Điểm tin giao dịch 08.01.2021
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY |
|
|
|
|
Ngày: Date: |
08/01/2021 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) |
|
|
|
Chỉ số Indices |
|
Đóng cửa Closing value |
Tăng/Giảm +/- Change |
Thay đổi (%) % Change |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) |
|
|
|
VNINDEX |
1.167,69 |
11,20 |
0,97 |
17.865,88 |
|
|
|
VN30 |
1.147,86 |
17,27 |
1,53 |
8.456,66 |
|
|
|
VNMIDCAP |
1.337,14 |
6,91 |
0,52 |
4.434,50 |
|
|
|
VNSMALLCAP |
1.133,95 |
10,49 |
0,93 |
2.281,57 |
|
|
|
VN100 |
1.100,14 |
15,14 |
1,40 |
12.891,16 |
|
|
|
VNALLSHARE |
1.101,14 |
14,88 |
1,37 |
15.172,73 |
|
|
|
VNXALLSHARE |
1.751,35 |
22,51 |
1,30 |
17.677,15 |
|
|
|
VNCOND |
1.265,22 |
11,08 |
0,88 |
1.181,41 |
|
|
|
VNCONS |
901,66 |
12,22 |
1,37 |
1.631,43 |
|
|
|
VNENE |
568,05 |
12,25 |
2,20 |
385,93 |
|
|
|
VNFIN |
1.099,31 |
16,70 |
1,54 |
4.293,17 |
|
|
|
VNHEAL |
1.391,94 |
1,07 |
0,08 |
42,79 |
|
|
|
VNIND |
687,11 |
6,25 |
0,92 |
2.278,11 |
|
|
|
VNIT |
1.443,46 |
16,79 |
1,18 |
219,97 |
|
|
|
VNMAT |
1.739,00 |
2,97 |
0,17 |
1.754,92 |
|
|
|
VNREAL |
1.475,37 |
28,48 |
1,97 |
2.876,37 |
|
|
|
VNUTI |
833,97 |
0,22 |
0,03 |
469,96 |
|
|
|
VNDIAMOND |
1.285,86 |
16,21 |
1,28 |
3.481,43 |
|
|
|
VNFINLEAD |
1.490,59 |
23,78 |
1,62 |
3.550,09 |
|
|
|
VNFINSELECT |
1.462,40 |
20,76 |
1,44 |
4.132,27 |
|
|
|
VNSI |
1.605,27 |
27,82 |
1,76 |
4.771,79 |
|
|
|
VNX50 |
1.890,69 |
26,69 |
1,43 |
11.911,14 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) |
|
|
Nội dung Contents |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
|
|
Khớp lệnh |
763.095.900 |
16.180 |
|
|
Thỏa thuận |
45.218.123 |
1.686 |
|
|
Tổng |
808.314.023 |
17.866 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) |
|
|
STT No. |
Top 5 CP về KLGD Top trading vol. |
Top 5 CP tăng giá Top gainer |
Top 5 CP giảm giá Top loser |
|
|
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
% |
Mã CK Code |
% |
|
|
1 |
HAG |
40.618.900 |
HRC |
7,00% |
SVT |
-6,87% |
|
|
2 |
STB |
36.089.200 |
TVS |
6,98% |
TDH |
-6,81% |
|
|
3 |
MBB |
25.861.800 |
VPS |
6,98% |
CLW |
-6,80% |
|
|
4 |
HNG |
25.269.100 |
CRC |
6,96% |
MCG |
-6,62% |
|
|
5 |
HPG |
20.555.400 |
TAC |
6,95% |
CCI |
-6,40% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) |
Nội dung Contents |
Mua Buying |
% |
Bán Selling |
% |
Mua-Bán Buying-Selling |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
43.556.160 |
5,39% |
50.935.953 |
6,30% |
-7.379.793 |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
1.318 |
7,38% |
1.646 |
9,21% |
-328 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) |
|
STT |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. |
Top 5 CP về GTGD NĐTNN |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng |
|
1 |
HPG |
12.819.300 |
HPG |
549.283.715 |
VHM |
247.998.527 |
|
2 |
VRE |
9.292.900 |
VRE |
326.040.071 |
PLX |
33.844.970 |
|
3 |
DXG |
3.466.300 |
VHM |
175.017.154 |
VPB |
15.957.660 |
|
4 |
MSB |
3.244.100 |
VNM |
165.761.248 |
KDC |
15.288.436 |
|
5 |
SSI |
2.483.000 |
NVL |
118.895.790 |
VCB |
9.065.775 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3. Sự kiện doanh nghiệp |
STT |
Mã CK |
Sự kiện |
1 |
AAA |
AAA giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông bất thường năm 2021, dự kiến tổ chức đại hội vào tháng 02/2021. |
2 |
VIX |
VIX (CTCP chứng khoán VIX) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 08/01/2021 với số lượng cổ phiếu giao dịch là 127.718.975 cp. Giá tham chiếu trong ngày giao dịch đầu tiên: 20.300 đ/cp, ngày niêm yết có hiệu lực: 23/12/2020. |
3 |
GDT |
GDT đăng ký mua lại 9.800 cổ phiếu quỹ. Thời gian thực hiện: từ 08/01/2021 đến 12/01/2021. |
4 |
NVL |
NVL niêm yết và giao dịch bổ sung 151.820 cp (phát hành do chuyển đổi trái phiếu quốc tế) tại HOSE ngày 08/01/2021, ngày niêm yết có hiệu lực: 04/01/2021. |
5 |
LPB |
LPB niêm yết và giao dịch bổ sung 97.690.596 cp (phát hành trả cổ tức năm 2019) tại HOSE ngày 08/01/2021, ngày niêm yết có hiệu lực: 30/12/2020. |
6 |
E1VFVN30 |
E1VFVN30 niêm yết và giao dịch bổ sung 100.000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 08/01/2021. |
7 |
FUEVFVND |
FUEVFVND niêm yết và giao dịch bổ sung 1.000.000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 08/01/2021. |
HOSE
|