Điểm tin giao dịch 31.12.2020
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY |
|
|
|
|
Ngày: Date: |
31/12/2020 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) |
|
|
|
Chỉ số Indices |
|
Đóng cửa Closing value |
Tăng/Giảm +/- Change |
Thay đổi (%) % Change |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) |
|
|
|
VNINDEX |
1.103,87 |
6,33 |
0,58 |
10.807,77 |
|
|
|
VN30 |
1.070,77 |
11,61 |
1,10 |
4.419,57 |
|
|
|
VNMIDCAP |
1.265,67 |
13,30 |
1,06 |
3.161,10 |
|
|
|
VNSMALLCAP |
1.075,41 |
8,83 |
0,83 |
1.571,25 |
|
|
|
VN100 |
1.030,30 |
9,66 |
0,95 |
7.580,67 |
|
|
|
VNALLSHARE |
1.032,41 |
9,48 |
0,93 |
9.151,92 |
|
|
|
VNXALLSHARE |
1.642,10 |
15,27 |
0,94 |
11.147,23 |
|
|
|
VNCOND |
1.234,56 |
11,90 |
0,97 |
312,85 |
|
|
|
VNCONS |
871,34 |
9,80 |
1,14 |
1.070,58 |
|
|
|
VNENE |
524,85 |
1,93 |
0,37 |
285,31 |
|
|
|
VNFIN |
993,31 |
16,77 |
1,72 |
2.637,09 |
|
|
|
VNHEAL |
1.394,13 |
6,92 |
0,50 |
29,72 |
|
|
|
VNIND |
654,28 |
2,80 |
0,43 |
1.597,11 |
|
|
|
VNIT |
1.357,02 |
24,93 |
1,87 |
161,07 |
|
|
|
VNMAT |
1.677,72 |
18,55 |
1,12 |
1.045,63 |
|
|
|
VNREAL |
1.384,53 |
-1,42 |
-0,10 |
1.654,14 |
|
|
|
VNUTI |
805,34 |
4,02 |
0,50 |
310,74 |
|
|
|
VNDIAMOND |
1.195,55 |
19,07 |
1,62 |
1.882,97 |
|
|
|
VNFINLEAD |
1.336,43 |
20,34 |
1,55 |
2.098,62 |
|
|
|
VNFINSELECT |
1.323,64 |
19,55 |
1,50 |
2.570,96 |
|
|
|
VNSI |
1.495,20 |
12,34 |
0,83 |
2.516,67 |
|
|
|
VNX50 |
1.765,92 |
16,15 |
0,92 |
6.733,60 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) |
|
|
Nội dung Contents |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
|
|
Khớp lệnh |
500.978.800 |
10.020 |
|
|
Thỏa thuận |
26.839.827 |
788 |
|
|
Tổng |
527.818.627 |
10.808 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) |
|
|
STT No. |
Top 5 CP về KLGD Top trading vol. |
Top 5 CP tăng giá Top gainer |
Top 5 CP giảm giá Top loser |
|
|
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
% |
Mã CK Code |
% |
|
|
1 |
ITA |
20.234.740 |
EVG |
7,00% |
LGL |
-7,00% |
|
|
2 |
TCB |
16.486.510 |
DHA |
7,00% |
PTC |
-6,98% |
|
|
3 |
STB |
14.969.830 |
FIT |
6,97% |
SGT |
-6,94% |
|
|
4 |
FLC |
14.653.770 |
VRC |
6,94% |
TIX |
-6,94% |
|
|
5 |
MBB |
14.264.660 |
ACL |
6,93% |
NAV |
-6,93% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) |
Nội dung Contents |
Mua Buying |
% |
Bán Selling |
% |
Mua-Bán Buying-Selling |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
23.817.280 |
4,51% |
14.964.020 |
2,84% |
8.853.260 |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
556 |
5,14% |
346 |
3,20% |
209 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) |
|
STT |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. |
Top 5 CP về GTGD NĐTNN |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng |
|
1 |
HPG |
1.986.240 |
HPG |
82.296.675 |
VHM |
236.936.607 |
|
2 |
STB |
1.280.530 |
VHM |
64.296.412 |
PLX |
30.794.490 |
|
3 |
MBB |
956.480 |
MSN |
44.518.996 |
KDC |
13.022.486 |
|
4 |
ITA |
926.250 |
VNM |
43.637.711 |
PHR |
10.514.770 |
|
5 |
KBC |
903.610 |
