Điểm tin giao dịch 02.11.2020
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY |
|
|
|
|
Ngày: Date: |
02/11/2020 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) |
|
|
|
Chỉ số Indices |
|
Đóng cửa Closing value |
Tăng/Giảm +/- Change |
Thay đổi (%) % Change |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) |
|
|
|
VNINDEX |
933,68 |
8,21 |
0,89 |
5.343,81 |
|
|
|
VN30 |
899,27 |
6,72 |
0,75 |
2.644,38 |
|
|
|
VNMIDCAP |
984,03 |
12,64 |
1,30 |
1.459,88 |
|
|
|
VNSMALLCAP |
822,52 |
8,56 |
1,05 |
821,21 |
|
|
|
VN100 |
862,92 |
6,43 |
0,75 |
4.104,26 |
|
|
|
VNALLSHARE |
862,14 |
6,45 |
0,75 |
4.925,46 |
|
|
|
VNXALLSHARE |
1.375,34 |
10,80 |
0,79 |
5.367,64 |
|
|
|
VNCOND |
1.074,89 |
16,91 |
1,60 |
350,40 |
|
|
|
VNCONS |
831,75 |
0,03 |
0,00 |
626,33 |
|
|
|
VNENE |
432,79 |
-2,90 |
-0,67 |
33,19 |
|
|
|
VNFIN |
754,95 |
10,88 |
1,46 |
1.096,79 |
|
|
|
VNHEAL |
1.235,17 |
19,15 |
1,57 |
14,27 |
|
|
|
VNIND |
522,12 |
6,70 |
1,30 |
695,62 |
|
|
|
VNIT |
1.170,66 |
5,50 |
0,47 |
63,13 |
|
|
|
VNMAT |
1.284,82 |
12,93 |
1,02 |
1.072,36 |
|
|
|
VNREAL |
1.231,83 |
2,29 |
0,19 |
840,89 |
|
|
|
VNUTI |
638,67 |
-0,26 |
-0,04 |
118,39 |
|
|
|
VNDIAMOND |
967,92 |
8,13 |
0,85 |
1.103,13 |
|
|
|
VNFINLEAD |
1.041,50 |
18,11 |
1,77 |
1.013,58 |
|
|
|
VNFINSELECT |
1.013,22 |
15,30 |
1,53 |
1.087,59 |
|
|
|
VNSI |
1.243,24 |
13,29 |
1,08 |
1.254,70 |
|
|
|
VNX50 |
1.493,48 |
11,07 |
0,75 |
3.635,98 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) |
|
|
Nội dung Contents |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
|
|
Khớp lệnh |
273.082.480 |
4.654 |
|
|
Thỏa thuận |
24.518.643 |
690 |
|
|
Tổng |
297.601.123 |
5.344 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) |
|
|
STT No. |
Top 5 CP về KLGD Top trading vol. |
Top 5 CP tăng giá Top gainer |
Top 5 CP giảm giá Top loser |
|
|
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
% |
Mã CK Code |
% |
|
|
1 |
FLC |
32.808.870 |
HTN |
6,97% |
FIR |
-20,71% |
|
|
2 |
TCB |
22.943.680 |
FLC |
6,94% |
HOT |
-6,72% |
|
|
3 |
HSG |
15.608.300 |
VAF |
6,94% |
TNT |
-6,70% |
|
|
4 |
HQC |
11.356.760 |
HU1 |
6,90% |
LM8 |
-6,47% |
|
|
5 |
HPG |
10.418.860 |
TSC |
6,90% |
TS4 |
-6,38% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) |
Nội dung Contents |
Mua Buying |
% |
Bán Selling |
% |
Mua-Bán Buying-Selling |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
13.432.360 |
4,51% |
25.858.880 |
8,69% |
-12.426.520 |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
331 |
6,19% |
838 |
15,69% |
-507 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) |
|
STT |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. |
Top 5 CP về GTGD NĐTNN |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng |
|
1 |
FLC |
5.261.940 |
MSN |
302.266.329 |
VHM |
233.810.865 |
|
2 |
MSN |
3.593.430 |
VNM |
188.183.564 |
PLX |
33.151.160 |
|
3 |
HPG |
3.057.760 |
HPG |
93.363.491 |
PGD |
18.628.996 |
|
4 |
VRE |
2.203.480 |
VRE |
56.072.133 |
KDC |
9.453.456 |
|
5 |
MBB |
1.836.400 |
VIC |
55.218.299 |
PHR |
8.381.500 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3. Sự kiện doanh nghiệp |
STT |
Mã CK |
Sự kiện |
1 |
NHH |
NHH giao dịch không hưởng quyền - thực hiện quyền mua theo tỷ lệ 861:50 (số lượng dự kiến: 2.000.000 cp), với giá: 45.000 đ/cp. |
2 |
FIR |
FIR giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức năm 2019 bằng cổ phiếu theo tỷ lệ 30% (số lượng dự kiến: 6.239.999 cp). |
3 |
CHPG2012 |
CHPG2012 (chứng quyền HPG/6M/SSI/C/EU/Cash-06) niêm yết và giao dịch bổ sung 1.200.000 cq (giảm) tại HOSE ngày 02/11/2020, khối lượng sau thay đổi: 1.800.000 cq. |
4 |
CHPG2013 |
CHPG2013 (chứng quyền HPG/4.5M/SSI/C/EU/Cash-06) niêm yết và giao dịch bổ sung 1.200.000 cq (giảm) tại HOSE ngày 02/11/2020, khối lượng sau thay đổi: 1.800.000 cq. |
5 |
CHPG2014 |
CHPG2014 (chứng quyền HPG/9M/SSI/C/EU/Cash-06) niêm yết và giao dịch bổ sung 1.200.000 cq (giảm) tại HOSE ngày 02/11/2020, khối lượng sau thay đổi: 1.800.000 cq. |
6 |
CHPG2015 |
CHPG2015 (chứng quyền HPG/7.5M/SSI/C/EU/Cash-06) niêm yết và giao dịch bổ sung 1.200.000 cq (giảm) tại HOSE ngày 02/11/2020, khối lượng sau thay đổi: 1.800.000 cq. |
7 |
IMP |
IMP nhận quyết định niêm yết bổ sung 2.469.300 cp (phát hành ESOP) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 02/11/2020. |
8 |
E1VFVN30 |
E1VFVN30 niêm yết và giao dịch bổ sung 1.000.000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 02/11/2020. |
HOSE
|