Thursday, 28/04/2022 18:42

Điểm tin giao dịch 28.04.2022

TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH
TRADING SUMMARY 
   
    Ngày:
Date:
28/4/2022          
                 
1. Chỉ số chứng khoán
     (Indices)
     
Chỉ số
Indices
  Đóng cửa
Closing value
Tăng/Giảm
+/- Change
Thay đổi (%)
% Change
GTGD (tỷ đồng)
Trading value (bil.dongs)
     
VNINDEX 1,350.99 -2.78 -0.21 13,308.74      
VN30 1,400.88 -1.15 -0.08 4,715.32      
VNMIDCAP 1,870.17 -3.58 -0.19 5,383.83      
VNSMALLCAP 1,813.10 11.29 0.63 2,204.00      
VN100 1,356.25 -1.73 -0.13 10,099.15      
VNALLSHARE 1,383.60 -0.86 -0.06 12,303.15      
VNXALLSHARE 2,258.81 0.45 0.02 13,713.67      
VNCOND 2,121.02 -17.93 -0.84 617.80      
VNCONS 892.11 -8.82 -0.98 1,173.25      
VNENE 577.96 -1.06 -0.18 222.57      
VNFIN 1,467.37 -3.18 -0.22 2,698.75      
VNHEAL 1,794.74 -2.55 -0.14 26.73      
VNIND 933.09 5.36 0.58 2,827.02      
VNIT 2,852.84 62.31 2.23 399.12      
VNMAT 2,445.92 24.88 1.03 1,744.72      
VNREAL 1,647.91 -4.56 -0.28 2,416.80      
VNUTI 910.74 -9.69 -1.05 168.51      
VNDIAMOND 1,966.56 10.93 0.56 2,455.29      
VNFINLEAD 1,957.48 -5.56 -0.28 2,432.07      
VNFINSELECT 1,955.24 -4.07 -0.21 2,135.50      
VNSI 2,111.45 3.83 0.18 2,787.47      
VNX50 2,291.51 -2.31 -0.10 7,061.07      
                 
2. Giao dịch toàn thị trường
    (Trading total)
   
Nội dung
Contents
KLGD (ck)
Trading vol. (shares)
GTGD (tỷ đồng)
Trading val. (bil. Dongs)
   
Khớp lệnh 458,334,600 12,261    
Thỏa thuận 26,788,586 1,048    
Tổng 485,123,186 13,309    
                 
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày
(Top volatile stock up to date)
   
STT
No.
Top 5 CP về KLGD
Top trading vol.
Top 5 CP tăng giá
Top gainer
Top 5 CP giảm giá
Top loser 
   
Mã CK
Code
KLGD (cp)
Trading vol. (shares)
Mã CK
Code
% Mã CK
Code
%    
1 FLC 18,449,000 VSH 6.99% PVD -16.13%    
2 HQC 17,567,700 AAT 6.98% TIP -7.72%    
3 ROS 17,510,600 PXS 6.96% THI -6.38%    
4 ITA 13,996,000 CIG 6.96% NHA -6.29%    
5 HPG 13,634,800 LHG 6.94% COM -5.53%    
                 
Giao dịch của NĐTNN
(Foreigner trading)
Nội dung
Contents
Mua
Buying
% Bán
Selling
% Mua-Bán
Buying-Selling
KLGD (ck)
Trading vol. (shares)
29,001,900 5.98% 41,432,200 8.54% -12,430,300
GTGD (tỷ đồng)
Trading val. (bil. Dongs)
1,228 9.23% 1,536 11.54% -308
                 
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài
(Top foreigner trading)
 
STT Top 5 CP về
KLGD NĐTNN
Top trading vol.
Top 5 CP về
GTGD NĐTNN
Top 5 CP về KLGD
 NĐTNN mua ròng 
 
