Điểm tin giao dịch 21.12.2020
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY |
|
|
|
|
Ngày: Date: |
21/12/2020 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) |
|
|
|
Chỉ số Indices |
|
Đóng cửa Closing value |
Tăng/Giảm +/- Change |
Thay đổi (%) % Change |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) |
|
|
|
VNINDEX |
1.081,08 |
13,62 |
1,28 |
14.336,67 |
|
|
|
VN30 |
1.049,71 |
13,06 |
1,26 |
6.359,36 |
|
|
|
VNMIDCAP |
1.202,68 |
25,12 |
2,13 |
4.122,02 |
|
|
|
VNSMALLCAP |
1.017,10 |
14,83 |
1,48 |
1.710,33 |
|
|
|
VN100 |
1.005,34 |
14,10 |
1,42 |
10.481,38 |
|
|
|
VNALLSHARE |
1.005,90 |
14,10 |
1,42 |
12.191,71 |
|
|
|
VNXALLSHARE |
1.602,19 |
23,20 |
1,47 |
14.726,14 |
|
|
|
VNCOND |
1.202,56 |
9,21 |
0,77 |
513,67 |
|
|
|
VNCONS |
870,02 |
3,34 |
0,39 |
1.024,42 |
|
|
|
VNENE |
505,62 |
3,75 |
0,75 |
300,88 |
|
|
|
VNFIN |
975,61 |
23,36 |
2,45 |
4.063,01 |
|
|
|
VNHEAL |
1.324,95 |
7,97 |
0,61 |
30,10 |
|
|
|
VNIND |
633,31 |
5,93 |
0,95 |
2.072,33 |
|
|
|
VNIT |
1.309,86 |
12,54 |
0,97 |
162,55 |
|
|
|
VNMAT |
1.587,57 |
1,62 |
0,10 |
1.484,28 |
|
|
|
VNREAL |
1.340,38 |
22,55 |
1,71 |
2.115,97 |
|
|
|
VNUTI |
774,62 |
12,73 |
1,67 |
393,06 |
|
|
|
VNDIAMOND |
1.172,13 |
18,58 |
1,61 |
2.839,55 |
|
|
|
VNFINLEAD |
1.327,73 |
21,30 |
1,63 |
3.495,43 |
|
|
|
VNFINSELECT |
1.304,16 |
32,28 |
2,54 |
3.978,47 |
|
|
|
VNSI |
1.481,66 |
30,67 |
2,11 |
3.739,39 |
|
|
|
VNX50 |
1.733,29 |
23,96 |
1,40 |
9.615,56 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) |
|
|
Nội dung Contents |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
|
|
Khớp lệnh |
660.479.750 |
13.102 |
|
|
Thỏa thuận |
53.182.502 |
1.235 |
|
|
Tổng |
713.662.252 |
14.337 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) |
|
|
STT No. |
Top 5 CP về KLGD Top trading vol. |
Top 5 CP tăng giá Top gainer |
Top 5 CP giảm giá Top loser |
|
|
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
% |
Mã CK Code |
% |
|
|
1 |
STB |
30.779.000 |
TLD |
6,99% |
KOS |
-7,00% |
|
|
2 |
TCB |
29.002.010 |
DCL |
6,99% |
HOT |
-6,99% |
|
|
3 |
MBB |
27.496.300 |
TIP |
6,99% |
CLG |
-6,82% |
|
|
4 |
ITA |
22.936.670 |
TTA |
6,98% |
TDP |
-5,68% |
|
|
5 |
ACB |
22.761.840 |
ILB |
6,98% |
NVT |
-5,37% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) |
Nội dung Contents |
Mua Buying |
% |
Bán Selling |
% |
Mua-Bán Buying-Selling |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
36.407.320 |
5,10% |
37.438.480 |
5,25% |
-1.031.160 |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
978 |
6,82% |
834 |
5,82% |
144 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) |
|
STT |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. |
Top 5 CP về GTGD NĐTNN |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng |
|
1 |
VRE |
5.298.470 |
HPG |
198.691.855 |
VHM |
234.797.087 |
|
2 |
HPG |
5.133.930 |
VRE |
160.825.310 |
PLX |
30.687.320 |
|
3 |
LCG |
4.181.620 |
VNM |
123.400.844 |
KDC |
13.096.106 |
|
4 |
SSI |
2.359.240 |
SSI |
67.055.176 |
PHR |
10.223.600 |
|
5 |
NT2 |
1.457.590 |
VHM |
59.169.395 |
TPB |
6.063.060 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3. Sự kiện doanh nghiệp |
STT |
Mã CK |
Sự kiện |
1 |
DHC |
DHC niêm yết và giao dịch bổ sung 2.239.000 cp (ESOP) tại HOSE ngày 21/12/2020, ngày niêm yết có hiệu lực: 11/02/2020. |
2 |
CFPT2009 |
CFPT2009 (CFPT02MBS20CE) hủy niêm yết 3.000.000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 21/12/2020, ngày GD cuối cùng: 16/12/2020. |
3 |
CMWG2011 |
CMWG2011 (CMWG02MBS20CE) hủy niêm yết 4.000.000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 21/12/2020, ngày GD cuối cùng: 16/12/2020. |
4 |
CSTB2009 |
CSTB2009 (CSTB02MBS20CE) hủy niêm yết 3.000.000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 21/12/2020, ngày GD cuối cùng: 16/12/2020. |
5 |
CTCB2008 |
CTCB2008 (CTCB02MBS20CE) hủy niêm yết 2.000.000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 21/12/2020, ngày GD cuối cùng: 16/12/2020. |
6 |
CNG |
CNG giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông bất thường năm 2020, dự kiến tổ chức đại hội vào ngày 07/01/2021 tại trụ sở công ty. |
7 |
NKG |
NKG giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức đợt 1 năm 2020 bằng tiền mặt với tỷ lệ 03%, ngày thanh toán: 05/01/2021. |
8 |
PDR |
PDR giao dịch không hưởng quyền - lấy ý kiến cổ đông bằng văn bản về việc thông qua tạm ứng cổ tức đợt 2 năm 2020, dự kiến lấy ý kiến cổ đông tháng 01 năm 2021. |
9 |
SHI |
SHI niêm yết và giao dịch bổ sung 4.337.746 cp (trả cổ tức năm 2019) tại HOSE ngày 21/12/2020, ngày niêm yết có hiệu lực: 09/12/2020. |
10 |
VCB |
VCB giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức năm 2019 bằng tiền mặt với tỷ lệ 08%, ngày thanh toán: 08/01/2021. |
11 |
TN1 |
TN1 nhận quyết định niêm yết bổ sung 3.850.000 cp (phát hành trả cổ tức) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 21/12/2020. |
12 |
TPB |
TPB nhận quyết định niêm yết bổ sung: 215.082.516 cp (phát hành trả cổ tức) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 21/12/2020. |
13 |
TPB |
TPB nhận quyết định niêm yết bổ sung 21.082.516 cp (phát hành trả cổ tức) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 21/12/2020. |
14 |
E1VFVN30 |
E1VFVN30 niêm yết và giao dịch bổ sung 800.000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 21/12/2020. |
15 |
FUEMAV30 |
FUEMAV30 niêm yết và giao dịch bổ sung 1.000.000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 21/12/2020. |
16 |
FUEVFVND |
FUEVFVND niêm yết và giao dịch bổ sung 4.300.000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 21/12/2020. |
HOSE
|