Điểm tin giao dịch 04.03.2022
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY |
|
|
|
|
Ngày: Date: |
4/3/2022 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) |
|
|
|
Chỉ số Indices |
|
Đóng cửa Closing value |
Tăng/Giảm +/- Change |
Thay đổi (%) % Change |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) |
|
|
|
VNINDEX |
1,505.33 |
0.33 |
0.02 |
29,580.86 |
|
|
|
VN30 |
1,525.34 |
2.85 |
0.19 |
11,302.09 |
|
|
|
VNMIDCAP |
2,177.96 |
6.06 |
0.28 |
10,495.47 |
|
|
|
VNSMALLCAP |
2,164.93 |
21.05 |
0.98 |
5,561.89 |
|
|
|
VN100 |
1,506.83 |
3.28 |
0.22 |
21,797.56 |
|
|
|
VNALLSHARE |
1,547.16 |
4.49 |
0.29 |
27,359.45 |
|
|
|
VNXALLSHARE |
2,554.99 |
7.88 |
0.31 |
30,001.51 |
|
|
|
VNCOND |
2,045.20 |
8.08 |
0.40 |
909.82 |
|
|
|
VNCONS |
944.23 |
1.27 |
0.13 |
2,150.03 |
|
|
|
VNENE |
795.63 |
-19.70 |
-2.42 |
795.92 |
|
|
|
VNFIN |
1,662.57 |
8.27 |
0.50 |
7,855.39 |
|
|
|
VNHEAL |
1,841.96 |
12.67 |
0.69 |
63.04 |
|
|
|
VNIND |
1,156.23 |
9.95 |
0.87 |
5,624.17 |
|
|
|
VNIT |
2,533.64 |
-0.28 |
-0.01 |
193.65 |
|
|
|
VNMAT |
2,868.80 |
-16.80 |
-0.58 |
4,692.51 |
|
|
|
VNREAL |
1,847.45 |
4.80 |
0.26 |
4,475.03 |
|
|
|
VNUTI |
1,027.79 |
-3.01 |
-0.29 |
582.92 |
|
|
|
VNDIAMOND |
2,023.05 |
9.97 |
0.50 |
5,713.46 |
|
|
|
VNFINLEAD |
2,230.55 |
15.80 |
0.71 |
7,011.02 |
|
|
|
VNFINSELECT |
2,229.75 |
10.82 |
0.49 |
7,129.43 |
|
|
|
VNSI |
2,252.89 |
-1.47 |
-0.07 |
7,629.98 |
|
|
|
VNX50 |
2,562.11 |
5.35 |
0.21 |
16,778.70 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) |
|
|
Nội dung Contents |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
|
|
Khớp lệnh |
873,323,700 |
27,603 |
|
|
Thỏa thuận |
55,597,690 |
1,978 |
|
|
Tổng |
928,921,390 |
29,581 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) |
|
|
STT No. |
Top 5 CP về KLGD Top trading vol. |
Top 5 CP tăng giá Top gainer |
Top 5 CP giảm giá Top loser |
|
|
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
% |
Mã CK Code |
% |
|
|
1 |
VPB |
64,811,400 |
NSC |
6.99% |
PXS |
-5.78% |
|
|
2 |
HAG |
35,337,000 |
DTL |
6.96% |
FDC |
-5.77% |
|
|
3 |
HPG |
33,608,900 |
DPG |
6.94% |
VRC |
-5.45% |
|
|
4 |
ITA |
26,189,100 |
GMC |
6.92% |
PJT |
-5.25% |
|
|
5 |
HNG |
26,065,400 |
ABT |
6.89% |
SAB |
-4.25% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) |
Nội dung Contents |
Mua Buying |
% |
Bán Selling |
% |
Mua-Bán Buying-Selling |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
58,297,000 |
6.28% |
48,174,800 |
5.19% |
10,122,200 |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
2,608 |
8.82% |
2,133 |
7.21% |
475 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) |
|
STT |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. |
Top 5 CP về GTGD NĐTNN |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng |
|
1 |
VPB |
26,716,700 |
VPB |
1,022,605,650 |
CTG |
54,502,691 |
|
2 |
HPG |
6,766,900 |
HPG |
339,583,525 |
STB |
49,899,430 |
|
3 |
VRE |
4,191,900 |
MWG |
277,161,600 |
VHM |
42,770,800 |
|
4 |
VNM |
2,879,400 |
VNM |
224,674,643 |
KBC |
17,855,100 |
|
5 |
NLG |
2,264,500 |
MSN |
209,267,290 |
KDH |
16,924,100 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3. Sự kiện doanh nghiệp |
STT |
Mã CK |
Sự kiện |
1 |
KHP |
KHP giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022, dự kiến tổ chức đại hội vào ngày 07/04/2022 tại trụ sở công ty. |
2 |
KPF |
KPF giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022, dự kiến tổ chức đại hội vào 31/03/2022 tại TPHCM. |
3 |
HDC |
HDC giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022, dự kiến tổ chức đại hội vào ngày 31/03/2022 tại trụ sở công ty. |
4 |
DGW |
DGW giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022, dự kiến tổ chức đại hội vào ngày 06/04/2022. |
5 |
ASM |
ASM giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022, dự kiến tổ chức đại hội vào tháng 03/2022 tại 09 Lương Văn Cù, Mỹ Long, Long Xuyên, An Giang. |
6 |
HMC |
HMC giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022, dự kiến tổ chức đại hội vào cuối tháng 04/2022. |
7 |
VSC |
VSC niêm yết và giao dịch bổ sung 54.905.356 cp (phát hành ra công chúng) tại HOSE ngày 04/03/2022, ngày niêm yết có hiệu lực: 23/02/2022. |
8 |
NHT |
NHT nhận quyết định niêm yết bổ sung 3.077.355 cp (cổ phiếu trả cổ tức) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 04/03/2021. |
9 |
NHT |
NHT nhận quyết định niêm yết bổ sung 242.415.784 cp (phát hành ESOP) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 04/03/2021. |
10 |
FUESSVFL |
FUESSVFL niêm yết và giao dịch bổ sung 500.000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 04/03/2022. |
11 |
FUEVFVND |
FUEVFVND niêm yết và giao dịch bổ sung 200.000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 04/03/2022. |
12 |
E1VFVN30 |
E1VFVN30 niêm yết và giao dịch bổ sung 400.000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 04/03/2022. |
HOSE
|