Điểm tin giao dịch 18.03.2022
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY |
|
|
|
|
Ngày: Date: |
18/3/2022 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) |
|
|
|
Chỉ số Indices |
|
Đóng cửa Closing value |
Tăng/Giảm +/- Change |
Thay đổi (%) % Change |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) |
|
|
|
VNINDEX |
1,469.10 |
7.76 |
0.53 |
24,227.74 |
|
|
|
VN30 |
1,476.94 |
7.02 |
0.48 |
8,508.27 |
|
|
|
VNMIDCAP |
2,158.97 |
6.65 |
0.31 |
9,288.27 |
|
|
|
VNSMALLCAP |
2,191.02 |
14.34 |
0.66 |
4,574.04 |
|
|
|
VN100 |
1,469.74 |
6.38 |
0.44 |
17,796.54 |
|
|
|
VNALLSHARE |
1,514.40 |
6.89 |
0.46 |
22,370.58 |
|
|
|
VNXALLSHARE |
2,503.50 |
10.54 |
0.42 |
24,879.19 |
|
|
|
VNCOND |
2,006.81 |
4.41 |
0.22 |
516.65 |
|
|
|
VNCONS |
886.47 |
-5.69 |
-0.64 |
1,941.40 |
|
|
|
VNENE |
761.19 |
9.72 |
1.29 |
483.06 |
|
|
|
VNFIN |
1,636.45 |
0.86 |
0.05 |
4,689.90 |
|
|
|
VNHEAL |
1,857.25 |
-6.97 |
-0.37 |
48.50 |
|
|
|
VNIND |
1,151.19 |
13.98 |
1.23 |
4,882.76 |
|
|
|
VNIT |
2,584.09 |
74.65 |
2.97 |
358.25 |
|
|
|
VNMAT |
2,738.64 |
33.11 |
1.22 |
3,265.42 |
|
|
|
VNREAL |
1,817.22 |
10.34 |
0.57 |
5,838.93 |
|
|
|
VNUTI |
981.67 |
4.14 |
0.42 |
331.30 |
|
|
|
VNDIAMOND |
1,976.49 |
12.34 |
0.63 |
2,800.76 |
|
|
|
VNFINLEAD |
2,189.34 |
1.42 |
0.06 |
4,218.94 |
|
|
|
VNFINSELECT |
2,189.34 |
0.48 |
0.02 |
3,949.61 |
|
|
|
VNSI |
2,219.78 |
14.50 |
0.66 |
5,083.55 |
|
|
|
VNX50 |
2,487.20 |
9.00 |
0.36 |
12,440.96 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) |
|
|
Nội dung Contents |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
|
|
Khớp lệnh |
745,610,800 |
22,303 |
|
|
Thỏa thuận |
50,113,760 |
1,925 |
|
|
Tổng |
795,724,560 |
24,228 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) |
|
|
STT No. |
Top 5 CP về KLGD Top trading vol. |
Top 5 CP tăng giá Top gainer |
Top 5 CP giảm giá Top loser |
|
|
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
% |
Mã CK Code |
% |
|
|
1 |
FLC |
42,757,700 |
NVT |
6.99% |
RDP |
-6.79% |
|
|
2 |
HQC |
38,332,300 |
HTN |
6.97% |
LAF |
-5.80% |
|
|
3 |
ROS |
30,066,400 |
FDC |
6.96% |
PTC |
-5.63% |
|
|
4 |
STB |
26,785,000 |
SFI |
6.91% |
DTA |
-4.35% |
|
|
5 |
HPG |
18,336,600 |
PIT |
6.90% |
APH |
-3.37% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) |
Nội dung Contents |
Mua Buying |
% |
Bán Selling |
% |
Mua-Bán Buying-Selling |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
78,341,800 |
9.85% |
80,407,400 |
10.10% |
-2,065,600 |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
3,495 |
14.43% |
3,713 |
15.33% |
-218 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) |
|
STT |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. |
Top 5 CP về GTGD NĐTNN |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng |
|
1 |
STB |
21,450,300 |
STB |
709,668,850 |
STB |
62,165,330 |
|
2 |
VND |
12,116,600 |
HPG |
486,980,995 |
CTG |
37,396,266 |
|
3 |
HPG |
10,477,000 |
VIC |
464,813,810 |
VHM |
28,830,500 |
|
4 |
VIC |
5,926,200 |
DIG |
444,682,460 |
VRE |
17,479,300 |
|
5 |
VHM |
5,793,900 |
VHM |
434,428,170 |
KBC |
15,149,200 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3. Sự kiện doanh nghiệp |
STT |
Mã CK |
Sự kiện |
1 |
CMV |
CMV niêm yết và giao dịch bổ sung 1.692.479 cp (chào bán ra công chúng - hạn chế chuyển nhượng) tại HOSE ngày 18/03/2022, ngày niêm yết có hiệu lực: 29/06/2021. |
2 |
COM |
COM giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022, dự kiến tổ chức đại hội vào 22/04/2022 tại Tầng 10 toà nhà Comeco, 549 Điện Biên Phủ, phường 3, quận 3, TPHCM. |