1 VHM 4,017,600 VHM 255,627,790 STB 63,741,830  
2 HPG 3,891,600 MWG 222,232,500 DXG 27,634,900  
3 VRE 2,749,900 VNM 199,476,900 GEX 22,315,600  
4 VNM 2,686,400 HPG 167,611,510 KBC 19,361,900  
5 NLG 2,043,600 FPT 136,029,420 VPB 16,996,277  
                 
3. Sự kiện doanh nghiệp
STT Mã CK Sự kiện
1 LGL LGL niêm yết và giao dịch bổ sung 161.883.201 cp (phát hành ESOP) tại HOSE ngày 28/04/2022, ngày niêm yết có hiệu lực: 12/06/2020.
2 CHDB2103  CHDB2103 (chứng quyền HDB.KIS.M.CA.T.08) hủy niêm yết 3.000.000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 28/04/2022, ngày GD cuối cùng: 25/04/2022.
3 CHPG2114  CHPG2114 (chứng quyền HPG.KIS.M.CA.T.13) hủy niêm yết 17.700.000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 28/04/2022, ngày GD cuối cùng: 25/04/2022.
4 CKDH2107  CKDH2107 (chứng quyền KDH.KIS.M.CA.T.06) hủy niêm yết 3.000.000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 28/04/2022, ngày GD cuối cùng: 25/04/2022.
5 CMSN2108  CMSN2108 (chứng quyền MSN.KIS.M.CA.T.12) hủy niêm yết 3.000.000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 28/04/2022, ngày GD cuối cùng: 25/04/2022.
6 CNVL2104  CNVL2104 (chứng quyền NVL.KIS.M.CA.T.07) hủy niêm yết 5.400.000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 28/04/2022, ngày GD cuối cùng: 25/04/2022.
7 CPDR2103  CPDR2103 (chứng quyền PDR.KIS.M.CA.T.03) hủy niêm yết 3.000.000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 28/04/2022, ngày GD cuối cùng: 25/04/2022.
8 CSTB2110  CSTB2110 (chứng quyền STB.KIS.M.CA.T.13) hủy niêm yết 10.000.000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 28/04/2022, ngày GD cuối cùng: 25/04/2022.
9 CVHM2111  CVHM2111 (chứng quyền VNM.KIS.M.CA.T.08) hủy niêm yết 11.300.000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 28/04/2022, ngày GD cuối cùng: 25/04/2022.
10 CVIC2106  CVIC2106 (chứng quyền VIC.KIS.M.CA.T.11) hủy niêm yết 5.000.000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 28/04/2022, ngày GD cuối cùng: 25/04/2022.
11 CVJC2103  CVJC2103 (chứng quyền VJC.KIS.M.CA.T.07) hủy niêm yết 3.000.000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 28/04/2022, ngày GD cuối cùng: 25/04/2022.
12 CVNM2111  CVNM2111 (chứng quyền VNM.KIS.M.CA.T.10) hủy niêm yết 7.000.000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 28/04/2022, ngày GD cuối cùng: 25/04/2022.
13 CVRE2110  CVRE2110 (chứng quyền VRE.KIS.M.CA.T.12) hủy niêm yết 9.300.000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 28/04/2022, ngày GD cuối cùng: 25/04/2022.
14 ANV ANV giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022, dự  kiến tổ chức đại hội vào 11/06/2022 tại 44/1A Trần Hưng Đạo, Mỹ Thạnh, Long Xuyên, An Giang.
15 SJS SJS giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022, thời gian và địa điểm tổ chức đại hội công ty sẽ thông báo sau.
16 PVT PVT giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022, dự  kiến tổ chức đại hội vào ngày 15/06/2022.
17 PVD PVD giao dịch không hưởng quyền - Trả cổ tức năm 2019 và năm 2020 bằng cổ phiếu theo tỷ lệ 10:02 (số lượng dự kiến: 84.225.957 cp).
18 CHDB2204  CHDB2204 (chứng quyền HDB/VCSC/M/AU/T/A1 - Mã chứng khoán cơ sở: HDB) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 28/04/2022 với số lượng 3.000.000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 2:1, với giá: 31.500 đồng/cq.
