Điểm tin giao dịch 03.08.2021
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY |
|
|
|
|
Ngày: Date: |
3/8/2021 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) |
|
|
|
Chỉ số Indices |
|
Đóng cửa Closing value |
Tăng/Giảm +/- Change |
Thay đổi (%) % Change |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) |
|
|
|
VNINDEX |
1,332.44 |
18.22 |
1.39 |
21,495.62 |
|
|
|
VN30 |
1,469.87 |
21.66 |
1.50 |
11,666.22 |
|
|
|
VNMIDCAP |
1,597.69 |
11.33 |
0.71 |
6,286.76 |
|
|
|
VNSMALLCAP |
1,364.32 |
19.03 |
1.41 |
2,633.96 |
|
|
|
VN100 |
1,364.90 |
19.08 |
1.42 |
17,952.98 |
|
|
|
VNALLSHARE |
1,364.24 |
19.07 |
1.42 |
20,586.94 |
|
|
|
VNXALLSHARE |
2,210.34 |
32.25 |
1.48 |
22,868.06 |
|
|
|
VNCOND |
1,674.59 |
4.79 |
0.29 |
549.93 |
|
|
|
VNCONS |
845.88 |
4.26 |
0.51 |
1,156.35 |
|
|
|
VNENE |
548.98 |
-3.33 |
-0.60 |
274.85 |
|
|
|
VNFIN |
1,528.59 |
21.84 |
1.45 |
7,302.36 |
|
|
|
VNHEAL |
1,518.43 |
-0.33 |
-0.02 |
6.88 |
|
|
|
VNIND |
722.43 |
7.37 |
1.03 |
2,720.29 |
|
|
|
VNIT |
2,491.29 |
10.90 |
0.44 |
457.82 |
|
|
|
VNMAT |
2,518.06 |
0.46 |
0.02 |
3,235.89 |
|
|
|
VNREAL |
1,765.40 |
54.27 |
3.17 |
4,573.12 |
|
|
|
VNUTI |
769.23 |
-0.04 |
-0.01 |
303.16 |
|
|
|
VNDIAMOND |
1,800.46 |
14.49 |
0.81 |
5,151.00 |
|
|
|
VNFINLEAD |
2,075.93 |
27.60 |
1.35 |
6,721.33 |
|
|
|
VNFINSELECT |
2,025.91 |
36.78 |
1.85 |
6,401.04 |
|
|
|
VNSI |
2,165.91 |
33.29 |
1.56 |
6,256.19 |
|
|
|
VNX50 |
2,418.05 |
33.97 |
1.42 |
14,810.54 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) |
|
|
Nội dung Contents |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
|
|
Khớp lệnh |
617,967,000 |
20,222 |
|
|
Thỏa thuận |
29,045,746 |
1,273 |
|
|
Tổng |
647,012,746 |
21,496 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) |
|
|
STT No. |
Top 5 CP về KLGD Top trading vol. |
Top 5 CP tăng giá Top gainer |
Top 5 CP giảm giá Top loser |
|
|
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
% |
Mã CK Code |
% |
|
|
1 |
HPG |
28,897,300 |
ILB |
7.00% |
L10 |
-6.31% |
|
|
2 |
STB |
26,539,400 |
ABS |
7.00% |
TDW |
-5.59% |
|
|
3 |
FLC |
26,078,300 |
PTL |
6.99% |
SVC |
-5.51% |
|
|
4 |
TCB |
22,927,700 |
VOS |
6.98% |
NVT |
-5.43% |
|
|
5 |
CTG |
22,282,600 |
PNC |
6.93% |
PSH |
-5.11% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) |
Nội dung Contents |
Mua Buying |
% |
Bán Selling |
% |
Mua-Bán Buying-Selling |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
33,845,425 |
5.23% |
26,996,333 |
4.17% |
6,849,092 |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
1,384 |
6.44% |
1,456 |
6.77% |
-72 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) |
|
STT |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. |
Top 5 CP về GTGD NĐTNN |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng |
|
1 |
VRE |
6,446,108 |
VIC |
426,572,870 |
STB |
95,350,200 |
|
2 |
HPG |
3,765,000 |
VRE |
181,025,517 |
VHM |
40,180,953 |
|
3 |
VIC |
3,745,500 |
HPG |
177,891,205 |
NVL |
29,694,100 |
|
4 |
MBB |
3,358,400 |
MSN |
168,807,770 |
OCB |
27,313,800 |
|
5 |
STB |
3,005,700 |
VNM |
165,296,500 |
HDB |
22,122,580 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3. Sự kiện doanh nghiệp |
STT |
Mã CK |
Sự kiện |
