Điểm tin giao dịch 18.12.2020
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY |
|
|
|
|
Ngày: Date: |
18/12/2020 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) |
|
|
|
Chỉ số Indices |
|
Đóng cửa Closing value |
Tăng/Giảm +/- Change |
Thay đổi (%) % Change |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) |
|
|
|
VNINDEX |
1.067,46 |
15,69 |
1,49 |
13.237,95 |
|
|
|
VN30 |
1.036,65 |
19,70 |
1,94 |
6.475,43 |
|
|
|
VNMIDCAP |
1.177,56 |
20,97 |
1,81 |
3.664,22 |
|
|
|
VNSMALLCAP |
1.002,27 |
10,00 |
1,01 |
1.569,77 |
|
|
|
VN100 |
991,24 |
17,08 |
1,75 |
10.139,65 |
|
|
|
VNALLSHARE |
991,80 |
16,47 |
1,69 |
11.709,41 |
|
|
|
VNXALLSHARE |
1.578,99 |
24,82 |
1,60 |
13.332,49 |
|
|
|
VNCOND |
1.193,35 |
12,72 |
1,08 |
433,03 |
|
|
|
VNCONS |
866,68 |
2,37 |
0,27 |
1.207,44 |
|
|
|
VNENE |
501,87 |
8,56 |
1,74 |
167,31 |
|
|
|
VNFIN |
952,25 |
35,44 |
3,87 |
3.652,60 |
|
|
|
VNHEAL |
1.316,98 |
5,14 |
0,39 |
16,97 |
|
|
|
VNIND |
627,38 |
6,91 |
1,11 |
1.866,99 |
|
|
|
VNIT |
1.297,32 |
8,07 |
0,63 |
113,39 |
|
|
|
VNMAT |
1.585,95 |
33,50 |
2,16 |
1.513,37 |
|
|
|
VNREAL |
1.317,83 |
5,46 |
0,42 |
2.377,05 |
|
|
|
VNUTI |
761,89 |
8,92 |
1,18 |
345,84 |
|
|
|
VNDIAMOND |
1.153,55 |
29,28 |
2,60 |
2.539,49 |
|
|
|
VNFINLEAD |
1.306,43 |
46,28 |
3,67 |
3.131,02 |
|
|
|
VNFINSELECT |
1.271,88 |
47,83 |
3,91 |
3.595,21 |
|
|
|
VNSI |
1.450,99 |
32,15 |
2,27 |
3.557,92 |
|
|
|
VNX50 |
1.709,33 |
26,92 |
1,60 |
8.603,20 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) |
|
|
Nội dung Contents |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
|
|
Khớp lệnh |
560.068.250 |
11.775 |
|
|
Thỏa thuận |
63.570.132 |
1.463 |
|
|
Tổng |
623.638.382 |
13.238 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) |
|
|
STT No. |
Top 5 CP về KLGD Top trading vol. |
Top 5 CP tăng giá Top gainer |
Top 5 CP giảm giá Top loser |
|
|
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
% |
Mã CK Code |
% |
|
|
1 |
STB |
25.970.670 |
HDC |
6,99% |
APH |
-6,96% |
|
|
2 |
TCB |
24.075.090 |
SSI |
6,99% |
MCP |
-6,89% |
|
|
3 |
SCR |
21.688.810 |
SVI |
6,98% |
VID |
-6,60% |
|
|
4 |
HPG |
20.111.910 |
GEG |
6,98% |
CLG |
-6,38% |
|
|
5 |
MBB |
18.002.170 |
EVG |
6,97% |
TCM |
-6,35% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) |
Nội dung Contents |
Mua Buying |
% |
Bán Selling |
% |
Mua-Bán Buying-Selling |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
57.877.860 |
9,28% |
58.481.260 |
9,38% |
-603.400 |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
1.715 |
12,96% |
1.668 |
12,60% |
47 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) |
|
STT |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. |
Top 5 CP về GTGD NĐTNN |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng |
|
1 |
HPG |
9.352.900 |
HPG |
359.685.837 |
VHM |
234.483.837 |
|
2 |
POW |
7.148.580 |
VNM |
352.945.705 |
PLX |
30.361.720 |
|
3 |
VRE |
6.195.750 |
VHM |
196.877.074 |
KDC |
12.948.866 |
|
4 |
TPB |
5.127.560 |
VRE |
186.357.854 |
PHR |
10.235.460 |
|
5 |
MBB |
3.723.690 |
VIC |
167.780.305 |
FCN |
5.817.320 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3. Sự kiện doanh nghiệp |
STT |
Mã CK |
Sự kiện |
1 |
BVH |
BVH niêm yết và giao dịch bổ sung 41.436.330 cp (phát hành riêng lẻ) tại HOSE ngày 18/12/2020, ngày niêm yết có hiệu lực: 07/01/2020. |
2 |
HTI |
HTI giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức năm 2020 bằng tiền mặt với tỷ lệ 10%, ngày thanh toán: 29/01/2021. |
3 |
PPC |
PPC giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức năm 2020 bằng tiền mặt với tỷ lệ 3,5%, ngày thanh toán: 12/01/2021. |
