Điểm tin giao dịch 31.05.2021
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY |
|
|
|
|
Ngày: Date: |
5/31/2021 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) |
|
|
|
Chỉ số Indices |
|
Đóng cửa Closing value |
Tăng/Giảm +/- Change |
Thay đổi (%) % Change |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) |
|
|
|
VNINDEX |
1,328.05 |
7.59 |
0.57 |
25,458.29 |
|
|
|
VN30 |
1,474.78 |
16.00 |
1.10 |
15,189.71 |
|
|
|
VNMIDCAP |
1,591.03 |
16.33 |
1.04 |
5,080.74 |
|
|
|
VNSMALLCAP |
1,323.69 |
2.61 |
0.20 |
1,966.13 |
|
|
|
VN100 |
1,369.07 |
12.18 |
0.90 |
20,270.44 |
|
|
|
VNALLSHARE |
1,365.87 |
11.64 |
0.86 |
22,236.57 |
|
|
|
VNXALLSHARE |
2,194.43 |
26.26 |
1.21 |
27,660.73 |
|
|
|
VNCOND |
1,482.75 |
-27.83 |
-1.84 |
552.12 |
|
|
|
VNCONS |
816.29 |
-8.57 |
-1.04 |
1,030.35 |
|
|
|
VNENE |
590.39 |
7.52 |
1.29 |
613.59 |
|
|
|
VNFIN |
1,608.20 |
34.87 |
2.22 |
9,344.60 |
|
|
|
VNHEAL |
1,581.17 |
5.83 |
0.37 |
68.04 |
|
|
|
VNIND |
706.31 |
-4.90 |
-0.69 |
2,259.15 |
|
|
|
VNIT |
2,194.95 |
59.92 |
2.81 |
494.27 |
|
|
|
VNMAT |
2,695.24 |
127.22 |
4.95 |
4,308.04 |
|
|
|
VNREAL |
1,710.49 |
-21.05 |
-1.22 |
3,239.35 |
|
|
|
VNUTI |
730.09 |
-0.10 |
-0.01 |
236.17 |
|
|
|
VNDIAMOND |
1,736.10 |
22.42 |
1.31 |
8,551.37 |
|
|
|
VNFINLEAD |
2,193.41 |
55.57 |
2.60 |
9,004.37 |
|
|
|
VNFINSELECT |
2,113.31 |
48.86 |
2.37 |
9,320.84 |
|
|
|
VNSI |
2,122.66 |
21.82 |
1.04 |
8,373.73 |
|
|
|
VNX50 |
2,411.23 |
28.09 |
1.18 |
20,551.74 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) |
|
|
Nội dung Contents |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
|
|
Khớp lệnh |
700,319,900 |
23,853 |
|
|
Thỏa thuận |
36,854,693 |
1,605 |
|
|
Tổng |
737,174,593 |
25,458 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) |
|
|
STT No. |
Top 5 CP về KLGD Top trading vol. |
Top 5 CP tăng giá Top gainer |
Top 5 CP giảm giá Top loser |
|
|
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
% |
Mã CK Code |
% |
|
|
1 |
HPG |
61,128,600 |
DTL |
6.97% |
HPG |
-21.46% |
|
|
2 |
STB |
42,228,800 |
LPB |
6.96% |
TTE |
-6.92% |
|
|
3 |
VPB |
33,519,500 |
BMI |
6.96% |
CMV |
-6.79% |
|
|
4 |
MBB |
31,204,884 |
APG |
6.96% |
DTA |
-6.67% |
|
|
5 |
LPB |
24,262,200 |
VIX |
6.88% |
LEC |
-6.61% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) |
Nội dung Contents |
Mua Buying |
% |
Bán Selling |
% |
Mua-Bán Buying-Selling |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
26,760,606 |
3.63% |
65,365,097 |
8.87% |
-38,604,491 |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
1,333 |
5.24% |
2,966 |
11.65% |
-1,633 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) |
|
STT |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. |
Top 5 CP về GTGD NĐTNN |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng |
|
1 |
HPG |
14,869,300 |
HPG |
782,672,950 |
STB |
40,463,300 |
|
2 |
MBB |
12,539,500 |
MBB |
475,593,635 |
KBC |
20,408,400 |
|
3 |
HDB |
6,027,300 |
HDB |
200,244,830 |
VHM |
16,653,370 |
|
4 |
DXG |
3,532,900 |
PNJ |
200,121,570 |
VIC |
14,274,240 |
|
5 |
VRE |
3,152,700 |
NVL |
193,705,530 |
OCB |
13,673,400 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3. Sự kiện doanh nghiệp |
STT |
Mã CK |
Sự kiện |
1 |
APC |
APC giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2021, dự kiến tổ chức đại hội vào ngày 25/06/2021 tại trụ sở công ty. |
2 |
HPG |
HPG giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức năm 2020 bằng tiền mặt với tỷ lệ 5%, ngày thanh toán: 11/06/2021; và trả cổ tức bằng cổ phiếu với tỷ lệ 35% (số lượng dự kiến: 1.159.648.930 cp). |
3 |
FTS |
FTS giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức năm 2020 bằng tiền mặt với tỷ lệ 05%, ngày thanh toán: 05/07/2021; và phát hành cổ phiếu tăng vốn với tỷ lệ 10% (số lượng dự kiến: 13.226.734 cp). |
4 |
E1VFVN30 |
E1VFVN30 niêm yết và giao dịch bổ sung 1.000.000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 31/05/2021. |
5 |
FUESSV30 |
FUESSV30 niêm yết và giao dịch bổ sung 500.000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 31/05/2021. |
6 |
FUEVFVND |
FUEVFVND niêm yết và giao dịch bổ sung 200.000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 31/05/2021. |
HOSE
|