3 |
COM |
COM giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức năm 2021 bằng tiền mặt với tỷ lệ 20%, ngày thanh toán: 07/04/2022. |
4 |
PVD |
PVD giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022, dự kiến tổ chức đại hội từ 20 đến 28/04/2022 tại trụ sở công ty. |
5 |
DIG |
DIG giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022, dự kiến tổ chức đại hội từ 20/04/2022 đến 25/04/2022 tại Hội trường Aurora DIC Star Hotel & Resorts Vũng Tàu, 169 Thùy Vân, Phường 8, TP vũng Tàu. |
6 |
NNC |
NNC giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022, thời gian và địa điểm tổ chức đại hội công ty sẽ thông báo sau. |
7 |
FUCTVGF3 |
FUCTVGF3 giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022, thời gian và địa điểm tổ chức đại hội công ty sẽ thông báo sau. |
8 |
PAN |
PAN giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022, dự kiến tổ chức đại hội vào ngày 26/04/2022 tại trung tâm R&D Pan Farm, Trại Láng, Cổ Đông, Sơn Tây, Hà Nội. |
9 |
HNG |
HNG giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022, dự kiến tổ chức đại hội vào tháng 04/2022. |
10 |
HRC |
HRC giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022, dự kiến tổ chức đại hội vào tháng 04/2022. |
11 |
HVX |
HVX giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022, thời gian và địa điểm tổ chức đại hội công ty sẽ thông báo sau. |
12 |
TCB |
TCB giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022, thời gian và địa điểm tổ chức đại hội công ty sẽ thông báo sau. |
13 |
TVS |
TVS giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022, dự kiến tổ chức đại hội vào tháng 04/2022. |
14 |
DMC |
DMC giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022, dự kiến tổ chức đại hội vào 19/04/2022. |
15 |
VND |
VND giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022, thời gian và địa điểm tổ chức đại hội công ty sẽ thông báo sau. |
16 |
FUESSV30 |
FUESSV30 giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022, dự kiến tổ chức lấy ý kiến đại hội vào 20/04/2022 tại trụ sở công ty. |
17 |
FUESSV50 |
FUESSV50 giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022, dự kiến tổ chức lấy ý kiến đại hội vào 20/04/2022 tại trụ sở công ty. |
18 |
FUESSVFL |
FUESSVFL giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022, dự kiến tổ chức lấy ý kiến đại hội vào 20/04/2022 tại trụ sở công ty. |
19 |
THG |
THG giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022, dự kiến tổ chức đại hội vào 22/04/2022 tại tòa nhà văn phóng Ticco, 46-48 Nguyễn Công Bình, Trung An, Mỹ Tho, Tiền Giang. |
20 |
THG |
THG giao dịch không hưởng quyền - tạm ứng cổ tức đợt 2 năm 2021 bằng tiền mặt với tỷ lệ 10%, ngày thanh toán: 06/04/2022. |
21 |
POW |
POW giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022, dự kiến tổ chức đại hội vào ngày 19/04/2022 tại tòa nhà viện Dầu khí Việt Nam, 167 Trung Kính, Yên Hòa, Cầu Giấy, Hà Nội. |
22 |
CMG |
CMG nhận quyết định niêm yết bổ sung 8.999.017 cp (phát hành trả cổ tức năm 2020) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 18/03/2022. |
23 |
HCD |
HCD nhận quyết định niêm yết bổ sung 4.589.802 cp (phát hành trả cổ tức) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 18/03/2022. |
24 |
RDP |
RDP nhận quyết định niêm yết bổ sung 1.429.217 cp (phát hành ESOP) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 18/03/2022. |
25 |
FUEVFVND |
FUEVFVND niêm yết và giao dịch bổ sung 2.000.000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 18/03/2022. |
HOSE
|