Điểm tin giao dịch 10.02.2022
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY |
|
|
|
|
Ngày: Date: |
10/2/2022 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) |
|
|
|
Chỉ số Indices |
|
Đóng cửa Closing value |
Tăng/Giảm +/- Change |
Thay đổi (%) % Change |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) |
|
|
|
VNINDEX |
1,506.79 |
1.41 |
0.09 |
21,946.16 |
|
|
|
VN30 |
1,548.95 |
-3.49 |
-0.22 |
10,728.37 |
|
|
|
VNMIDCAP |
2,086.94 |
3.74 |
0.18 |
6,929.07 |
|
|
|
VNSMALLCAP |
1,963.58 |
11.12 |
0.57 |
2,702.92 |
|
|
|
VN100 |
1,505.82 |
-2.21 |
-0.15 |
17,657.44 |
|
|
|
VNALLSHARE |
1,532.54 |
-1.30 |
-0.08 |
20,360.36 |
|
|
|
VNXALLSHARE |
2,528.54 |
-1.99 |
-0.08 |
21,756.42 |
|
|
|
VNCOND |
1,982.97 |
-2.45 |
-0.12 |
573.72 |
|
|
|
VNCONS |
907.05 |
6.53 |
0.73 |
1,054.23 |
|
|
|
VNENE |
721.59 |
13.12 |
1.85 |
436.31 |
|
|
|
VNFIN |
1,722.18 |
-2.22 |
-0.13 |
7,350.07 |
|
|
|
VNHEAL |
1,782.01 |
29.66 |
1.69 |
39.91 |
|
|
|
VNIND |
1,054.18 |
0.93 |
0.09 |
2,695.48 |
|
|
|
VNIT |
2,476.97 |
29.49 |
1.20 |
152.25 |
|
|
|
VNMAT |
2,651.77 |
1.92 |
0.07 |
2,958.96 |
|
|
|
VNREAL |
1,849.14 |
-18.22 |
-0.98 |
4,318.41 |
|
|
|
VNUTI |
1,022.74 |
18.11 |
1.80 |
767.59 |
|
|
|
VNDIAMOND |
2,015.22 |
-2.34 |
-0.12 |
4,608.72 |
|
|
|
VNFINLEAD |
2,306.79 |
-4.59 |
-0.20 |
7,004.85 |
|
|
|
VNFINSELECT |
2,322.47 |
-3.10 |
-0.13 |
6,810.69 |
|
|
|
VNSI |
2,272.23 |
-4.35 |
-0.19 |
5,271.28 |
|
|
|
VNX50 |
2,593.16 |
-7.09 |
-0.27 |
14,327.48 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) |
|
|
Nội dung Contents |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
|
|
Khớp lệnh |
628,938,000 |
20,116 |
|
|
Thỏa thuận |
51,311,790 |
1,831 |
|
|
Tổng |
680,249,790 |
21,946 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) |
|
|
STT No. |
Top 5 CP về KLGD Top trading vol. |
Top 5 CP tăng giá Top gainer |
Top 5 CP giảm giá Top loser |
|
|
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
% |
Mã CK Code |
% |
|
|
1 |
STB |
34,899,900 |
QBS |
6.99% |
APH |
-14.43% |
|
|
2 |
POW |
30,747,500 |
MDG |
6.96% |
SSC |
-6.92% |
|
|
3 |
HPG |
25,237,300 |
TVS |
6.95% |
VCF |
-6.90% |
|
|
4 |
MBB |
23,942,500 |
PXI |
6.94% |
CMG |
-6.67% |
|
|
5 |
EIB |
20,843,900 |
DXV |
6.94% |
CLW |
-6.43% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) |
Nội dung Contents |
Mua Buying |
% |
Bán Selling |
% |
Mua-Bán Buying-Selling |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
61,217,520 |
9.00% |
74,664,420 |
10.98% |
-13,446,900 |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
2,379 |
10.84% |
3,116 |
14.20% |
-737 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) |
|
STT |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. |
Top 5 CP về GTGD NĐTNN |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng |
|
1 |
EIB |
40,017,100 |
EIB |
1,296,605,015 |
CTG |
74,482,991 |
|
2 |
ACB |
10,447,040 |
VIC |
572,912,010 |
STB |
46,894,730 |
|
3 |
VIC |
6,867,700 |
ACB |
373,482,624 |
VHM |
40,180,900 |
|
4 |
HPG |
6,422,700 |
HPG |
303,273,835 |
KBC |
13,312,700 |
|
5 |
VRE |
3,291,600 |
MSN |
236,048,630 |
LPB |
12,782,416 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3. Sự kiện doanh nghiệp |
STT |
Mã CK |
Sự kiện |
1 |
CMG |
CMG giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức năm 2020 bằng cổ phiếu theo tỷ lệ 100:09 (số lượng dự kiến: 8.999.987 cp). |
2 |
APH |
APH giao dịch không hưởng quyền - thực hiện phát hành tăng vốn tỷ lệ 100:25 (số lượng dự kiến: 48.776.860 cp), thời gian chuyển nhượng quyền mua từ 13/01/2022 đến 28/01/2022. |
3 |
PGV |
PGV (TCT Phát điện 3 - CTCP) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 10/02/2022 với số lượng cổ phiếu giao dịch là 1.123.468.046 cp. Giá tham chiếu trong ngày giao dịch đầu tiên: 39.480 đ/cp, ngày niêm yết có hiệu lực: 29/12/2022. |
4 |
BHN |
BHN giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức năm 2020 bằng tiền mặt với tỷ lệ 23,8%, ngày thanh toán: 09/03/2022. |
5 |
BCG |
BCG nhận quyết định niêm yết bổ sung 144.741.486 cp (phát hành cho cổ đông hiện hữu) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 10/02/2022. |
6 |
SHI |
SHI nhận quyết định niêm yết bổ sung 49.652.206 cp (phát hành cho cổ đông hiện hữu) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 10/02/2022. |
7 |
E1VFVN30 |
E1VFVN30 niêm yết và giao dịch bổ sung 4.600.000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 10/02/2022. |
8 |
FUEVFVND |
FUEVFVND niêm yết và giao dịch bổ sung 100.000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 10/02/2022. |
HOSE
|