Điểm tin giao dịch 25.01.2022
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY |
|
|
|
|
Ngày: Date: |
25/1/2022 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) |
|
|
|
Chỉ số Indices |
|
Đóng cửa Closing value |
Tăng/Giảm +/- Change |
Thay đổi (%) % Change |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) |
|
|
|
VNINDEX |
1,479.58 |
39.87 |
2.77 |
22,212.34 |
|
|
|
VN30 |
1,516.16 |
44.85 |
3.05 |
9,341.90 |
|
|
|
VNMIDCAP |
2,031.65 |
51.96 |
2.62 |
7,529.10 |
|
|
|
VNSMALLCAP |
1,875.66 |
-0.60 |
-0.03 |
2,582.16 |
|
|
|
VN100 |
1,474.20 |
42.41 |
2.96 |
16,871.00 |
|
|
|
VNALLSHARE |
1,496.87 |
39.85 |
2.74 |
19,453.16 |
|
|
|
VNXALLSHARE |
2,462.86 |
64.16 |
2.67 |
21,501.17 |
|
|
|
VNCOND |
1,879.21 |
11.95 |
0.64 |
524.07 |
|
|
|
VNCONS |
889.31 |
17.60 |
2.02 |
1,149.19 |
|
|
|
VNENE |
697.64 |
1.45 |
0.21 |
361.77 |
|
|
|
VNFIN |
1,672.62 |
53.41 |
3.30 |
6,222.98 |
|
|
|
VNHEAL |
1,672.72 |
5.10 |
0.31 |
20.80 |
|
|
|
VNIND |
1,036.09 |
12.09 |
1.18 |
4,087.35 |
|
|
|
VNIT |
2,310.61 |
38.54 |
1.70 |
347.93 |
|
|
|
VNMAT |
2,431.97 |
103.63 |
4.45 |
1,973.67 |
|
|
|
VNREAL |
1,890.36 |
54.29 |
2.96 |
4,307.69 |
|
|
|
VNUTI |
967.90 |
25.79 |
2.74 |
453.29 |
|
|
|
VNDIAMOND |
1,935.35 |
41.08 |
2.17 |
4,501.87 |
|
|
|
VNFINLEAD |
2,246.62 |
70.52 |
3.24 |
6,139.81 |
|
|
|
VNFINSELECT |
2,256.43 |
71.97 |
3.29 |
6,222.98 |
|
|
|
VNSI |
2,213.28 |
39.86 |
1.83 |
4,420.63 |
|
|
|
VNX50 |
2,531.39 |
76.42 |
3.11 |
13,279.90 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) |
|
|
Nội dung Contents |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
|
|
Khớp lệnh |
706,092,300 |
20,462 |
|
|
Thỏa thuận |
45,296,050 |
1,751 |
|
|
Tổng |
751,388,350 |
22,212 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) |
|
|
STT No. |
Top 5 CP về KLGD Top trading vol. |
Top 5 CP tăng giá Top gainer |
Top 5 CP giảm giá Top loser |
|
|
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
% |
Mã CK Code |
% |
|
|
1 |
HAG |
50,155,850 |
PHR |
7.00% |
AGG |
-22.74% |
|
|
2 |
FLC |
25,748,000 |
MSN |
6.99% |
HID |
-7.00% |
|
|
3 |
STB |
25,742,400 |
DGW |
6.98% |
TSC |
-6.99% |
|
|
4 |
LPB |
22,097,300 |
LPB |
6.98% |
FDC |
-6.94% |
|
|
5 |
MBB |
21,117,500 |
SKG |
6.96% |
LCM |
-6.93% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) |
Nội dung Contents |
Mua Buying |
% |
Bán Selling |
% |
Mua-Bán Buying-Selling |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
72,551,600 |
9.66% |
36,119,400 |
4.81% |
36,432,200 |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
2,925 |
13.17% |
1,634 |
7.36% |
1,291 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) |
|
STT |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. |
Top 5 CP về GTGD NĐTNN |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng |
|
1 |
HPG |
6,855,300 |
FPT |
301,230,590 |
CTG |
67,063,991 |
|
2 |
CTG |
4,904,800 |
HPG |
284,103,135 |
STB |
41,540,630 |
|
3 |
VRE |
4,206,200 |
VHM |
231,308,510 |
VHM |
36,818,200 |
|
4 |
STB |
4,123,900 |
VNM |
224,203,412 |
KDH |
12,270,000 |
|
5 |
DXG |
3,800,200 |
VIC |
217,508,660 |
BID |
8,499,100 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3. Sự kiện doanh nghiệp |
STT |
Mã CK |
Sự kiện |
1 |
AGG |
AGG giao dịch không hưởng quyền - Trả cổ tức năm 2020 bằng cổ phiếu theo tỷ lệ 100:10 (số lượng dự kiến: : 8.275.058 cp), thực hiện quyền mua cho cổ đông hiện hữu theo tỷ lệ 04:01 (số lượng dự kiến: 20.687.645 cp), với giá 10.000 đ/cp. |
2 |
CKDH2201 |
CKDH2201 (chứng quyền KDH.KIS.M.CA.T.07 - Mã chứng khoán cơ sở: KDH) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 25/01/2022 với số lượng 4.000.000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 8:1, với giá: 61.618 đồng/cq. |
3 |
CNVL2201 |
CNVL2201 (chứng quyền NVL.KIS.M.CA.T.08 - Mã chứng khoán cơ sở: NVL) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 25/01/2022 với số lượng 5.000.000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 20:1, với giá: 93.979 đồng/cq. |
4 |
CPDR2201 |
CPDR2201 (chứng quyền PDR.KIS.M.CA.T.04 - Mã chứng khoán cơ sở: PDR) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 25/01/2022 với số lượng 3.000.000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 5:1, với giá: 113.333 đồng/cq. |
5 |
HDG |
HDG nhận quyết định niêm yết bổ sung 32.725.697 cp (phát hành thêm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 25/01/2022. |
HOSE
|