Điểm tin giao dịch 28.04.2022
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY |
|
|
|
|
Ngày: Date: |
28/4/2022 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) |
|
|
|
Chỉ số Indices |
|
Đóng cửa Closing value |
Tăng/Giảm +/- Change |
Thay đổi (%) % Change |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) |
|
|
|
VNINDEX |
1,350.99 |
-2.78 |
-0.21 |
13,308.74 |
|
|
|
VN30 |
1,400.88 |
-1.15 |
-0.08 |
4,715.32 |
|
|
|
VNMIDCAP |
1,870.17 |
-3.58 |
-0.19 |
5,383.83 |
|
|
|
VNSMALLCAP |
1,813.10 |
11.29 |
0.63 |
2,204.00 |
|
|
|
VN100 |
1,356.25 |
-1.73 |
-0.13 |
10,099.15 |
|
|
|
VNALLSHARE |
1,383.60 |
-0.86 |
-0.06 |
12,303.15 |
|
|
|
VNXALLSHARE |
2,258.81 |
0.45 |
0.02 |
13,713.67 |
|
|
|
VNCOND |
2,121.02 |
-17.93 |
-0.84 |
617.80 |
|
|
|
VNCONS |
892.11 |
-8.82 |
-0.98 |
1,173.25 |
|
|
|
VNENE |
577.96 |
-1.06 |
-0.18 |
222.57 |
|
|
|
VNFIN |
1,467.37 |
-3.18 |
-0.22 |
2,698.75 |
|
|
|
VNHEAL |
1,794.74 |
-2.55 |
-0.14 |
26.73 |
|
|
|
VNIND |
933.09 |
5.36 |
0.58 |
2,827.02 |
|
|
|
VNIT |
2,852.84 |
62.31 |
2.23 |
399.12 |
|
|
|
VNMAT |
2,445.92 |
24.88 |
1.03 |
1,744.72 |
|
|
|
VNREAL |
1,647.91 |
-4.56 |
-0.28 |
2,416.80 |
|
|
|
VNUTI |
910.74 |
-9.69 |
-1.05 |
168.51 |
|
|
|
VNDIAMOND |
1,966.56 |
10.93 |
0.56 |
2,455.29 |
|
|
|
VNFINLEAD |
1,957.48 |
-5.56 |
-0.28 |
2,432.07 |
|
|
|
VNFINSELECT |
1,955.24 |
-4.07 |
-0.21 |
2,135.50 |
|
|
|
VNSI |
2,111.45 |
3.83 |
0.18 |
2,787.47 |
|
|
|
VNX50 |
2,291.51 |
-2.31 |
-0.10 |
7,061.07 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) |
|
|
Nội dung Contents |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
|
|
Khớp lệnh |
458,334,600 |
12,261 |
|
|
Thỏa thuận |
26,788,586 |
1,048 |
|
|
Tổng |
485,123,186 |
13,309 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) |
|
|
STT No. |
Top 5 CP về KLGD Top trading vol. |
Top 5 CP tăng giá Top gainer |
Top 5 CP giảm giá Top loser |
|
|
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
% |
Mã CK Code |
% |
|
|
1 |
FLC |
18,449,000 |
VSH |
6.99% |
PVD |
-16.13% |
|
|
2 |
HQC |
17,567,700 |
AAT |
6.98% |
TIP |
-7.72% |
|
|
3 |
ROS |
17,510,600 |
PXS |
6.96% |
THI |
-6.38% |
|
|
4 |
ITA |
13,996,000 |
CIG |
6.96% |
NHA |
-6.29% |
|
|
5 |
HPG |
13,634,800 |
LHG |
6.94% |
COM |
-5.53% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) |
Nội dung Contents |
Mua Buying |
% |
Bán Selling |
% |
Mua-Bán Buying-Selling |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
29,001,900 |
5.98% |
41,432,200 |
8.54% |
-12,430,300 |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
1,228 |
9.23% |
1,536 |
11.54% |
-308 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) |
|
STT |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. |
Top 5 CP về GTGD NĐTNN |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng |
|
1 |
VHM |
4,017,600 |
VHM |
255,627,790 |
STB |
63,741,830 |
|
2 |
HPG |
3,891,600 |
MWG |
222,232,500 |
DXG |
27,634,900 |
|
3 |
VRE |
2,749,900 |
VNM |
199,476,900 |
GEX |
22,315,600 |
|
4 |
VNM |
2,686,400 |
HPG |
167,611,510 |
KBC |
19,361,900 |
|
5 |
NLG |
2,043,600 |
FPT |
136,029,420 |
VPB |
16,996,277 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3. Sự kiện doanh nghiệp |
STT |
Mã CK |
Sự kiện |
1 |
LGL |
LGL niêm yết và giao dịch bổ sung 161.883.201 cp (phát hành ESOP) tại HOSE ngày 28/04/2022, ngày niêm yết có hiệu lực: 12/06/2020. |
2 |
CHDB2103 |
CHDB2103 (chứng quyền HDB.KIS.M.CA.T.08) hủy niêm yết 3.000.000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 28/04/2022, ngày GD cuối cùng: 25/04/2022. |
3 |
CHPG2114 |
CHPG2114 (chứng quyền HPG.KIS.M.CA.T.13) hủy niêm yết 17.700.000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 28/04/2022, ngày GD cuối cùng: 25/04/2022. |
4 |
CKDH2107 |
CKDH2107 (chứng quyền KDH.KIS.M.CA.T.06) hủy niêm yết 3.000.000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 28/04/2022, ngày GD cuối cùng: 25/04/2022. |
5 |
CMSN2108 |
CMSN2108 (chứng quyền MSN.KIS.M.CA.T.12) hủy niêm yết 3.000.000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 28/04/2022, ngày GD cuối cùng: 25/04/2022. |
6 |
CNVL2104 |
CNVL2104 (chứng quyền NVL.KIS.M.CA.T.07) hủy niêm yết 5.400.000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 28/04/2022, ngày GD cuối cùng: 25/04/2022. |
7 |
CPDR2103 |
CPDR2103 (chứng quyền PDR.KIS.M.CA.T.03) hủy niêm yết 3.000.000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 28/04/2022, ngày GD cuối cùng: 25/04/2022. |
8 |
CSTB2110 |