4 |
UIC |
UIC giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức năm 2020 bằng tiền mặt với tỷ lệ 20%, ngày thanh toán: 31/12/2020. |
5 |
CHDB2007 |
CHDB2007 (chứng quyền HDB.KIS.M.CA.T.04) niêm yết và giao dịch bổ sung 3.000.000 cq (tăng) tại HOSE ngày 18/12/2020, khối lượng sau thay đổi: 5.000.000 cq. |
6 |
CVIC2004 |
CVIC2004 (chứng quyền VIC.KIS.M.CA.T.06) niêm yết và giao dịch bổ sung 3.000.000 cq (tăng) tại HOSE ngày 18/12/2020, khối lượng sau thay đổi: 6.000.000 cq. |
7 |
CVRE2007 |
CVRE2007 (chứng quyền VRE.KIS.M.CA.T.06) niêm yết và giao dịch bổ sung 2.000.000 cq (tăng) tại HOSE ngày 18/12/2020, khối lượng sau thay đổi: 7.500.000 cq. |
8 |
CVRE2009 |
CVRE2009 (chứng quyền VRE.KIS.M.CA.T.07) niêm yết và giao dịch bổ sung 4.500.000 cq (tăng) tại HOSE ngày 18/12/2020, khối lượng sau thay đổi: 7.500.000 cq. |
9 |
CVRE2010 |
CVRE2010 (chứng quyền VRE.KIS.M.CA.T.08) niêm yết và giao dịch bổ sung 2.000.000 cq (tăng) tại HOSE ngày 18/12/2020, khối lượng sau thay đổi: 4.000.000 cq. |
10 |
CVRE2011 |
CVRE2011 (chứng quyền VRE.KIS.M.CA.T.09) niêm yết và giao dịch bổ sung 3.000.000 cq (tăng) tại HOSE ngày 18/12/2020, khối lượng sau thay đổi: 5.500.000 cq. |
11 |
CMWG2012 |
CMWG2012 (chứng quyền MWG/5M/SSI/EU/Cash-07) niêm yết và giao dịch bổ sung 4.000.000 cq (giảm) tại HOSE ngày 18/12/2020, khối lượng sau thay đổi: 6.000.000 cq. |
12 |
CPNJ2008 |
CPNJ2008 (chứng quyền PNJ/5M/SSI/EU/Cash-07) niêm yết và giao dịch bổ sung 4.000.000 cq (giảm) tại HOSE ngày 18/12/2020, khối lượng sau thay đổi: 6.000.000 cq. |
13 |
CVJC2005 |
CVJC2005 (chứng quyền VJC/5M/SSI/EU/Cash-07) niêm yết và giao dịch bổ sung 6.000.000 cq (giảm) tại HOSE ngày 18/12/2020, khối lượng sau thay đổi: 9.000.000 cq. |
14 |
CVNM2010 |
CVNM2010 (chứng quyền VNM/5M/SSI/EU/Cash-07) niêm yết và giao dịch bổ sung 5.200.000 cq (giảm) tại HOSE ngày 18/12/2020, khối lượng sau thay đổi: 7.800.000 cq. |
15 |
CTCB2012 |
CTCB2012 (chứng quyền TCB/8M/SSI/EU/Cash-09 - Mã chứng khoán cơ sở: TCB) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 18/12/2020 với số lượng 5.000.000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 1:1, với giá: 22.000 đồng/cq, ngày niêm yết có hiệu lực: 18/12/2020. |
16 |
CVPB2015 |
CVPB2015 (chứng quyền VPB/8M/SSI/EU/Cash-09 - Mã chứng khoán cơ sở: VPB) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 18/12/2020 với số lượng 5.000.000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 1:1, với giá: 26.000 đồng/cq, ngày niêm yết có hiệu lực: 18/12/2020. |
17 |
CVRE2013 |
CVRE2013 (chứng quyền VRE/8M/SSI/EU/Cash-09 - Mã chứng khoán cơ sở: VRE) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 18/12/2020 với số lượng 5.000.000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 1:1, với giá: 27.500 đồng/cq, ngày niêm yết có hiệu lực: 18/12/2020. |
18 |
HDB |
HDB nhận quyết định niêm yết bổ sung 338.072.453 cp (phát hành trả cổ tức đợt 2 năm 2019) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 18/12/2020. |
19 |
E1VFVN30 |
E1VFVN30 niêm yết và giao dịch bổ sung 700.000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 18/12/2020. |
20 |
FUEMAV30 |
FUEMAV30 niêm yết và giao dịch bổ sung 1.100.000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 18/12/2020. |
21 |
FUESSVFL |
FUESSVFL niêm yết và giao dịch bổ sung 6.000.000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 18/12/2020. |
22 |
FUEVFVND |
FUEVFVND niêm yết và giao dịch bổ sung 400.000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 18/12/2020. |
HOSE
|