VIC |
32.634.432 |
TPB |
7.438.600 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3. Sự kiện doanh nghiệp |
STT |
Mã CK |
Sự kiện |
1 |
POM |
POM giao dịch không hưởng quyền - lấy ý kiến cổ đông bằng văn bản về việc chuyển số tiền từ quỹ đầu tư phát triển sang lợi nhuận sau thuế, dự kiến lấy ý kiến cổ đông trong tháng 01 năm 2021. |
2 |
BKG |
BKG (CTCP đầu tư BKG Việt Nam) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 31/12/2020 với số lượng cổ phiếu giao dịch là 32.000.000 cp. Giá tham chiếu trong ngày giao dịch đầu tiên: 11.000 đ/cp, ngày niêm yết có hiệu lực: 21/12/2020. |
3 |
PAN |
PAN đăng ký mua lại 64.000 cổ phiếu quỹ. Thời gian thực hiện: từ 31/12/2020 đến 29/01/2021. |
4 |
VIB |
VIB niêm yết và giao dịch bổ sung 165.333.225 cp (phát hành tăng vốn) tại HOSE ngày 31/12/2020, ngày niêm yết có hiệu lực: 25/15/2020. |
5 |
BID |
BID giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức năm 2019 bằng tiền mặt với tỷ lệ 08%, ngày thanh toán: 03/02/2021. |
6 |
CFPT2017 |
CFPT2017 (chứng quyền CFPT03MBS20CE - Mã chứng khoán cơ sở: FPT) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 31/12/2020 với số lượng 2.400.000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 4:1, với giá: 54.800 đồng/cq, ngày niêm yết có hiệu lực: 31/12/2020. |
7 |
CHPG2026 |
CHPG2026 (chứng quyền CHPG03MBS20CE - Mã chứng khoán cơ sở: HPG) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 31/12/2020 với số lượng 3.000.000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 2:1, với giá: 36.500 đồng/cq, ngày niêm yết có hiệu lực: 31/12/2020. |
8 |
CKDH2004 |
CKDH2004 (chứng quyền CKDH01MBS20CE - Mã chứng khoán cơ sở: KDH) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 31/12/2020 với số lượng 2.000.000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 2:1, với giá: 26.500 đồng/cq, ngày niêm yết có hiệu lực: 31/12/2020. |
9 |
CMWG2017 |
CMWG2017 (chứng quyền CMWG03MBS20CE - Mã chứng khoán cơ sở: MWG) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 31/12/2020 với số lượng 2.400.000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 8:1, với giá: 108.000 đồng/cq, ngày niêm yết có hiệu lực: 31/12/2020. |
10 |
CSTB2017 |
CSTB2017 (chứng quyền CSTB03MBS20CE - Mã chứng khoán cơ sở: STB) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 31/12/2020 với số lượng 2.000.000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 1:1, với giá: 15.300 đồng/cq, ngày niêm yết có hiệu lực: 31/12/2020. |
11 |
CVRE2015 |
CVRE2015 (chứng quyền CVRE01MBS20CE - Mã chứng khoán cơ sở: VRE) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 31/12/2020 với số lượng 2.000.000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 2:1, với giá: 27.500 đồng/cq, ngày niêm yết có hiệu lực: 31/12/2020. |
12 |
D2D |
D2D nhận quyết định niêm yết bổ sung 8.949.774 cp (phát hành tăng vốn) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 31/12/2020. |
13 |
FUEVFVND |
FUEVFVND niêm yết và giao dịch bổ sung 1.200.000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 31/12/2020. |
HOSE
|