Điểm tin giao dịch 12.07.2021
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY |
|
|
|
|
Ngày: Date: |
12/7/2021 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) |
|
|
|
Chỉ số Indices |
|
Đóng cửa Closing value |
Tăng/Giảm +/- Change |
Thay đổi (%) % Change |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) |
|
|
|
VNINDEX |
1,296.30 |
-50.84 |
-3.77 |
31,615.62 |
|
|
|
VN30 |
1,443.10 |
-51.33 |
-3.43 |
20,312.05 |
|
|
|
VNMIDCAP |
1,512.14 |
-55.19 |
-3.52 |
5,643.66 |
|
|
|
VNSMALLCAP |
1,259.90 |
-57.28 |
-4.35 |
2,097.15 |
|
|
|
VN100 |
1,330.48 |
-47.91 |
-3.48 |
25,955.71 |
|
|
|
VNALLSHARE |
1,325.90 |
-48.41 |
-3.52 |
28,052.86 |
|
|
|
VNXALLSHARE |
2,123.32 |
-82.79 |
-3.75 |
33,437.08 |
|
|
|
VNCOND |
1,708.62 |
-20.64 |
-1.19 |
1,274.68 |
|
|
|
VNCONS |
807.37 |
-4.16 |
-0.51 |
1,691.41 |
|
|
|
VNENE |
540.95 |
-3.60 |
-0.66 |
419.51 |
|
|
|
VNFIN |
1,559.02 |
-79.13 |
-4.83 |
12,138.66 |
|
|
|
VNHEAL |
1,495.64 |
-71.98 |
-4.59 |
29.51 |
|
|
|
VNIND |
682.48 |
-20.27 |
-2.88 |
2,306.52 |
|
|
|
VNIT |
2,229.51 |
-94.28 |
-4.06 |
751.44 |
|
|
|
VNMAT |
2,347.36 |
-122.63 |
-4.96 |
4,905.89 |
|
|
|
VNREAL |
1,660.91 |
-52.42 |
-3.06 |
4,054.99 |
|
|
|
VNUTI |
729.90 |
-29.11 |
-3.84 |
354.41 |
|
|
|
VNDIAMOND |
1,771.53 |
-67.75 |
-3.68 |
11,071.54 |
|
|
|
VNFINLEAD |
2,099.54 |
-107.20 |
-4.86 |
11,918.62 |
|
|
|
VNFINSELECT |
2,048.65 |
-100.05 |
-4.66 |
12,117.55 |
|
|
|
VNSI |
2,118.52 |
-78.46 |
-3.57 |
11,888.05 |
|
|
|
VNX50 |
2,342.54 |
-88.92 |
-3.66 |
25,473.11 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) |
|
|
Nội dung Contents |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
|
|
Khớp lệnh |
912,737,200 |
29,049 |
|
|
Thỏa thuận |
49,002,263 |
2,566 |
|
|
Tổng |
961,739,463 |
31,616 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) |
|
|
STT No. |
Top 5 CP về KLGD Top trading vol. |
Top 5 CP tăng giá Top gainer |
Top 5 CP giảm giá Top loser |
|
|
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
% |
Mã CK Code |
% |
|
|
1 |
HPG |
76,226,700 |
ABS |
6.80% |
MBB |
-28.79% |
|
|
2 |
TCB |
70,040,400 |
L10 |
6.31% |
HOT |
-7.00% |
|
|
3 |
STB |
62,668,700 |
MDG |
5.94% |
TTF |
-7.00% |
|
|
4 |
MBB |
34,721,800 |
SJS |
5.63% |
VDS |
-7.00% |
|
|
5 |
CTG |
28,087,400 |
HU3 |
5.56% |
PTL |
-7.00% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) |
Nội dung Contents |
Mua Buying |
% |
Bán Selling |
% |
Mua-Bán Buying-Selling |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
82,566,400 |
8.59% |
39,009,600 |
4.06% |
43,556,800 |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
3,362 |
10.63% |
1,961 |
6.20% |
1,401 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) |
|
STT |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. |
Top 5 CP về GTGD NĐTNN |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng |
|
1 |
STB |
13,811,400 |
MWG |
812,818,210 |
STB |
79,875,700 |
|
2 |
HPG |
13,759,300 |
HPG |
611,806,075 |
VHM |
35,707,163 |
|
3 |
SSI |
4,580,200 |
STB |
379,069,665 |
OCB |
27,095,600 |
|
4 |
MWG |
4,305,200 |
VHM |
285,328,300 |
NVL |
26,584,100 |
|
5 |
TCB |
4,203,800 |
VCB |
282,001,850 |
KBC |
20,272,400 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3. Sự kiện doanh nghiệp |
STT |
Mã CK |
Sự kiện |
1 |
CMV |
CMV niêm yết và giao dịch bổ sung 4.359.477 cp (chào bán ra công chúng) tại HOSE ngày 12/07/2021, ngày niêm yết có hiệu lực: 29/06/2021. |
2 |
VPB |
VPB giao dịch không hưởng quyền - lấy ý kiến cổ đông bằng văn bản về việc chi trả cổ tức bằng cổ phiếu và phát hành tăng vốn, dự kiến lấy ý kiến cổ đông tháng 07/2021. |
3 |
VJC11912 |
VJC11912 giao dịch không quyền - trả lãi trái phiếu, ngày thanh toán: 26/07/2021. |
4 |
MBB |
MBB giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức năm 2020 bằng cổ phiếu theo tỷ lệ 100:35 (số lượng dự kiến: 979.564.905 cp). |
5 |
NVL |
NVL nhận quyết định niêm yết bổ sung 85.914.534 cp (phát hành cổ phiếu tăng vốn) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 12/07/2021. |
6 |
ACB |
ACB nhận quyết định niêm yết bổ sung 540.389.615 cp (phát hành trả cổ tức) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 12/07/2021. |
7 |
VCI |
VCI nhận quyết định niêm yết bổ sung 166.500.00 cp (phát hành trả cổ tức tăng vốn) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 12/07/2021. |
8 |
E1VFVN30 |
E1VFVN30 niêm yết và giao dịch bổ sung 8.100.000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 12/07/2021. |
9 |
FUEMAV30 |
FUEMAV30 niêm yết và giao dịch bổ sung 500.000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 12/07/2021. |
HOSE
|