Điểm tin giao dịch 03.11.2020
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY |
|
|
|
|
Ngày: Date: |
03/11/2020 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) |
|
|
|
Chỉ số Indices |
|
Đóng cửa Closing value |
Tăng/Giảm +/- Change |
Thay đổi (%) % Change |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) |
|
|
|
VNINDEX |
935,41 |
1,73 |
0,19 |
6.306,11 |
|
|
|
VN30 |
902,14 |
2,87 |
0,32 |
3.447,20 |
|
|
|
VNMIDCAP |
992,89 |
8,86 |
0,90 |
1.575,55 |
|
|
|
VNSMALLCAP |
828,27 |
5,75 |
0,70 |
685,63 |
|
|
|
VN100 |
865,47 |
2,55 |
0,30 |
5.022,75 |
|
|
|
VNALLSHARE |
864,72 |
2,58 |
0,30 |
5.708,38 |
|
|
|
VNXALLSHARE |
1.380,83 |
5,49 |
0,40 |
6.413,09 |
|
|
|
VNCOND |
1.080,32 |
5,43 |
0,51 |
232,03 |
|
|
|
VNCONS |
832,34 |
0,59 |
0,07 |
629,33 |
|
|
|
VNENE |
433,96 |
1,17 |
0,27 |
50,25 |
|
|
|
VNFIN |
761,03 |
6,08 |
0,81 |
1.446,73 |
|
|
|
VNHEAL |
1.233,68 |
-1,49 |
-0,12 |
12,94 |
|
|
|
VNIND |
526,19 |
4,07 |
0,78 |
620,97 |
|
|
|
VNIT |
1.196,73 |
26,07 |
2,23 |
199,40 |
|
|
|
VNMAT |
1.290,91 |
6,09 |
0,47 |
1.303,71 |
|
|
|
VNREAL |
1.223,12 |
-8,71 |
-0,71 |
1.076,56 |
|
|
|
VNUTI |
646,74 |
8,07 |
1,26 |
116,36 |
|
|
|
VNDIAMOND |
976,45 |
8,53 |
0,88 |
1.348,61 |
|
|
|
VNFINLEAD |
1.048,62 |
7,12 |
0,68 |
1.360,53 |
|
|
|
VNFINSELECT |
1.020,32 |
7,10 |
0,70 |
1.438,36 |
|
|
|
VNSI |
1.250,41 |
7,17 |
0,58 |
1.690,81 |
|
|
|
VNX50 |
1.499,44 |
5,96 |
0,40 |
4.699,97 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) |
|
|
Nội dung Contents |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
|
|
Khớp lệnh |
302.847.830 |
5.852 |
|
|
Thỏa thuận |
15.854.349 |
454 |
|
|
Tổng |
318.702.179 |
6.306 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) |
|
|
STT No. |
Top 5 CP về KLGD Top trading vol. |
Top 5 CP tăng giá Top gainer |
Top 5 CP giảm giá Top loser |
|
|
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
% |
Mã CK Code |
% |
|
|
1 |
TCB |
28.001.750 |
GEG |
6,99% |
TTB |
-7,33% |
|
|
2 |
HSG |
20.514.780 |
CMV |
6,93% |
HVX |
-6,96% |
|
|
3 |
HPG |
17.521.020 |
PDR |
6,90% |
HRC |
-6,93% |
|
|
4 |
FLC |
12.942.030 |
STG |
6,88% |
TTF |
-6,92% |
|
|
5 |
STB |
12.021.500 |
HTN |
6,86% |
VAF |
-6,92% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) |
Nội dung Contents |
Mua Buying |
% |
Bán Selling |
% |
Mua-Bán Buying-Selling |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
14.174.659 |
4,45% |
29.730.999 |
9,33% |
-15.556.340 |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
399 |
6,33% |
1.056 |
16,74% |
-657 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) |
|
STT |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. |
Top 5 CP về GTGD NĐTNN |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng |
|
1 |
HPG |
6.559.580 |
MSN |
220.904.244 |
VHM |
233.062.515 |
|
2 |
VRE |
2.768.100 |
HPG |
202.805.452 |
PLX |
33.103.800 |
|
3 |
MSN |
2.634.170 |
VIC |
169.225.724 |
PGD |
18.629.016 |
|
4 |
VIC |
1.642.060 |
VNM |
134.018.550 |
KDC |
9.453.456 |
|
5 |
VHM |
1.579.770 |
VHM |
119.872.890 |
PHR |
8.365.320 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3. Sự kiện doanh nghiệp |
STT |
Mã CK |
Sự kiện |
1 |
CRE |
CRE giao dịch không hưởng quyền - lấy ý kiến cổ đông bằng văn bản về việc thông qua phương án phát hành cổ phiếu tăng vốn điều lệ, dự kiến lấy ý kiến cổ đông từ tháng 11 đến tháng 12 năm 2020. |
2 |
TLD |
TLD niêm yết và giao dịch bổ sung 7.134.289 cp (phát hành cho cổ đông hiện hữu và phát hành riêng lẻ) tại HOSE ngày 03/11/2020, ngày niêm yết có hiệu lực: 27/10/2020. |
3 |
TTB |
TTB giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức năm 2019 bằng cổ phiếu theo tỷ lệ 10% (số lượng dự kiến: 4.682.695 cp). |
4 |
CKDH2001 |
CKDH2001 (chứng quyền CKDH.KIS.M.CA.T.02 - Mã chứng khoán cơ sở: KDH) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 03/11/2020 với số lượng 3.000.000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 4:1, với giá: 26.222 đồng/cq, ngày niêm yết có hiệu lực: 03/11/2020. |
5 |
CKDH2002 |
CKDH2002 (chứng quyền CKDH.KIS.M.CA.T.03 - Mã chứng khoán cơ sở: KDH) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 03/11/2020 với số lượng 3.000.000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 4:1, với giá: 27.333 đồng/cq, ngày niêm yết có hiệu lực: 03/11/2020. |
6 |
CKDH2003 |
CKDH2003 (chứng quyền CKDH.KIS.M.CA.T.01 - Mã chứng khoán cơ sở: KDH) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 03/11/2020 với số lượng 4.000.000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 4:1, với giá: 25.111 đồng/cq, ngày niêm yết có hiệu lực: 03/11/2020. |
7 |
CTCH2001 |
CTCH2001 (chứng quyền CTCH.KIS.M.CA.T.02 - Mã chứng khoán cơ sở: TCH) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 03/11/2020 với số lượng 4.000.000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 4:1, với giá: 22.888 đồng/cq, ngày niêm yết có hiệu lực: 03/11/2020. |
8 |
CTCH2002 |
CTCH2002 (chứng quyền CTCH.KIS.M.CA.T.01 - Mã chứng khoán cơ sở: TCH) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 03/11/2020 với số lượng 5.000.000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 4:1, với giá: 21.777 đồng/cq, ngày niêm yết có hiệu lực: 03/11/2020. |
9 |
CTCH2003 |
CTCH2003 (chứng quyền CTCH.KIS.M.CA.T.03 - Mã chứng khoán cơ sở: TCH) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 03/11/2020 với số lượng 3.000.000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 4:1, với giá: 23.999 đồng/cq, ngày niêm yết có hiệu lực: 03/11/2020. |
10 |
HDB |
HDB nhận quyết định niêm yết bổ sung 289.776.386 cp (phát hành trả cổ tức + phát hành tăng vốn) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 03/11/2020. |
HOSE
|