1 |
FTS |
FTS niêm yết và giao dịch bổ sung 13.225.748 cp (phát hành tăng vốn) tại HOSE ngày 03/08/2021, ngày niêm yết có hiệu lực: 21/07/2021. |
2 |
MIG |
MIG niêm yết và giao dịch bổ sung 13.000.000 cp (phát hành trả cổ tức) tại HOSE ngày 03/08/2021, ngày niêm yết có hiệu lực: 27/07/2021. |
3 |
CMWG2102 |
CMWG2102 (chứng quyền MWG/VCSC/M/AU/T/A3) hủy niêm yết 2.500.000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 03/08/2021, ngày GD cuối cùng: 29/07/2021. |
4 |
CPNJ2102 |
CPNJ2102 (chứng quyền PNJ/VCSC/M/AU/T/A2) hủy niêm yết 2.500.000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 03/08/2021, ngày GD cuối cùng: 29/07/2021. |
5 |
NVL |
NVL niêm yết và giao dịch bổ sung 5.952.034 cp (phát hành do chuyển đổi trái phiếu) tại HOSE ngày 03/08/2021, ngày niêm yết có hiệu lực: 28/07/2021. |
6 |
NAF |
NAF giao dịch không hưởng quyền - lấy ý kiến cổ đông bằng văn bản về việc thông qua các vấn đề thuộc thẩm quyền ĐHCĐ thường niên và việc sửa đổi, bổ sung điều lệ, dự kiến lấy ý kiến cổ đông tháng 08/2021 đến tháng 09/2021. |
7 |
NVL |
NVL niêm yết và giao dịch bổ sung 5.952.034 cp (phát hành do chuyển đổi trái phiếu) tại HOSE ngày 03/08/2021, ngày niêm yết có hiệu lực: 28/07/2021. |
8 |
NAF |
NAF giao dịch không hưởng quyền - lấy ý kiến cổ đông bằng văn bản về việc thông qua các vấn đề thuộc thẩm quyền ĐHCĐ thường niên và việc sửa đổi, bổ sung điều lệ, dự kiến lấy ý kiến cổ đông tháng 08/2021 đến tháng 09/2021. |
9 |
CFPT2102 |
CFPT2102 (chứng quyền FPT/VCSC/M/AU/T/A3 - Mã chứng khoán cơ sở: FPT) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 03/08/2021 với số lượng 1.000.000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 5:1, với giá: 90.000 đồng/cq, ngày niêm yết có hiệu lực: 30/07/2021. |
10 |
CHPG2109 |
CHPG2109 (chứng quyền HPG/VCSC/M/AU/T/A2 - Mã chứng khoán cơ sở: HPG) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 03/08/2021 với số lượng 1.000.000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 1:1, với giá: 55.000 đồng/cq, ngày niêm yết có hiệu lực: 30/07/2021. |
11 |
CSTB2105 |
CSTB2105 (chứng quyền STB/VCSC/M/AU/T/A1 - Mã chứng khoán cơ sở: STB) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 03/08/2021 với số lượng 1.000.000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 1:1, với giá: 30.000 đồng/cq, ngày niêm yết có hiệu lực: 30/07/2021. |
12 |
CVNM2106 |
CVNM2106 (chứng quyền VNM/VCSC/M/AU/T/A2 - Mã chứng khoán cơ sở: VNM) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 03/08/2021 với số lượng 1.000.000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 5:1, với giá: 100.000 đồng/cq, ngày niêm yết có hiệu lực: 30/07/2021. |
13 |
LPB |
LPB thông báo thay đổi số lượng cổ phiếu có quyền biểu quyết đang lưu hành (tăng 128.951.559 cp do phát hành thêm để trả cổ tức). |
14 |
DHC |
DHC thông báo thay đổi số lượng cổ phiếu có quyền biểu quyết đang lưu hành (tăng 13.998.640 cp do phát hành thêm để trả cổ tức). |
15 |
HII |
HII thông báo thay đổi số lượng cổ phiếu có quyền biểu quyết đang lưu hành (tăng 4.804.008 cp do phát hành tăng vốn). |
16 |
FUEVFVND |
FUEVFVND niêm yết và giao dịch bổ sung 400.000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 03/08/2021. |
HOSE
|