |
0,14% |
547,70 |
|
|
|
VNIT |
|
808,45 |
3,46 |
0,43% |
34,15 |
|
|
|
VNMAT |
1.188,70 |
0,28 |
0,02% |
472,30 |
|
|
|
VNREAL |
1.294,81 |
6,90 |
0,54% |
685,76 |
|
|
|
VNUTI |
|
885,39 |
8,05 |
0,92% |
59,62 |
|
|
|
VNXALLSHARE |
1.430,38 |
3,03 |
0,21% |
4.057,18 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) |
Nội dung Contents |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
|
|
|
Khớp lệnh Order matching |
160.155.660 |
3.493 |
|
|
|
Thỏa thuận Put though |
14.234.728 |
500 |
|
|
|
Tổng Total |
174.390.388 |
3.994 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) |
|
|
STT No. |
Top 5 CP về KLGD Top trading vol. |
Top 5 CP tăng giá Top gainer |
Top 5 CP giảm giá Top loser |
|
|
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
% |
Mã CK Code |
% |
|
|
1 |
STB |
16.349.910 |
HVG |
7,00% |
HTL |
-6,94% |
|
|
2 |
HSG |
6.776.680 |
APC |
6,99% |
BBC |
-6,92% |
|
|
3 |
HPG |
5.411.960 |
HID |
6,97% |
CIG |
-6,89% |
|
|
4 |
PVD |
5.188.810 |
UDC |
6,96% |
MDG |
-6,83% |
|
|
5 |
FLC |
4.532.830 |
AGF |
6,96% |
BRC |
-6,71% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) |
Nội dung Contents |
Mua Buying |
% |
Bán Selling |
% |
Mua-Bán Buying-Selling |
|
|
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
10.763.450 |
6,17% |
9.212.970 |
5,28% |
1.550.480 |
|
|
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
419 |
10,50% |
462 |
11,57% |
-43 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) |
|
|
STT No. |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. |
Top 5 CP về GTGD NĐTNN |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng |
|
|
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
|
|
1 |
HPG |
4.032.640 |
VNM |
253 |
STB |
2.493.220 |
|
|
2 |
STB |
2.564.820 |
HPG |
167 |
KBC |
827.070 |
|
|
3 |
VNM |
1.846.240 |
VHM |
63 |
KDC |
391.000 |
|
|
4 |
PVD |
1.268.470 |
STB |
36 |
HPG |
376.720 |
|
|
5 |
DXG |
1.123.370 |
DXG |
32 |
BMP |
281.130 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3. Sự kiện doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
|
STT |
Mã CK |
Sự kiện |
1 |
VMD |
VMD giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức năm 2017 bằng tiền mặt với tỷ lệ 20%, ngày thanh toán: 18/10/2018. |
2 |
DLG |
DLG giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức năm 2017 bằng cổ phiếu theo tỷ lệ 100:5 (số lượng dự kiến: 14.252.890 cp). |
3 |
NLG |
NLG niêm yết và giao dịch bổ sung 1.680.616 cp (ESOP) tại HOSE ngày 03/10/2018, ngày niêm yết có hiệu lực: 24/09/2018. |
4 |
PHC |
PHC (CTCP xây dựng phục hưng Holdings) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 03/10/2018 với số lượng cổ phiếu giao dịch là 20.839.956 cp. Giá tham chiếu trong ngày giao dịch đầu tiên: 16.300 đ/cp, ngày niêm yết có hiệu lực: 12/09/2018. |
5 |
TLG |
TLG nhận quyết định niêm yết bổ sung 15.166.597 cp (tăng vốn cổ phần) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 03/10/2018. |
6 |
VCI |
VCI nhận quyết định niêm yết bổ sung 1.000.000 cp (ESOP) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 03/10/2018. |
HOSE
|