Điểm tin giao dịch 03.06.2021
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY |
|
|
|
|
Ngày: Date: |
6/3/2021 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) |
|
|
|
Chỉ số Indices |
|
Đóng cửa Closing value |
Tăng/Giảm +/- Change |
Thay đổi (%) % Change |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) |
|
|
|
VNINDEX |
1,364.28 |
23.50 |
1.75 |
29,308.78 |
|
|
|
VN30 |
1,504.37 |
25.52 |
1.73 |
16,775.81 |
|
|
|
VNMIDCAP |
1,639.84 |
41.90 |
2.62 |
6,025.59 |
|
|
|
VNSMALLCAP |
1,363.74 |
33.40 |
2.51 |
2,670.12 |
|
|
|
VN100 |
1,398.66 |
25.18 |
1.83 |
22,801.40 |
|
|
|
VNALLSHARE |
1,396.03 |
25.63 |
1.87 |
25,471.52 |
|
|
|
VNXALLSHARE |
2,254.15 |
43.39 |
1.96 |
31,891.35 |
|
|
|
VNCOND |
1,492.78 |
11.63 |
0.79 |
402.18 |
|
|
|
VNCONS |
811.09 |
7.16 |
0.89 |
1,513.20 |
|
|
|
VNENE |
607.10 |
3.22 |
0.53 |
625.01 |
|
|
|
VNFIN |
1,654.78 |
49.99 |
3.12 |
11,782.00 |
|
|
|
VNHEAL |
1,592.78 |
14.78 |
0.94 |
65.37 |
|
|
|
VNIND |
722.14 |
17.65 |
2.51 |
2,641.42 |
|
|
|
VNIT |
2,196.76 |
-7.82 |
-0.35 |
437.41 |
|
|
|
VNMAT |
2,772.36 |
27.12 |
0.99 |
3,307.46 |
|
|
|
VNREAL |
1,755.15 |
21.90 |
1.26 |
3,988.99 |
|
|
|
VNUTI |
773.19 |
19.10 |
2.53 |
567.17 |
|
|
|
VNDIAMOND |
1,786.63 |
33.29 |
1.90 |
10,994.05 |
|
|
|
VNFINLEAD |
2,257.05 |
70.30 |
3.21 |
11,351.65 |
|
|
|
VNFINSELECT |
2,177.00 |
67.40 |
3.19 |
11,719.50 |
|
|
|
VNSI |
2,181.87 |
50.61 |
2.37 |
11,244.76 |
|
|
|
VNX50 |
2,472.27 |
43.11 |
1.77 |
22,082.32 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) |
|
|
Nội dung Contents |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
|
|
Khớp lệnh |
856,882,400 |
27,740 |
|
|
Thỏa thuận |
41,999,694 |
1,569 |
|
|
Tổng |
898,882,094 |
29,309 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) |
|
|
STT No. |
Top 5 CP về KLGD Top trading vol. |
Top 5 CP tăng giá Top gainer |
Top 5 CP giảm giá Top loser |
|
|
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
% |
Mã CK Code |
% |
|
|
1 |
VPB |
59,339,900 |
RDP |
7.00% |
GEX |
-14.75% |
|
|
2 |
HPG |
37,829,300 |
APG |
7.00% |
HOT |
-6.92% |
|
|
3 |
FLC |
35,217,800 |
AGM |
6.99% |
SPM |
-6.79% |
|
|
4 |
STB |
31,250,700 |
DAH |
6.98% |
SC5 |
-6.58% |
|
|
5 |
MBB |
30,668,200 |
SMA |
6.98% |
LGC |
-5.89% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) |
Nội dung Contents |
Mua Buying |
% |
Bán Selling |
% |
Mua-Bán Buying-Selling |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
34,903,470 |
3.88% |
50,252,570 |
5.59% |
-15,349,100 |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
1,461 |
4.98% |
2,530 |
8.63% |
-1,069 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) |
|
STT |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. |
Top 5 CP về GTGD NĐTNN |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng |
|
1 |
HPG |
16,388,400 |
HPG |
880,750,402 |
STB |
35,284,700 |
|
2 |
MBB |
5,000,800 |
FPT |
238,548,516 |
KBC |
20,632,000 |
|
3 |
VRE |
4,483,500 |
MBB |
203,715,005 |
OCB |
17,649,100 |
|
4 |
TCB |
3,433,600 |
VHM |
201,440,240 |
VHM |
17,135,370 |
|
5 |
FLC |
3,178,800 |
VIC |
199,328,656 |
NVL |
13,346,500 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3. Sự kiện doanh nghiệp |
STT |
Mã CK |
Sự kiện |
1 |
SMC |
SMC giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức đợt cuối năm 2020 bằng tiền mặt với tỷ lệ 05%, ngày thanh toán: 18/06/2021. |
2 |
HVN |
HVN giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2021, dự kiến tổ chức đại hội vào ngày 30/06/2021. |
3 |
ICT |
ICT giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2021, dự kiến tổ chức đại hội vào ngày 29/06/2021 tại Hà Nội. |
4 |
BVH |
BVH giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2021, dự kiến tổ chức đại hội vào ngày 29/06/2021 tại Hà Nội. |
5 |
L10 |
L10 giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức năm 2020 bằng tiền mặt với tỷ lệ 10%, ngày thanh toán: 25/06/2021. |
6 |
SSI |
SSI đăng ký bán lại 1.554.000 cổ phiếu quỹ. Thời gian thực hiện: từ 03/06/2021. |
7 |
BMI |
BMI giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức năm 2020 bằng tiền mặt với tỷ lệ 20%, ngày thanh toán: 24/06/2021. |
8 |
GEX |
GEX giao dịch không hưởng quyền - phát hành cổ phiếu tăng vốn theo tỷ lệ 10:6 (số lượng dự kiến: 292.946.400 cp) với giá 12.000 đ/cp. |
9 |
DGC |
DGC nhận quyết định niêm yết bổ sung 22.313.613 cp (phát hành trả cổ tức năm 2020) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 03/06/2021. |
10 |
TCH |
TCH thông báo thay đổi số lượng cổ phiếu có quyền biểu quyết đang lưu hành (tăng 9.722.450 cp do bán cổ phiếu quỹ). |
11 |
FUESSV30 |
FUESSV30 niêm yết và giao dịch bổ sung 300.000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 03/06/2021. |
12 |
FUEVFVND |
FUEVFVND niêm yết và giao dịch bổ sung 3.300.000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 03/06/2021. |
13 |
FUESSVFL |
FUESSVFL niêm yết và giao dịch bổ sung 300.000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 03/06/2021. |
HOSE
|