Điểm tin giao dịch 13.04.2021
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY |
|
|
|
|
Ngày: Date: |
13/04/2021 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) |
|
|
|
Chỉ số Indices |
|
Đóng cửa Closing value |
Tăng/Giảm +/- Change |
Thay đổi (%) % Change |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) |
|
|
|
VNINDEX |
1.248,33 |
-4,12 |
-0,33 |
23.470,49 |
|
|
|
VN30 |
1.277,35 |
-0,84 |
-0,07 |
12.903,60 |
|
|
|
VNMIDCAP |
1.518,55 |
-24,49 |
-1,59 |
5.726,11 |
|
|
|
VNSMALLCAP |
1.335,04 |
-14,37 |
-1,06 |
2.644,62 |
|
|
|
VN100 |
1.228,16 |
-0,78 |
-0,06 |
18.629,71 |
|
|
|
VNALLSHARE |
1.233,54 |
-0,97 |
-0,08 |
21.274,33 |
|
|
|
VNXALLSHARE |
1.975,82 |
-5,38 |
-0,27 |
25.272,61 |
|
|
|
VNCOND |
1.446,31 |
-8,58 |
-0,59 |
537,87 |
|
|
|
VNCONS |
845,30 |
1,99 |
0,24 |
2.637,99 |
|
|
|
VNENE |
593,72 |
-10,52 |
-1,74 |
276,23 |
|
|
|
VNFIN |
1.250,16 |
-11,79 |
-0,93 |
6.198,69 |
|
|
|
VNHEAL |
1.516,01 |
-10,99 |
-0,72 |
40,71 |
|
|
|
VNIND |
753,03 |
-8,84 |
-1,16 |
3.369,46 |
|
|
|
VNIT |
1.830,80 |
-31,47 |
-1,69 |
327,19 |
|
|
|
VNMAT |
2.040,66 |
-40,66 |
-1,95 |
2.520,02 |
|
|
|
VNREAL |
1.755,21 |
39,66 |
2,31 |
4.835,92 |
|
|
|
VNUTI |
803,02 |
-15,47 |
-1,89 |
421,59 |
|
|
|
VNDIAMOND |
1.471,19 |
-14,36 |
-0,97 |
4.141,84 |
|
|
|
VNFINLEAD |
1.696,61 |
-25,48 |
-1,48 |
5.953,19 |
|
|
|
VNFINSELECT |
1.652,86 |
-17,70 |
-1,06 |
5.979,52 |
|
|
|
VNSI |
1.843,55 |
0,83 |
0,05 |
6.720,03 |
|
|
|
VNX50 |
2.129,29 |
-0,70 |
-0,03 |
16.707,82 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) |
|
|
Nội dung Contents |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
|
|
Khớp lệnh |
977.605.500 |
20.423 |
|
|
Thỏa thuận |
49.479.843 |
3.048 |
|
|
Tổng |
1.027.085.343 |
23.471 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) |
|
|
STT No. |
Top 5 CP về KLGD Top trading vol. |
Top 5 CP tăng giá Top gainer |
Top 5 CP giảm giá Top loser |
|
|
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
% |
Mã CK Code |
% |
|
|
1 |
ROS |
75.916.000 |
CIG |
6,97% |
YEG |
-6,98% |
|
|
2 |
ITA |
63.548.700 |
HVX |
6,96% |
VOS |
-6,94% |
|
|
3 |
HQC |
50.758.000 |
DTL |
6,92% |
RIC |
-6,93% |
|
|
4 |
STB |
46.655.800 |
TGG |
6,89% |
PMG |
-6,89% |
|
|
5 |
DLG |
38.853.000 |
HRC |
6,87% |
TCR |
-6,67% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) |
Nội dung Contents |
Mua Buying |
% |
Bán Selling |
% |
Mua-Bán Buying-Selling |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
39.788.980 |
3,87% |
43.033.780 |
4,19% |
-3.244.800 |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
2.112 |
9,00% |
1.985 |
8,46% |
127 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) |
|
STT |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. |
Top 5 CP về GTGD NĐTNN |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng |
|
1 |
VPB |
8.385.100 |
VIC |
872.434.252 |
KBC |
30.274.600 |
|
2 |
VIC |
6.207.760 |
VPB |
418.880.066 |
VHM |
26.011.070 |
|
3 |
HPG |
6.176.800 |
VNM |
332.984.192 |
VIC |
21.413.740 |
|
4 |
VRE |
3.580.100 |
HPG |
316.043.520 |
STB |
14.757.600 |
|
5 |
MBB |
3.315.800 |
FPT |
240.988.320 |
NVL |
12.686.100 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3. Sự kiện doanh nghiệp |
STT |
Mã CK |
Sự kiện |
1 |
PVD |
PVD giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2021, dự kiến tổ chức đại hội vào ngày 11/05/2021 đến 31/05/2021 tại phòng Lotus, lầu 1, khách sạn REX, 141 Nguyễn Huệ, Quận 1, TPHCM. |
2 |
CTI |
CTI giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2021, thời gian và địa điểm tổ chức đại hội công ty sẽ thông báo sau. |
3 |
ADG |
ADG giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2021, thời gian và địa điểm tổ chức đại hội công ty sẽ thông báo sau. |
4 |
VOS |
VOS bị chuyển từ diện cảnh báo sang diện bị kiểm soát kể từ ngày 13/04/2021 do kết quả kinh doanh năm 2020 tiếp tục phát sinh âm. |
5 |
BCG |
BCG nhận quyết định niêm yết bổ sung 67.462.380 cp (phát hành cho CĐHH) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 13/04/2021. |
6 |
FMC |
FMC nhận quyết định niêm yết bổ sung 9.806.000 cp (phát hành cho CĐHH) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 13/04/2021. |
7 |
RAL |
RAL giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2021, dự kiến tổ chức đại hội vào ngày 29/04/2021. |
8 |
RAL |
RAL giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức đợt 2 năm 2020 bằng tiền mặt với tỷ lệ 25%, ngày thanh toán: 26/04/2021. |
9 |
E1VFVN30 |
E1VFVN30 niêm yết và giao dịch bổ sung 400.000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 13/04/2021. |
10 |
FUEVFVND |
FUEVFVND niêm yết và giao dịch bổ sung 600.000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 13/04/2021. |
HOSE
|