Điểm tin giao dịch 03.12.2020
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY |
|
|
|
|
Ngày: Date: |
03/12/2020 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) |
|
|
|
Chỉ số Indices |
|
Đóng cửa Closing value |
Tăng/Giảm +/- Change |
Thay đổi (%) % Change |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) |
|
|
|
VNINDEX |
1.019,80 |
5,48 |
0,54 |
9.882,55 |
|
|
|
VN30 |
985,44 |
5,49 |
0,56 |
5.107,71 |
|
|
|
VNMIDCAP |
1.113,72 |
15,21 |
1,38 |
2.773,46 |
|
|
|
VNSMALLCAP |
932,08 |
6,67 |
0,72 |
1.000,42 |
|
|
|
VN100 |
945,84 |
6,22 |
0,66 |
7.881,17 |
|
|
|
VNALLSHARE |
945,59 |
6,24 |
0,66 |
8.881,59 |
|
|
|
VNXALLSHARE |
1.507,35 |
9,39 |
0,63 |
9.909,05 |
|
|
|
VNCOND |
1.173,06 |
9,85 |
0,85 |
514,45 |
|
|
|
VNCONS |
850,75 |
2,27 |
0,27 |
518,27 |
|
|
|
VNENE |
473,56 |
1,82 |
0,39 |
175,39 |
|
|
|
VNFIN |
860,37 |
1,37 |
0,16 |
2.469,55 |
|
|
|
VNHEAL |
1.303,86 |
7,62 |
0,59 |
24,16 |
|
|
|
VNIND |
603,02 |
5,29 |
0,89 |
1.750,53 |
|
|
|
VNIT |
1.267,61 |
2,16 |
0,17 |
118,66 |
|
|
|
VNMAT |
1.509,79 |
48,29 |
3,30 |
1.489,82 |
|
|
|
VNREAL |
1.294,87 |
6,03 |
0,47 |
1.374,03 |
|
|
|
VNUTI |
746,81 |
12,75 |
1,74 |
434,58 |
|
|
|
VNDIAMOND |
1.089,95 |
1,00 |
0,09 |
2.186,65 |
|
|
|
VNFINLEAD |
1.190,58 |
2,77 |
0,23 |
2.271,07 |
|
|
|
VNFINSELECT |
1.153,01 |
2,08 |
0,18 |
2.434,73 |
|
|
|
VNSI |
1.358,59 |
4,94 |
0,36 |
2.308,76 |
|
|
|
VNX50 |
1.635,35 |
9,16 |
0,56 |
6.759,12 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) |
|
|
Nội dung Contents |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
|
|
Khớp lệnh |
496.771.120 |
9.208 |
|
|
Thỏa thuận |
22.134.379 |
674 |
|
|
Tổng |
518.905.499 |
9.883 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) |
|
|
STT No. |
Top 5 CP về KLGD Top trading vol. |
Top 5 CP tăng giá Top gainer |
Top 5 CP giảm giá Top loser |
|
|
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
% |
Mã CK Code |
% |
|
|
1 |
ITA |
32.363.790 |
ABS |
6,99% |
CVT |
-6,98% |
|
|
2 |
HPG |
23.707.210 |
ASG |
6,99% |
HU1 |
-6,97% |
|
|
3 |
MBB |
22.447.130 |
TTA |
6,98% |
SHP |
-6,72% |
|
|
4 |
POW |
21.963.320 |
YBM |
6,98% |
VAF |
-6,69% |
|
|
5 |
STB |
20.877.740 |
COM |
6,96% |
LPB |
-6,69% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) |
Nội dung Contents |
Mua Buying |
% |
Bán Selling |
% |
Mua-Bán Buying-Selling |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
44.879.910 |
8,65% |
28.993.280 |
5,59% |
15.886.630 |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
1.212 |
12,26% |
764 |
7,73% |
448 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) |
|
STT |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. |
Top 5 CP về GTGD NĐTNN |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng |
|
1 |
VRE |
6.189.550 |
VRE |
176.188.840 |
VHM |
232.992.687 |
|
2 |
VPB |
5.733.970 |
VPB |
161.651.952 |
PLX |
30.137.420 |
|
3 |
GMD |
4.785.840 |
VNM |
153.370.525 |
KDC |
12.339.826 |
|
4 |
HPG |
3.186.310 |
VHM |
142.679.554 |
PHR |
9.322.860 |
|
5 |
HSG |
2.221.870 |
GMD |
142.324.156 |
FCN |
5.253.840 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3. Sự kiện doanh nghiệp |
STT |
Mã CK |
Sự kiện |
1 |
ANV |
ANV giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức đợt 2 năm 2019 bằng tiền mặt với tỷ lệ 10%, ngày thanh toán: 30/12/2020. |
2 |
HCMA1605 |
HCMA1605 hủy niêm yết tại HOSE, ngày hủy niêm yết: 03/12/2019, ngày GD cuối cùng: 03/12/2020. |
3 |
SHP |
SHP giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức năm 2019 bằng tiền mặt với tỷ lệ 20%, ngày thanh toán: 16/12/2020. |
4 |
LPB |
LPB giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức năm 2019 bằng cổ phiếu theo tỷ lệ 10% (số lượng dự kiến: 97.694.831 cp). |
5 |
TMS |
TMS niêm yết và giao dịch bổ sung 7.335.751 cp (chuyển đổi trái phiếu) tại HOSE ngày 03/12/2020, ngày niêm yết có hiệu lực: 18/11/2020. |
6 |
JVC |
JVC giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông bất thường năm 2020, dự kiến tổ chức đại hội vào tháng 12/2020. |
7 |
BWE |
BWE nhận quyết định niêm yết bổ sung 37.500.000 cp (chào bán ra công chúng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 03/12/2020. |
8 |
FUESSVFL |
FUESSVFL niêm yết và giao dịch bổ sung 2.000.000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 03/12/2020. |
9 |
FUEVFVND |
FUEVFVND niêm yết và giao dịch bổ sung 12.600.000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 03/12/2020. |
HOSE
|