19 CHPG2207  CHPG2207 (chứng quyền HPG/VCSC/M/AU/T/A4 - Mã chứng khoán cơ sở: HPG) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 28/04/2022 với số lượng 3.000.000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 3:1, với giá: 51.500 đồng/cq.
20 CKDH2205  CKDH2205 (chứng quyền KDH/VCSC/M/AU/T/A2 - Mã chứng khoán cơ sở: KDH) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 28/04/2022 với số lượng 3.000.000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 3:1, với giá: 58.000 đồng/cq.
21 CMBB2203  CMBB2203 (chứng quyền MBB/VCSC/M/AU/T/A3 - Mã chứng khoán cơ sở: MBB) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 28/04/2022 với số lượng 3.000.000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 2:1, với giá: 35.500 đồng/cq.
22 CMWG2203  CMWG2203 (chứng quyền MWG/VCSC/M/AU/T/A7 - Mã chứng khoán cơ sở: MWG) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 28/04/2022 với số lượng 3.000.000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 7:1, với giá: 148.000 đồng/cq.
23 CNVL2203  CNVL2203 (chứng quyền NVL/VCSC/M/AU/T/A1 - Mã chứng khoán cơ sở: NVL) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 28/04/2022 với số lượng 3.000.000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 5:1, với giá: 92.500 đồng/cq.
24 CSTB2206  CSTB2206 (chứng quyền STB/VCSC/M/AU/T/A3 - Mã chứng khoán cơ sở: STB) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 28/04/2022 với số lượng 3.000.000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 2:1, với giá: 37.500 đồng/cq.
25 CVHM2206  CVHM2206 (chứng quyền VHM/VCSC/M/AU/T/A2 - Mã chứng khoán cơ sở: VHM) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 28/04/2022 với số lượng 3.000.000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 5:1, với giá: 86.000 đồng/cq.
26 TIP TIP giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức năm 2021 bằng tiền mặt theo tỷ lệ 15%, ngày chi trả: 20/05/2020; và thực hiện quyền mua theo tỷ lệ 2:3 (số lượng dự kiến: 39.004.714 cp), với giá 25.000 đ/cp, thời gian chuyển nhượng quyền mua từ 16/05/2022 đến 31/05/2022.
27 NHA NHA nhận quyết định niêm yết bổ sung 14.057.970 cp (chào bán ra công chúng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 28/04/2022.
28 E1VFVN30 E1VFVN30 niêm yết và giao dịch bổ sung 3.600.000 ccq (tăng)  tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 28/04/2022. 
29 FUEVFVND FUEVFVND niêm yết và giao dịch bổ sung 3.200.000 ccq (tăng)  tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 28/04/2022. 

Attached Files:
20220428_20220428 Tổng hợp thông tin giao dịch.pdf

HOSE

Other News

>   Market Summary 28.04.2022 (28/04/2022)

>   PHS: Signing an audit service agreement (28/04/2022)

>   NVL: Change of oustanding voting shares (28/04/2022)

>   PTL: Information disclosure (28/04/2022)

>   LEC: Notice of Authorized person to disclose information (28/04/2022)

>   FUEIP100: NAV 26 Apr 2022 (28/04/2022)

>   FUEVN100: NAV 26 Apr 2022 (28/04/2022)

>   FUEVN100: Announcement after exchange trading 26 Apr 2022 (28/04/2022)

>   FUESSVFL: Basket of component securities 27 Apr 2022 (28/04/2022)

>   FUEVFVND: NAV 26 Apr 2022 (28/04/2022)

Online Services
iDragon
Place Order

Là giải pháp giao dịch chứng khoán với nhiều tính năng ưu việt và tinh xảo trên nền công nghệ kỹ thuật cao; giao diện thân thiện, dễ sử dụng trên các thiết bị có kết nối Internet...
User manual
Updated version