CSTB2110 (chứng quyền STB.KIS.M.CA.T.13) hủy niêm yết 10.000.000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 28/04/2022, ngày GD cuối cùng: 25/04/2022. |
9 |
CVHM2111 |
CVHM2111 (chứng quyền VNM.KIS.M.CA.T.08) hủy niêm yết 11.300.000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 28/04/2022, ngày GD cuối cùng: 25/04/2022. |
10 |
CVIC2106 |
CVIC2106 (chứng quyền VIC.KIS.M.CA.T.11) hủy niêm yết 5.000.000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 28/04/2022, ngày GD cuối cùng: 25/04/2022. |
11 |
CVJC2103 |
CVJC2103 (chứng quyền VJC.KIS.M.CA.T.07) hủy niêm yết 3.000.000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 28/04/2022, ngày GD cuối cùng: 25/04/2022. |
12 |
CVNM2111 |
CVNM2111 (chứng quyền VNM.KIS.M.CA.T.10) hủy niêm yết 7.000.000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 28/04/2022, ngày GD cuối cùng: 25/04/2022. |
13 |
CVRE2110 |
CVRE2110 (chứng quyền VRE.KIS.M.CA.T.12) hủy niêm yết 9.300.000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 28/04/2022, ngày GD cuối cùng: 25/04/2022. |
14 |
ANV |
ANV giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022, dự kiến tổ chức đại hội vào 11/06/2022 tại 44/1A Trần Hưng Đạo, Mỹ Thạnh, Long Xuyên, An Giang. |
15 |
SJS |
SJS giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022, thời gian và địa điểm tổ chức đại hội công ty sẽ thông báo sau. |
16 |
PVT |
PVT giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022, dự kiến tổ chức đại hội vào ngày 15/06/2022. |
17 |
PVD |
PVD giao dịch không hưởng quyền - Trả cổ tức năm 2019 và năm 2020 bằng cổ phiếu theo tỷ lệ 10:02 (số lượng dự kiến: 84.225.957 cp). |
18 |
CHDB2204 |
CHDB2204 (chứng quyền HDB/VCSC/M/AU/T/A1 - Mã chứng khoán cơ sở: HDB) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 28/04/2022 với số lượng 3.000.000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 2:1, với giá: 31.500 đồng/cq. |
19 |
CHPG2207 |
CHPG2207 (chứng quyền HPG/VCSC/M/AU/T/A4 - Mã chứng khoán cơ sở: HPG) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 28/04/2022 với số lượng 3.000.000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 3:1, với giá: 51.500 đồng/cq. |
20 |
CKDH2205 |
CKDH2205 (chứng quyền KDH/VCSC/M/AU/T/A2 - Mã chứng khoán cơ sở: KDH) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 28/04/2022 với số lượng 3.000.000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 3:1, với giá: 58.000 đồng/cq. |
21 |
CMBB2203 |
CMBB2203 (chứng quyền MBB/VCSC/M/AU/T/A3 - Mã chứng khoán cơ sở: MBB) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 28/04/2022 với số lượng 3.000.000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 2:1, với giá: 35.500 đồng/cq. |
22 |
CMWG2203 |
CMWG2203 (chứng quyền MWG/VCSC/M/AU/T/A7 - Mã chứng khoán cơ sở: MWG) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 28/04/2022 với số lượng 3.000.000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 7:1, với giá: 148.000 đồng/cq. |
23 |
CNVL2203 |
CNVL2203 (chứng quyền NVL/VCSC/M/AU/T/A1 - Mã chứng khoán cơ sở: NVL) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 28/04/2022 với số lượng 3.000.000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 5:1, với giá: 92.500 đồng/cq. |
24 |
CSTB2206 |
CSTB2206 (chứng quyền STB/VCSC/M/AU/T/A3 - Mã chứng khoán cơ sở: STB) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 28/04/2022 với số lượng 3.000.000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 2:1, với giá: 37.500 đồng/cq. |
25 |
CVHM2206 |
CVHM2206 (chứng quyền VHM/VCSC/M/AU/T/A2 - Mã chứng khoán cơ sở: VHM) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 28/04/2022 với số lượng 3.000.000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 5:1, với giá: 86.000 đồng/cq. |
26 |
TIP |
TIP giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức năm 2021 bằng tiền mặt theo tỷ lệ 15%, ngày chi trả: 20/05/2020; và thực hiện quyền mua theo tỷ lệ 2:3 (số lượng dự kiến: 39.004.714 cp), với giá 25.000 đ/cp, thời gian chuyển nhượng quyền mua từ 16/05/2022 đến 31/05/2022. |
27 |
NHA |
NHA nhận quyết định niêm yết bổ sung 14.057.970 cp (chào bán ra công chúng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 28/04/2022. |
28 |
E1VFVN30 |
E1VFVN30 niêm yết và giao dịch bổ sung 3.600.000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 28/04/2022. |
29 |
FUEVFVND |
FUEVFVND niêm yết và giao dịch bổ sung 3.200.000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 28/04/2022. |
HOSE
|